Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
아누스#KR0
아누스#KR0
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 4.0 /
3.2 /
8.0
50
2.
아리 닐라#KR1
아리 닐라#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 5.5 /
3.5 /
8.9
98
3.
JG of Crook#1234
JG of Crook#1234
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 5.6 /
5.0 /
8.7
60
4.
띵 농#KR1
띵 농#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 5.6 /
4.2 /
11.1
72
5.
레이지#레이지
레이지#레이지
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 5.3 /
4.0 /
6.3
59
6.
안강찰토마토#KR1
안강찰토마토#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 5.1 /
3.8 /
11.6
71
7.
방디냠냠#KR1
방디냠냠#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 4.0 /
4.9 /
7.9
60
8.
벽 속의 스카너#jgGap
벽 속의 스카너#jgGap
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 6.1 /
3.2 /
10.6
49
9.
호랑이열정#KR2
호랑이열정#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 5.9 /
4.6 /
10.7
50
10.
시류연#KR3
시류연#KR3
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.3 /
3.6 /
12.7
50
11.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 4.4 /
3.6 /
8.8
51
12.
벨베슥#벨베슥
벨베슥#벨베슥
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 4.9 /
4.3 /
7.9
68
13.
빈스카너#SOOP
빈스카너#SOOP
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 5.3 /
4.8 /
12.0
80
14.
은 주#아닙니다
은 주#아닙니다
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.4 /
7.8 /
15.6
54
15.
Noxas#06111
Noxas#06111
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 4.4 /
3.4 /
13.4
43
16.
cosmos#2401
cosmos#2401
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 4.8 /
4.5 /
8.4
53
17.
꺼 지쇼#KR2
꺼 지쇼#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.1 /
5.2 /
10.4
100
18.
zzk#1235
zzk#1235
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.3% 4.4 /
4.2 /
6.5
95
19.
가지마푸바오#KR1
가지마푸바오#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 4.4 /
3.3 /
7.8
195
20.
쇼 생#KR1
쇼 생#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.6 /
4.9 /
6.6
49
21.
대나무#KR12
대나무#KR12
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.8 /
5.2 /
7.9
81
22.
김 치#88848
김 치#88848
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.4 /
10.9
48
23.
킬  딱#KR1
킬 딱#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.5 /
3.6 /
7.3
56
24.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.2% 4.9 /
3.7 /
7.9
117
25.
뚠 땐#KR1
뚠 땐#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 3.5 /
4.0 /
7.9
53
26.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.6 /
4.1 /
7.3
151
27.
켈자드#KR1
켈자드#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 4.3 /
4.3 /
8.6
76
28.
황철순 영양실조#KR1
황철순 영양실조#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 2.9 /
3.8 /
7.7
98
29.
꼴좋다 이새끼야#KR1
꼴좋다 이새끼야#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.3 /
3.3 /
6.2
59
30.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
5.1 /
8.7
62
31.
혀뇽츄#KR1
혀뇽츄#KR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 5.4 /
3.6 /
7.9
213
32.
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.7 /
5.3 /
8.2
54
33.
vertex1#666
vertex1#666
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 4.7 /
4.8 /
8.7
72
34.
트린교수#트린교수
트린교수#트린교수
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 80.0% 3.7 /
4.8 /
8.8
40
35.
타x잔#KR1
타x잔#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 6.8 /
3.4 /
11.8
41
36.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.1 /
4.3 /
7.9
61
37.
베일런브리즈#KR1
베일런브리즈#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.2 /
2.9 /
8.3
161
38.
대리운전 1557#2003
대리운전 1557#2003
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.9 /
3.5 /
6.7
55
39.
Top Cronus#7777
Top Cronus#7777
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.4 /
4.5 /
6.9
61
40.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 3.9 /
4.2 /
7.8
92
41.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 3.0 /
4.1 /
9.2
107
42.
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.0 /
3.8 /
7.4
103
43.
X Video For Free#KR1
X Video For Free#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 6.5 /
3.6 /
9.9
85
44.
김정수 평생 사랑해#1255
김정수 평생 사랑해#1255
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 3.8 /
4.6 /
9.0
67
45.
무작위 총력전의 신#USA
무작위 총력전의 신#USA
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.9 /
4.1 /
7.4
97
46.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 4.1 /
4.3 /
8.7
56
47.
최동구리#최동구리
최동구리#최동구리
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.1 /
4.0 /
7.8
139
48.
일병 문상준#KR1
일병 문상준#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.6 /
4.1 /
7.8
54
49.
Vampirehollie#magi
Vampirehollie#magi
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 6.4 /
3.8 /
7.0
41
50.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 3.7 /
5.3 /
13.7
118
51.
하쿠나마타타6#KR3
하쿠나마타타6#KR3
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.8 /
3.5 /
7.5
93
52.
마포구 더샤이#KR1
마포구 더샤이#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 4.2 /
3.2 /
7.5
44
53.
BX8KK#KR1
BX8KK#KR1
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 3.7 /
3.1 /
8.2
98
54.
천안탱크보이#KR1
천안탱크보이#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.3 /
6.8
48
55.
딜 러#KR3
딜 러#KR3
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.8 /
5.9 /
7.4
99
56.
manba out#zypp
manba out#zypp
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.5 /
5.4 /
7.1
56
57.
solo kill top#KR1
solo kill top#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.0 /
4.6 /
8.3
55
58.
김학도#QWER
김학도#QWER
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.8 /
2.3 /
5.9
78
59.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.7 /
3.8 /
6.0
55
60.
겨울 봄 그 사이#KR1
겨울 봄 그 사이#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.3 /
4.7 /
8.0
79
61.
똥강아지#3720
똥강아지#3720
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.8 /
3.4 /
7.0
98
62.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 3.8 /
3.6 /
6.7
68
63.
徐天智#2004
徐天智#2004
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.3 /
3.8 /
8.0
67
64.
Tusk4done#KR1
Tusk4done#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 4.4 /
5.8 /
9.7
76
65.
a Lilac#2739
a Lilac#2739
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.2 /
9.4
51
66.
신중하게 천천히#1119
신중하게 천천히#1119
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.2 /
3.8 /
7.6
57
67.
유미선픽즐겜#KR2
유미선픽즐겜#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.1 /
4.6 /
7.5
145
68.
xwlzz#18cm
xwlzz#18cm
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.2 /
3.6 /
9.2
51
69.
노금마#KR1
노금마#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 3.9 /
5.0 /
11.1
97
70.
장래희망 핑구#1010
장래희망 핑구#1010
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 4.6 /
5.4 /
10.2
197
71.
추운날#1234
추운날#1234
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 3.8 /
4.0 /
8.5
86
72.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.4% 4.0 /
4.0 /
8.6
61
73.
Ride on tush#KR1
Ride on tush#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương I 70.0% 4.4 /
3.4 /
8.5
50
74.
에 브#KR1
에 브#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 3.4 /
4.2 /
7.1
96
75.
애교학개론#치유캣츠
애교학개론#치유캣츠
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 3.2 /
6.9 /
13.2
166
76.
챌린저달면닉변함#1601
챌린저달면닉변함#1601
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 4.6 /
4.5 /
6.5
49
77.
hide on bush#머멍멍
hide on bush#머멍멍
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.3 /
3.4 /
6.2
103
78.
건강한멘탈가지기#KR1
건강한멘탈가지기#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 5.4 /
2.9 /
8.9
33
79.
탑왕귀#KR1
탑왕귀#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.4 /
4.9 /
9.6
88
80.
fututa#KR1
fututa#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.1 /
7.8
53
81.
Dajang#KR1
Dajang#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.9 /
3.7 /
7.6
83
82.
이 무 기#02년생
이 무 기#02년생
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 4.0 /
5.4 /
12.9
72
83.
Shiroko#블아시로코
Shiroko#블아시로코
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 3.8 /
3.3 /
6.5
75
84.
케이우뜨#wooth
케이우뜨#wooth
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.3 /
3.3 /
8.5
153
85.
미 르#No 1
미 르#No 1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.1 /
2.9 /
6.8
61
86.
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.1% 5.0 /
3.6 /
7.6
68
87.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.9 /
2.7 /
6.2
98
88.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.5 /
4.6 /
7.3
78
89.
러지러지밥버러지#KR1
러지러지밥버러지#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.3 /
3.6 /
7.6
83
90.
해울림#KOR
해울림#KOR
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.7 /
3.4 /
6.4
90
91.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.9 /
5.0 /
10.3
42
92.
mingjiao哥#kr1
mingjiao哥#kr1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.6 /
3.7 /
7.4
47
93.
정글에서초심찾기#KR1
정글에서초심찾기#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 4.8 /
4.5 /
9.8
84
94.
SIRIAN#0811
SIRIAN#0811
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 56.6% 5.7 /
4.6 /
8.4
76
95.
올라운더부계정#KR1
올라운더부계정#KR1
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.5% 6.4 /
5.7 /
10.0
51
96.
싫은데요#KR2
싫은데요#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.4 /
10.8
42
97.
aa33#KR1
aa33#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.6 /
4.2 /
7.9
191
98.
FULFILL#0314
FULFILL#0314
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.8 /
4.5 /
8.7
118
99.
150마 6717#급발진
150마 6717#급발진
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.9% 6.9 /
4.0 /
12.4
64
100.
말걸지마 쇼#1818
말걸지마 쇼#1818
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.6 /
4.5 /
10.8
52