Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất TR

Người chơi Samira xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
koray ile zumzum#TR1
koray ile zumzum#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 15.8 /
8.1 /
5.1
89
2.
Ónly Katarina#TR1
Ónly Katarina#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 18.7 /
7.5 /
4.6
102
3.
flaeros#2656
flaeros#2656
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 13.1 /
6.9 /
5.5
165
4.
ichbincato#cato
ichbincato#cato
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 13.8 /
7.2 /
5.5
81
5.
Swade#0509
Swade#0509
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 12.1 /
6.3 /
6.1
166
6.
Check My Head#TR1
Check My Head#TR1
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 20.9 /
7.7 /
6.3
61
7.
KreEdl Çaça#72435
KreEdl Çaça#72435
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 12.2 /
6.2 /
5.7
82
8.
A For Kite#WaD
A For Kite#WaD
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 14.5 /
6.1 /
5.2
46
9.
GreatBeyond#TR1
GreatBeyond#TR1
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.7 /
7.5 /
6.1
97
10.
SPACEXA520#2441
SPACEXA520#2441
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 11.4 /
5.9 /
5.1
107
11.
osman in game#TR7
osman in game#TR7
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.7% 13.2 /
6.7 /
8.8
37
12.
Donumu da Vercem#Duuur
Donumu da Vercem#Duuur
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 15.2 /
6.2 /
6.1
59
13.
DibOland5#TR1
DibOland5#TR1
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 11.1 /
7.3 /
5.0
108
14.
Shadow Monarch#XAYAH
Shadow Monarch#XAYAH
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 12.2 /
6.6 /
6.0
64
15.
ArtemiS#ad123
ArtemiS#ad123
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 11.4 /
7.0 /
5.3
238
16.
Vatiah#TR1
Vatiah#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 17.0 /
6.7 /
5.3
50
17.
Testo#3169
Testo#3169
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 15.8 /
7.6 /
5.8
59
18.
ŁΛST#00000
ŁΛST#00000
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.9 /
7.3 /
5.2
61
19.
Phealdos#TR1
Phealdos#TR1
TR (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.0% 16.2 /
6.4 /
5.3
50
20.
Loacwem#TR1
Loacwem#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 17.1 /
6.7 /
4.9
57
21.
Bersan fun acc#1337
Bersan fun acc#1337
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 13.6 /
7.6 /
4.6
174
22.
ŞAHBATUR#001
ŞAHBATUR#001
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 10.3 /
6.6 /
5.9
48
23.
Zenitsu#10101
Zenitsu#10101
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 94.7% 17.5 /
5.4 /
5.3
19
24.
high heart rate#exa
high heart rate#exa
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 13.7 /
6.5 /
4.5
43
25.
ValarMorghulis#TR07
ValarMorghulis#TR07
TR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.7% 13.6 /
6.4 /
5.6
60
26.
leyli#1327
leyli#1327
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 14.3 /
8.3 /
6.0
41
27.
Universe#1905
Universe#1905
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 15.8 /
7.6 /
4.0
42
28.
mentally down#1111
mentally down#1111
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 10.3 /
7.6 /
6.2
185
29.
bulueniket#TR1
bulueniket#TR1
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 18.9 /
5.6 /
6.7
13
30.
aCs#999
aCs#999
TR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 17.1 /
6.5 /
5.2
36
31.
Young Whirling#TR1
Young Whirling#TR1
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 11.4 /
6.8 /
6.1
57
32.
NoSpaceTime#TR1
NoSpaceTime#TR1
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 9.7 /
6.8 /
6.5
150
33.
Altair#SKODA
Altair#SKODA
TR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 14.0 /
7.2 /
6.7
49
34.
yuyuyuyu999#ppp
yuyuyuyu999#ppp
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 11.3 /
6.4 /
6.3
53
35.
PRoLykia#GOD
PRoLykia#GOD
TR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.3% 16.8 /
8.0 /
5.7
58
36.
SiIence#TR1
SiIence#TR1
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 17.1 /
7.6 /
4.5
57
37.
Je suis SRY#M550
Je suis SRY#M550
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 11.5 /
6.8 /
5.6
150
38.
Too Broken#TR1
Too Broken#TR1
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 10.9 /
6.9 /
5.3
105
39.
NitroSensei#TR1
NitroSensei#TR1
TR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.5% 16.0 /
6.2 /
5.1
52
40.
dxx#xdx
dxx#xdx
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 15.2 /
8.6 /
5.7
119
41.
PeacelyPlace#T1WİN
PeacelyPlace#T1WİN
TR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.5% 14.4 /
5.9 /
5.7
52
42.
SaiSaiLee#TR1
SaiSaiLee#TR1
TR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.5% 20.9 /
8.2 /
5.3
53
43.
TALONLİNE#TR1
TALONLİNE#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 12.4 /
7.8 /
5.8
60
44.
MakiZenin#3162
MakiZenin#3162
TR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.2% 12.2 /
7.5 /
5.8
118
45.
cass#XD321
cass#XD321
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 13.1 /
7.9 /
6.1
47
46.
maroon#0711
maroon#0711
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 11.6 /
7.1 /
5.1
63
47.
Kolları Swain#adc
Kolları Swain#adc
TR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 12.4 /
7.0 /
6.4
110
48.
kralxlarge#0000
kralxlarge#0000
TR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.6% 14.8 /
8.6 /
4.8
138
49.
isimsizprox13#prox
isimsizprox13#prox
TR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 12.4 /
8.8 /
6.9
62
50.
tamo#9595
tamo#9595
TR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 13.0 /
8.9 /
6.8
48
51.
Animeci e boy#3169
Animeci e boy#3169
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 13.8 /
7.6 /
5.0
52
52.
aptal45#TR1
aptal45#TR1
TR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.7% 19.9 /
7.7 /
4.0
43
53.
Unknown ROOT#2310
Unknown ROOT#2310
TR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 95.7% 24.2 /
5.5 /
3.7
23
54.
GMC KedyMerdo#KEDY
GMC KedyMerdo#KEDY
TR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.2% 16.9 /
7.7 /
5.0
61
55.
batu#00001
batu#00001
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 9.8 /
8.1 /
6.0
55
56.
Sakin Kal Arda#12345
Sakin Kal Arda#12345
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 13.8 /
6.8 /
5.4
63
57.
just a failure#ASTRA
just a failure#ASTRA
TR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 11.2 /
7.1 /
5.0
57
58.
ßalıkcı#TR1
ßalıkcı#TR1
TR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.3% 16.0 /
7.6 /
5.7
72
59.
Crytnx#TR1
Crytnx#TR1
TR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 11.6 /
6.5 /
5.8
158
60.
Waoooowwww#TSS
Waoooowwww#TSS
TR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.2% 14.4 /
8.4 /
6.0
67
61.
invincible ź#XDDD
invincible ź#XDDD
TR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.4% 11.1 /
7.7 /
6.1
148
62.
Frodo#3535
Frodo#3535
TR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.8% 13.7 /
6.8 /
6.7
82
63.
TheTiq#TR1
TheTiq#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 10.5 /
8.2 /
6.0
75
64.
Enes Babba#TR1
Enes Babba#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 16.2 /
6.8 /
5.7
106
65.
hope#byza
hope#byza
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 14.3 /
7.3 /
5.9
62
66.
Hustrucha#001
Hustrucha#001
TR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.2% 11.5 /
6.5 /
6.0
74
67.
psycho#252
psycho#252
TR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 12.6 /
7.7 /
4.4
53
68.
SupriceMF#TR1
SupriceMF#TR1
TR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.8% 16.8 /
9.1 /
5.2
54
69.
ProphetMert#TR1
ProphetMert#TR1
TR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 92.9% 18.6 /
5.0 /
4.5
28
70.
all due respect#0909
all due respect#0909
TR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.7% 13.3 /
8.1 /
6.0
115
71.
Shaquille O Neal#4905
Shaquille O Neal#4905
TR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.5% 14.0 /
7.5 /
5.6
63
72.
Ekstra Lazım#TR1
Ekstra Lazım#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.3% 11.4 /
7.1 /
5.8
53
73.
Kill2Survive#TR1
Kill2Survive#TR1
TR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 15.6 /
5.6 /
6.0
75
74.
God Wolyo#TR1
God Wolyo#TR1
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 11.4 /
7.8 /
5.4
43
75.
Helioxs#TR1
Helioxs#TR1
TR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.1% 13.7 /
6.5 /
6.7
82
76.
Nâthes#TR1
Nâthes#TR1
TR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.7% 13.3 /
8.1 /
5.2
97
77.
Chucký#7839
Chucký#7839
TR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.7% 14.6 /
8.3 /
5.7
62
78.
Batuyaaan1#TR1
Batuyaaan1#TR1
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 15.1 /
5.1 /
5.0
18
79.
Yokki23#2308
Yokki23#2308
TR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.4% 13.7 /
5.6 /
4.8
55
80.
서  준 서 도 윤 준#1006
서 준 서 도 윤 준#1006
TR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.1% 16.0 /
10.0 /
5.0
43
81.
Mamba Øut#0118M
Mamba Øut#0118M
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 11.5 /
6.2 /
4.9
93
82.
Özledin mi beni#BOSS
Özledin mi beni#BOSS
TR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 15.6 /
5.5 /
4.5
53
83.
Brody#TR1
Brody#TR1
TR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.3% 13.8 /
6.3 /
6.2
109
84.
Acephali#TR1
Acephali#TR1
TR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.6% 14.6 /
7.8 /
5.6
48
85.
Kyõraku Shunsui#TR1
Kyõraku Shunsui#TR1
TR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 11.0 /
6.6 /
5.5
37
86.
youreyeskilme#9265
youreyeskilme#9265
TR (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 13.8 /
10.4 /
5.1
51
87.
Furky#6522
Furky#6522
TR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 13.6 /
7.4 /
5.4
46
88.
EKREM  VEBA#can
EKREM VEBA#can
TR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 13.3 /
7.2 /
6.8
118
89.
TyphoonCaramelo#ELB22
TyphoonCaramelo#ELB22
TR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 15.2 /
7.4 /
5.5
164
90.
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 38.5% 10.3 /
7.3 /
5.3
52
91.
lueex#50235
lueex#50235
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 12.2 /
7.3 /
5.6
177
92.
Count The Taxes#TR1
Count The Taxes#TR1
TR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.1% 13.1 /
6.8 /
6.0
58
93.
Doxa#Emir
Doxa#Emir
TR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.0% 12.8 /
10.4 /
6.5
93
94.
magnor#0000
magnor#0000
TR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.0% 13.2 /
5.9 /
4.9
50
95.
ÇİLEKEŞ#Jack
ÇİLEKEŞ#Jack
TR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.9% 17.5 /
7.0 /
5.6
39
96.
levo#goat
levo#goat
TR (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.4% 14.1 /
6.1 /
5.4
57
97.
FBİ#TR1
FBİ#TR1
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 12.6 /
7.5 /
6.5
103
98.
Qzzy#0029
Qzzy#0029
TR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 13.0 /
5.6 /
5.0
45
99.
Katarîn#TR1
Katarîn#TR1
TR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 14.2 /
8.4 /
6.6
63
100.
ÇARŞAMBALI ARDA#TR1
ÇARŞAMBALI ARDA#TR1
TR (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 15.5 /
5.7 /
6.1
63