Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất TW

Người chơi Lucian xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
미안해#gg3b0
미안해#gg3b0
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 6.8 /
5.9 /
7.6
50
2.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.9 /
4.6 /
6.3
57
3.
臥龍先生#北伐中原
臥龍先生#北伐中原
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 8.3 /
6.4 /
6.9
67
4.
hanaSenpaiiiiii#TW2
hanaSenpaiiiiii#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.9 /
5.7 /
9.0
52
5.
邊緣一角企鵝仔#5968
邊緣一角企鵝仔#5968
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 8.3 /
5.5 /
7.1
66
6.
我隱眼都戴極光灰#Trap
我隱眼都戴極光灰#Trap
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.0 /
4.5 /
8.3
53
7.
張繽智#0518
張繽智#0518
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.3 /
5.8 /
6.2
103
8.
你兩等就會死#noob
你兩等就會死#noob
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 88.9% 13.9 /
2.6 /
6.1
54
9.
Lawz#1114
Lawz#1114
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.1 /
5.8 /
6.3
85
10.
沫羽羽#1111
沫羽羽#1111
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.4 /
6.3 /
6.7
56
11.
GGla CkcChan杜#TW2
GGla CkcChan杜#TW2
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.5 /
4.5 /
10.8
49
12.
lo33v#1068
lo33v#1068
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.3% 8.1 /
4.9 /
6.9
73
13.
道友渡劫嗎#9131
道友渡劫嗎#9131
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 9.3 /
6.0 /
6.4
72
14.
孤兒福利院院長#8437
孤兒福利院院長#8437
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.2% 8.0 /
4.4 /
6.8
49
15.
不華麗謝幕#Bebe
不華麗謝幕#Bebe
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 5.8 /
5.4 /
6.5
52
16.
Arthur27#69696
Arthur27#69696
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.3% 7.6 /
5.3 /
6.0
35
17.
布偶貓#1029
布偶貓#1029
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.4 /
5.0 /
6.6
53
18.
Sheismyqueen#0501
Sheismyqueen#0501
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.2 /
4.4 /
7.6
54
19.
lxzzy#0000
lxzzy#0000
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 5.9 /
5.8 /
6.8
79
20.
服務處女社工#9487
服務處女社工#9487
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.5 /
5.0 /
6.6
129
21.
MidLaneEpoch#HKG
MidLaneEpoch#HKG
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.9 /
5.1 /
6.8
53
22.
建行哥#4936
建行哥#4936
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 9.6 /
6.0 /
6.7
44
23.
璿程zz#0307
璿程zz#0307
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.8% 7.8 /
6.6 /
6.7
53
24.
La1øman#pims
La1øman#pims
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.2 /
5.5 /
7.1
56
25.
鄭柏翹#karte
鄭柏翹#karte
TW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.3% 8.4 /
6.7 /
6.9
184
26.
喜勒CowBenny#1122
喜勒CowBenny#1122
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 5.7 /
5.2 /
7.3
44
27.
8bit#zhih
8bit#zhih
TW (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.5% 9.0 /
4.6 /
8.3
59
28.
Sniper#0425
Sniper#0425
TW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 7.9 /
5.0 /
6.8
88
29.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.1% 6.9 /
5.6 /
5.8
106
30.
不會輔助就去洗碗#TW3
不會輔助就去洗碗#TW3
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.8 /
5.5 /
6.2
69
31.
Sweetheart#5566
Sweetheart#5566
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 6.9 /
6.6 /
6.6
58
32.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.3% 7.7 /
5.0 /
6.0
67
33.
油條皮蛋黃#TW2
油條皮蛋黃#TW2
TW (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.3% 7.7 /
5.6 /
7.4
62
34.
ZhanQiSuSuSu1#TW2
ZhanQiSuSuSu1#TW2
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.5 /
4.7 /
6.6
151
35.
實踐AD最後希望#KingT
實踐AD最後希望#KingT
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 9.0 /
5.8 /
7.0
72
36.
Shortage薯泥#TW2
Shortage薯泥#TW2
TW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.8% 8.4 /
5.0 /
7.8
51
37.
優柔寡斷的天蠍座#0516
優柔寡斷的天蠍座#0516
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.4 /
5.2 /
6.6
69
38.
不要妳離開#TW2
不要妳離開#TW2
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.8% 7.8 /
5.2 /
8.4
112
39.
櫻飄羽落#0416
櫻飄羽落#0416
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.0 /
4.5 /
8.1
44
40.
바이퍼3#G170
바이퍼3#G170
TW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.2% 6.4 /
6.4 /
6.8
55
41.
為何愛你不到#0065
為何愛你不到#0065
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 7.1 /
7.0 /
7.2
61
42.
中二宅女#TW2
中二宅女#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo I 84.2% 12.3 /
4.7 /
6.1
38
43.
Unsteady#OoO
Unsteady#OoO
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.0 /
7.7 /
8.0
42
44.
LemonCo1a#0505
LemonCo1a#0505
TW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.8% 5.7 /
4.8 /
5.9
48
45.
howÖtoÜwin#8785
howÖtoÜwin#8785
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 7.7 /
4.5 /
6.1
50
46.
乙骨憂太#256
乙骨憂太#256
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.9% 12.2 /
7.1 /
6.4
61
47.
Twitch搜奈特9527#TW2
Twitch搜奈特9527#TW2
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.9 /
4.5 /
6.1
33
48.
練角帳#5817
練角帳#5817
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.5 /
3.7 /
6.3
39
49.
本地人#China
本地人#China
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.6% 9.8 /
5.3 /
6.7
56
50.
Cheng9#1103
Cheng9#1103
TW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.9% 7.6 /
4.4 /
6.0
42
51.
öuö#2014
öuö#2014
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.8% 10.7 /
7.2 /
7.5
112
52.
Ayanogoat#1020
Ayanogoat#1020
TW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.6 /
6.5
33
53.
PuppyLove1#YuJai
PuppyLove1#YuJai
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.6 /
5.5 /
7.3
33
54.
Yumao#Yum
Yumao#Yum
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.5% 7.9 /
6.4 /
5.9
76
55.
宗介ü#7777
宗介ü#7777
TW (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.3% 11.8 /
5.0 /
5.6
49
56.
玩AD的肯定都是狗 汪汪汪#0413
玩AD的肯定都是狗 汪汪汪#0413
TW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 10.1 /
5.4 /
6.1
50
57.
CCUU#9183
CCUU#9183
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.0 /
4.8 /
7.0
41
58.
下雨天Ö#TW2
下雨天Ö#TW2
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.3% 6.7 /
5.4 /
6.9
49
59.
我的無名指斷了#1210
我的無名指斷了#1210
TW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.0% 9.3 /
5.2 /
8.4
50
60.
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
TW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.4% 7.4 /
4.2 /
6.9
379
61.
最頂輔助姑媽又吸#8292
最頂輔助姑媽又吸#8292
TW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.0% 8.3 /
5.0 /
6.6
215
62.
lope#4026
lope#4026
TW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 9.1 /
6.1 /
6.7
68
63.
林永順#6978
林永順#6978
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.1% 10.5 /
6.4 /
6.9
77
64.
花生仔14#9847
花生仔14#9847
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 10.2 /
6.0 /
7.3
53
65.
封心鎖愛#0211
封心鎖愛#0211
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.5 /
6.3 /
5.7
39
66.
xii1#9952
xii1#9952
TW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 10.8 /
5.8 /
6.4
50
67.
世間溫柔萬物沿途為晚霞#1022
世間溫柔萬物沿途為晚霞#1022
TW (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.9% 7.7 /
6.2 /
7.5
57
68.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 7.0 /
5.2 /
6.8
35
69.
未完成的諾夢#9853
未完成的諾夢#9853
TW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.6% 6.7 /
5.0 /
5.7
220
70.
CH1NGBABE#TW2
CH1NGBABE#TW2
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.8 /
5.1 /
7.1
48
71.
CeresLok02#5555
CeresLok02#5555
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.9% 9.2 /
5.1 /
6.3
91
72.
a411511611#TW2
a411511611#TW2
TW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 8.0 /
4.0 /
7.3
36
73.
Goyucilo#1018
Goyucilo#1018
TW (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.3% 8.4 /
4.9 /
7.4
60
74.
Yakult#1999
Yakult#1999
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.7 /
5.0 /
6.5
45
75.
黑色星落#TW2
黑色星落#TW2
TW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 12.6 /
5.4 /
5.2
63
76.
Hyperion#5696
Hyperion#5696
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.7 /
6.2 /
6.5
40
77.
小梓的汪#0805
小梓的汪#0805
TW (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.0% 8.7 /
4.0 /
6.8
108
78.
小汪本狗#0104
小汪本狗#0104
TW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 8.4 /
5.0 /
7.4
34
79.
20000414#2000
20000414#2000
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.5 /
6.1 /
6.9
82
80.
BoBo輸到脫褲#4363
BoBo輸到脫褲#4363
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.0% 6.4 /
5.1 /
7.4
50
81.
贏配不牲畜服台#5314
贏配不牲畜服台#5314
TW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.5% 6.7 /
4.2 /
6.5
66
82.
你是拉機男#TW2
你是拉機男#TW2
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 9.8 /
7.1 /
7.6
92
83.
我一直報ping#TW2
我一直報ping#TW2
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.9% 9.0 /
4.5 /
8.3
32
84.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.1% 7.9 /
5.6 /
6.1
159
85.
哭哭饅頭 MEOW#卡斯特
哭哭饅頭 MEOW#卡斯特
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 8.3 /
7.2 /
6.9
49
86.
擁抱失控#rikuo
擁抱失控#rikuo
TW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 8.6 /
6.5 /
6.3
31
87.
讓你在那李登輝死是不是啦#2556
讓你在那李登輝死是不是啦#2556
TW (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.4% 8.9 /
6.5 /
7.0
73
88.
棉花糖óAò#TW2
棉花糖óAò#TW2
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.8 /
6.9 /
8.9
37
89.
殞星辰º#6758
殞星辰º#6758
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 8.6 /
5.9 /
5.9
51
90.
動點腦很難嗎#3030
動點腦很難嗎#3030
TW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 9.4 /
6.2 /
7.6
48
91.
小白po#HAHA
小白po#HAHA
TW (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.7% 7.2 /
5.7 /
8.4
60
92.
Ezzzreal#zzz
Ezzzreal#zzz
TW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.2% 8.3 /
5.6 /
5.2
46
93.
chiichi#TW2
chiichi#TW2
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 5.9 /
4.9 /
5.8
40
94.
蕾塞死了#TW2
蕾塞死了#TW2
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 8.3 /
5.7 /
6.4
54
95.
台灣政府沒有希望#TW2
台灣政府沒有希望#TW2
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.4% 9.2 /
5.5 /
8.1
44
96.
th3 Kr1S#0404
th3 Kr1S#0404
TW (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.9% 6.7 /
4.9 /
7.2
87
97.
Easy1v9#TW2
Easy1v9#TW2
TW (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.1% 8.1 /
5.5 /
7.3
63
98.
電動少爺#2001
電動少爺#2001
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 10.8 /
6.0 /
7.2
36
99.
你还差得远呢#8830
你还差得远呢#8830
TW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 8.2 /
6.0 /
7.4
73
100.
바이바이#1091
바이바이#1091
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.8% 7.2 /
5.2 /
7.1
91