Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
wu dou mi#2003
wu dou mi#2003
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.2% 8.3 /
3.6 /
8.0
57
2.
ccw#111
ccw#111
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.4% 8.8 /
5.5 /
6.8
64
3.
yyeu#000
yyeu#000
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 8.5 /
4.4 /
7.4
152
4.
용 도련님#812
용 도련님#812
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 9.8 /
4.0 /
7.4
48
5.
탈론비에고#장진영
탈론비에고#장진영
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 11.6 /
4.6 /
6.5
167
6.
primadonna#8073
primadonna#8073
KR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.6% 9.3 /
4.5 /
8.1
49
7.
Grizzly#HLE
Grizzly#HLE
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.0 /
7.9
69
8.
NEED HER#KR1
NEED HER#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.1 /
5.7
117
9.
세상에하나뿐인#03년생
세상에하나뿐인#03년생
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 9.5 /
5.7 /
7.9
103
10.
douyinyahuamian#5830
douyinyahuamian#5830
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.0 /
4.3 /
7.6
49
11.
sunghyuk39#KR1
sunghyuk39#KR1
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 7.4 /
3.7 /
7.3
62
12.
사스성영#KR1
사스성영#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 9.6 /
6.0 /
7.4
94
13.
xiaosenyu#CN1
xiaosenyu#CN1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 8.3 /
4.8 /
8.1
63
14.
호라이즌#1245
호라이즌#1245
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.9 /
3.3 /
7.3
44
15.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 7.5 /
3.8 /
7.0
67
16.
JustLikeThatKR#4571
JustLikeThatKR#4571
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.9 /
4.3 /
7.4
55
17.
First Love#won
First Love#won
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.3 /
4.5 /
7.6
54
18.
DARLING#0405
DARLING#0405
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 8.0 /
4.4 /
6.1
162
19.
우 연#wooah
우 연#wooah
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.9 /
4.8 /
6.5
75
20.
Over Pack#KR1
Over Pack#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.4 /
2.9 /
6.5
58
21.
ConerO3O#KR1
ConerO3O#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.0 /
5.2 /
7.4
63
22.
시나몬#팝 콘
시나몬#팝 콘
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.7 /
4.6 /
6.9
49
23.
I want to win z#123
I want to win z#123
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 7.5 /
3.7 /
8.1
56
24.
의문의비에고#4724
의문의비에고#4724
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.9 /
6.3 /
6.6
74
25.
xiaolizai#0828
xiaolizai#0828
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.3 /
4.2 /
7.3
89
26.
xiaojinovo#4184
xiaojinovo#4184
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.2 /
4.7 /
7.3
115
27.
승훈짜장#T 1
승훈짜장#T 1
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 7.0 /
4.9 /
7.4
101
28.
뻣겻털2#KR1
뻣겻털2#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.1 /
4.7 /
7.0
114
29.
통나무드는원딜#KR2
통나무드는원딜#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.4 /
3.9 /
6.0
109
30.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 7.6 /
4.0 /
7.5
51
31.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 7.5 /
3.6 /
7.5
232
32.
xian#xian1
xian#xian1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.2 /
4.6 /
7.0
63
33.
pen9jug#peng1
pen9jug#peng1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.6 /
4.6 /
6.3
112
34.
비에고사전#KR1
비에고사전#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.1 /
4.3 /
8.2
105
35.
그래우리정글잔다#KR1
그래우리정글잔다#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.4 /
4.5 /
6.8
92
36.
HA상민#1999
HA상민#1999
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.7 /
7.9
56
37.
초코우유좋아#KR0
초코우유좋아#KR0
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.6 /
5.2 /
7.2
262
38.
xekejro1#zxc1
xekejro1#zxc1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 10.1 /
5.1 /
5.9
38
39.
이히이힛이히힛#77777
이히이힛이히힛#77777
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.9 /
3.1 /
6.6
103
40.
yiyezhiqiu#520
yiyezhiqiu#520
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 5.3 /
4.4 /
7.4
93
41.
douyin mileovo#MILE
douyin mileovo#MILE
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 7.9 /
3.6 /
7.4
97
42.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 6.6 /
4.1 /
7.5
55
43.
smit4#2024
smit4#2024
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.1% 6.1 /
3.6 /
6.9
173
44.
Lest3y#2020
Lest3y#2020
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.0 /
6.8
65
45.
돈 비 어프레이드#KR1
돈 비 어프레이드#KR1
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 6.8 /
4.0 /
8.0
169
46.
qwejiqweo#7740
qwejiqweo#7740
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 7.3 /
4.6 /
8.3
53
47.
러브대장#たいちょう
러브대장#たいちょう
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.4 /
4.8 /
7.7
62
48.
zhang wen zi#KR1
zhang wen zi#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.1% 8.2 /
4.3 /
6.1
153
49.
伏龍鳳雛#猛虎伏草
伏龍鳳雛#猛虎伏草
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.1 /
3.5 /
7.0
82
50.
DDoiV#KR13
DDoiV#KR13
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 6.2 /
4.3 /
7.8
50
51.
서 건#1218
서 건#1218
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 8.1 /
4.4 /
7.3
49
52.
ØヘØ#예 누
ØヘØ#예 누
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.6 /
4.3 /
7.7
97
53.
king of ruin#333
king of ruin#333
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.7% 7.9 /
4.1 /
6.3
55
54.
뭐요무요왜요#ddome
뭐요무요왜요#ddome
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.1 /
4.7 /
7.6
108
55.
다이애나상향좀#KR2
다이애나상향좀#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.0 /
4.7 /
7.4
61
56.
그럴거면죽어그냥#5234
그럴거면죽어그냥#5234
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.4 /
4.2 /
6.4
53
57.
고양이#租号玩
고양이#租号玩
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 7.0 /
4.2 /
6.2
71
58.
도지혁#2006
도지혁#2006
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.7 /
4.1 /
6.8
68
59.
asdjipadsjip#KR1
asdjipadsjip#KR1
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.6% 7.2 /
3.6 /
7.4
99
60.
rttfg#tfg
rttfg#tfg
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.3 /
6.2 /
6.8
105
61.
여정엽#고 수
여정엽#고 수
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.8 /
4.4 /
7.3
60
62.
젱 글#KR1
젱 글#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 6.6 /
4.1 /
7.1
53
63.
yangzhiganlu#666
yangzhiganlu#666
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.6 /
7.0
52
64.
귀환은 죽어서#KR1
귀환은 죽어서#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.0 /
5.5 /
6.3
143
65.
Oner#JG222
Oner#JG222
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.5% 6.3 /
3.8 /
7.6
44
66.
비 챤#kjk
비 챤#kjk
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.5 /
4.1 /
7.6
65
67.
모두행복하세요#KR777
모두행복하세요#KR777
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.2 /
4.7 /
7.6
94
68.
괴물애송이빈스#KR1
괴물애송이빈스#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.0 /
5.7 /
7.6
165
69.
뇌지컬의신#Korea
뇌지컬의신#Korea
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.4 /
5.9 /
6.9
67
70.
기형아 출산#KTG
기형아 출산#KTG
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.0 /
5.9 /
7.6
60
71.
창원정글은양선생#2749
창원정글은양선생#2749
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.2 /
4.7 /
7.5
63
72.
Kamisato Ayaka#Ready
Kamisato Ayaka#Ready
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.7 /
5.2 /
6.5
94
73.
边哭边刷#xby
边哭边刷#xby
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.1 /
6.9
50
74.
승회승회#00년생
승회승회#00년생
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.0 /
4.2 /
6.5
178
75.
야 미#KR1
야 미#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.6 /
4.5 /
7.1
62
76.
babymeng#KR1
babymeng#KR1
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.4% 8.1 /
3.8 /
6.3
89
77.
XXY#777
XXY#777
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.8 /
5.4 /
5.8
341
78.
하늘의 푸르름을 아는 사람이여#KR11
하늘의 푸르름을 아는 사람이여#KR11
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.2 /
4.4 /
6.8
205
79.
나라능1#KR222
나라능1#KR222
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 5.9 /
5.0 /
8.8
53
80.
신용제#KR1
신용제#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.4 /
5.2 /
6.7
65
81.
thgkstk#소한사
thgkstk#소한사
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.0 /
5.4 /
7.5
79
82.
인천휜상태#KR1
인천휜상태#KR1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.1% 9.0 /
4.7 /
7.4
81
83.
덕 건#오리궁둥이
덕 건#오리궁둥이
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.6 /
4.3 /
7.7
85
84.
락스타 김성진#KR1
락스타 김성진#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.0 /
3.9 /
7.1
80
85.
Be My mid#KR2
Be My mid#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.5 /
4.7 /
6.8
70
86.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.3 /
3.6 /
5.8
62
87.
멘헤라의존증정글#KR2
멘헤라의존증정글#KR2
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.0 /
6.0 /
7.2
66
88.
Sta#Cat z
Sta#Cat z
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.2 /
5.1 /
6.1
164
89.
86 Phố Tây#9911
86 Phố Tây#9911
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.6 /
5.1 /
9.6
53
90.
거꾸로 웃기#smile
거꾸로 웃기#smile
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
3.3 /
7.3
90
91.
놀리디망#비에고원챔
놀리디망#비에고원챔
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.5 /
4.2 /
8.1
51
92.
TOPKING#KKing
TOPKING#KKing
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.1 /
7.8
54
93.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 6.8 /
4.0 /
7.5
68
94.
Ms11#11월11
Ms11#11월11
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.9 /
4.6 /
8.0
87
95.
끈 태#KR1
끈 태#KR1
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.4% 7.4 /
4.8 /
7.5
77
96.
작 낸#KR1
작 낸#KR1
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 85.7% 10.5 /
3.0 /
7.8
42
97.
htfdgtfd#wywq
htfdgtfd#wywq
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.2 /
4.7 /
6.7
71
98.
ice#KR98
ice#KR98
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 6.0 /
3.5 /
7.2
53
99.
Kz pray#777
Kz pray#777
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.4 /
4.4 /
6.7
175
100.
K pop#KRI
K pop#KRI
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.3 /
3.7 /
7.4
43