Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất BR

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lucilius#BR1
Lucilius#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.4% 8.9 /
3.8 /
8.4
61
2.
Taenj#BR1
Taenj#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 9.3 /
4.4 /
7.1
68
3.
HenLa#xdxd
HenLa#xdxd
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.6 /
3.8 /
6.8
53
4.
minecraftPvP#BR1
minecraftPvP#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.3 /
3.1 /
8.6
66
5.
Santrix#PVH
Santrix#PVH
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 9.3 /
5.3 /
8.0
49
6.
Eltrico#BR1
Eltrico#BR1
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 7.7 /
4.5 /
7.9
47
7.
HAHAHAHA LOL#XDXD
HAHAHAHA LOL#XDXD
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.2 /
3.6 /
8.6
51
8.
Felpi#AuSol
Felpi#AuSol
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 11.1 /
2.5 /
6.6
24
9.
Sënn#BR1
Sënn#BR1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 10.4 /
7.3 /
10.1
50
10.
Singed#idk
Singed#idk
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 9.5 /
4.8 /
8.8
87
11.
Eduzinnn#TS2
Eduzinnn#TS2
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.9 /
3.9 /
7.5
55
12.
Caldo de Cana#3042
Caldo de Cana#3042
BR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.0% 7.3 /
4.0 /
8.0
178
13.
Kami#BR1
Kami#BR1
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 7.5 /
3.9 /
9.5
70
14.
pizzon#001
pizzon#001
BR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.7% 7.1 /
4.5 /
6.9
190
15.
OuTlLnD#BR1
OuTlLnD#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 64.5% 7.1 /
4.5 /
8.7
138
16.
Gandalphii#god
Gandalphii#god
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.5 /
4.2 /
9.4
89
17.
Imagine Aurelion#Bob
Imagine Aurelion#Bob
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.9 /
8.1
169
18.
Fefz Cínico#Lalis
Fefz Cínico#Lalis
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.5 /
4.8 /
7.8
70
19.
Gabs#宮村 伊
Gabs#宮村 伊
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 9.3 /
4.3 /
7.9
92
20.
Henry#OLKD
Henry#OLKD
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.6 /
3.9 /
8.3
171
21.
Nârutin#Tsona
Nârutin#Tsona
BR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 7.4 /
3.6 /
8.7
292
22.
Azusk#079
Azusk#079
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.3 /
5.3 /
7.8
62
23.
Oliver Sugadas#9943
Oliver Sugadas#9943
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.9 /
4.8 /
8.2
187
24.
V T R#KING
V T R#KING
BR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.2% 8.1 /
3.5 /
7.3
227
25.
Godaus#AuSol
Godaus#AuSol
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 9.5 /
5.1 /
7.9
186
26.
Kayres#BR1
Kayres#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.7 /
4.4 /
6.9
74
27.
Acesnoff#JEAN
Acesnoff#JEAN
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.7 /
4.7 /
8.2
59
28.
Azule#7278
Azule#7278
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.8 /
6.9 /
8.5
52
29.
AGB Magras#AGB
AGB Magras#AGB
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 6.9 /
3.8 /
7.6
204
30.
ZéVituu#BR1
ZéVituu#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 9.2 /
5.8 /
8.1
59
31.
GhosT#GRB31
GhosT#GRB31
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.8 /
3.8 /
8.6
82
32.
Santrix#mid
Santrix#mid
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.4 /
5.2 /
7.4
118
33.
AguasMineral#Sla
AguasMineral#Sla
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 8.0 /
5.2 /
8.0
173
34.
InocenciOP#BR1
InocenciOP#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.5% 8.8 /
5.0 /
9.3
162
35.
Lucker#luckr
Lucker#luckr
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.9 /
4.9 /
8.2
151
36.
Tgames#br2
Tgames#br2
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.2 /
3.3 /
7.6
212
37.
Rei Dos Sóis#AKing
Rei Dos Sóis#AKing
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 7.4 /
5.2 /
8.1
481
38.
Pig Alado#Pig
Pig Alado#Pig
BR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 8.7 /
5.6 /
8.0
99
39.
Aurelion Sol#AS1
Aurelion Sol#AS1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.4 /
6.0 /
8.2
91
40.
HorstSchopis#7408
HorstSchopis#7408
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.6 /
4.5 /
9.6
80
41.
já fui bom#xdxd
já fui bom#xdxd
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.5 /
4.5 /
9.0
163
42.
Allway#auei
Allway#auei
BR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.0% 10.9 /
5.7 /
10.0
62
43.
Tô Braumvo#BR1
Tô Braumvo#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.5 /
6.7 /
8.4
219
44.
Tsunyom#BR1
Tsunyom#BR1
BR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 82.4% 11.6 /
3.5 /
8.5
34
45.
Cavalo thuglife#BR1
Cavalo thuglife#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.6 /
5.1 /
9.3
118
46.
filho de olkaida#BR1
filho de olkaida#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.1 /
5.9 /
8.8
424
47.
Medroiis#BR1
Medroiis#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 7.3 /
4.0 /
7.8
315
48.
Flxrzinha#BR1
Flxrzinha#BR1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.2 /
5.6 /
8.7
78
49.
Cristal#DOG
Cristal#DOG
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 9.4 /
4.5 /
6.5
70
50.
ÑøØßık IV#UwU
ÑøØßık IV#UwU
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.6 /
4.4 /
6.6
183
51.
KayzenShow#BR1
KayzenShow#BR1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.6 /
4.2 /
9.1
108
52.
Caeta D Rota#666
Caeta D Rota#666
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 58.6% 7.5 /
5.6 /
9.1
70
53.
iBlair#BR0
iBlair#BR0
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.7 /
5.6 /
9.2
47
54.
Lipe#Sol
Lipe#Sol
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.1 /
3.9 /
8.4
195
55.
LuTs#1998
LuTs#1998
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.9 /
5.9 /
7.9
57
56.
RockFord#BR2
RockFord#BR2
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.3 /
3.8 /
7.9
378
57.
全世界你最可愛#SION
全世界你最可愛#SION
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 8.9 /
4.6 /
10.1
50
58.
ayo technology#18cm
ayo technology#18cm
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.0 /
4.0 /
8.3
102
59.
Bio#BR1
Bio#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.5 /
5.6 /
7.5
92
60.
simply not there#BR1
simply not there#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 8.0 /
7.0 /
8.3
89
61.
YutamaiorqGojo#7067
YutamaiorqGojo#7067
BR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.6% 11.4 /
5.4 /
10.9
68
62.
supreme#DNT
supreme#DNT
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.5 /
6.5 /
7.4
90
63.
maccedo#3099
maccedo#3099
BR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 65.5% 10.0 /
5.8 /
9.2
110
64.
Gevu#BR1
Gevu#BR1
BR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.5% 9.5 /
6.0 /
8.9
53
65.
rafael sansana#5925
rafael sansana#5925
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.0 /
5.6 /
8.7
87
66.
Noach#Solus
Noach#Solus
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 10.4 /
4.7 /
8.8
63
67.
Petrusco#Braia
Petrusco#Braia
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.0 /
6.3 /
6.6
72
68.
Seiya#BR7
Seiya#BR7
BR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.5% 9.4 /
4.0 /
9.0
80
69.
Yordy Fox#FOX
Yordy Fox#FOX
BR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.6% 7.8 /
5.4 /
8.7
86
70.
Kematian#ASOL
Kematian#ASOL
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 11.8 /
6.7 /
9.0
130
71.
TheOperator#TOP
TheOperator#TOP
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 10.1 /
6.2 /
10.1
38
72.
cursed#Enzo
cursed#Enzo
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 51.0% 7.0 /
5.7 /
8.5
294
73.
Zenshin#onlyz
Zenshin#onlyz
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.0% 10.2 /
5.5 /
8.6
70
74.
Wuyz#00000
Wuyz#00000
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.2 /
4.8 /
7.1
46
75.
Became#BR1
Became#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.7 /
9.4
46
76.
Люцифер#RED1
Люцифер#RED1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 7.1 /
4.4 /
7.2
67
77.
PsyLeitadinha#BR1
PsyLeitadinha#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.5 /
4.9 /
8.0
251
78.
Malzaff#BR1
Malzaff#BR1
BR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.0% 8.2 /
6.1 /
10.4
75
79.
RickTkzy#242
RickTkzy#242
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.5 /
3.9 /
8.0
54
80.
Lux Swift#Lux
Lux Swift#Lux
BR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 7.1 /
4.6 /
8.9
58
81.
Gohoy#BR1
Gohoy#BR1
BR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.4% 9.3 /
8.7 /
11.1
58
82.
Taenj2#BR1
Taenj2#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.7 /
5.5 /
6.9
151
83.
Athos#2004
Athos#2004
BR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.6% 10.5 /
6.3 /
9.8
55
84.
Aprodh#GOD
Aprodh#GOD
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.3 /
4.8 /
9.1
194
85.
Pzvdancalosa#5179
Pzvdancalosa#5179
BR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 71.7% 12.0 /
3.7 /
8.7
46
86.
Qüasar#BR1
Qüasar#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.9 /
4.8 /
7.8
53
87.
Pr0gme#FLP
Pr0gme#FLP
BR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 9.1 /
5.0 /
8.5
96
88.
chico umbanda#grv
chico umbanda#grv
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 9.9 /
4.8 /
9.0
49
89.
NT Ciquel#6666
NT Ciquel#6666
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 51.8% 7.7 /
6.3 /
8.5
56
90.
caieta#0000
caieta#0000
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.9% 6.0 /
5.0 /
9.0
46
91.
beijo triplo#ÇÇÇ
beijo triplo#ÇÇÇ
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 10.0 /
5.1 /
9.6
37
92.
HASH Khyen#2906
HASH Khyen#2906
BR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 74.1% 12.2 /
5.0 /
9.5
58
93.
Felpi BOTAFOGO 彡#AuSol
Felpi BOTAFOGO 彡#AuSol
BR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.8% 9.7 /
4.2 /
7.2
261
94.
heittor2005#BR1
heittor2005#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.7% 6.4 /
4.9 /
7.2
120
95.
Abe#BR1
Abe#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 65.8% 8.2 /
6.0 /
8.7
38
96.
Fã do Neymar10#BR1
Fã do Neymar10#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.9 /
4.9 /
8.4
45
97.
seismossauro#BR99
seismossauro#BR99
BR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.4% 9.9 /
5.9 /
8.8
131
98.
Korea  0#BR1
Korea 0#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.8 /
4.3 /
8.6
38
99.
JogoDeAurelion#8387
JogoDeAurelion#8387
BR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.0% 8.8 /
4.3 /
8.3
117
100.
Fentys#BR1
Fentys#BR1
BR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.7% 8.7 /
4.9 /
8.3
51