Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất BR

Người chơi Jhin xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HFO#GOAT
HFO#GOAT
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.7 /
4.0 /
8.2
58
2.
Schramm#4444
Schramm#4444
BR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.9 /
5.1 /
9.7
57
3.
pink killer#2745
pink killer#2745
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.4% 8.5 /
5.2 /
9.6
123
4.
Thek21d#BR1
Thek21d#BR1
BR (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.1% 7.8 /
2.6 /
9.5
54
5.
Lloyd#Bulet
Lloyd#Bulet
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.5 /
6.0 /
7.9
61
6.
Ruan de TOTA#BR1
Ruan de TOTA#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 8.1 /
4.2 /
6.7
98
7.
Agnardo padeiro#BR1
Agnardo padeiro#BR1
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.0% 12.8 /
5.5 /
9.4
69
8.
Poppystar#Vayne
Poppystar#Vayne
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.5 /
6.3 /
7.9
126
9.
Kha4da#Khada
Kha4da#Khada
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.5 /
5.2 /
8.1
51
10.
Sir ChuckCoin#BR1
Sir ChuckCoin#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.9 /
7.2 /
7.7
58
11.
Pacotão do Corki#BR1
Pacotão do Corki#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.0 /
4.3 /
7.1
60
12.
Family bag#ego
Family bag#ego
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.6 /
7.5
77
13.
Leandrão Suadão#Jhin4
Leandrão Suadão#Jhin4
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.0 /
4.1 /
9.0
304
14.
GORDO TETÓN#COITO
GORDO TETÓN#COITO
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.1 /
2.4 /
7.3
153
15.
CristianoRonaldo#0406
CristianoRonaldo#0406
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.8 /
4.8 /
8.8
64
16.
Willahelm I#Will
Willahelm I#Will
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.6 /
3.8 /
8.3
256
17.
platelminto#pilha
platelminto#pilha
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.0 /
3.9 /
7.8
56
18.
热威士忌#热威士忌
热威士忌#热威士忌
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.0 /
5.7 /
7.7
53
19.
Silêncio#111
Silêncio#111
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.1 /
4.2 /
8.5
129
20.
zyIbo#BR1
zyIbo#BR1
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.0 /
4.8 /
7.6
169
21.
Destruidordeocos#BR1
Destruidordeocos#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.3 /
5.3 /
9.6
121
22.
Poatan Hidratado#JHIN
Poatan Hidratado#JHIN
BR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 6.3 /
4.2 /
9.2
49
23.
Kaoz#BR1KA
Kaoz#BR1KA
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.3 /
5.7 /
8.7
201
24.
ADC Kaito#Mat
ADC Kaito#Mat
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.0 /
5.9 /
7.5
156
25.
IKasadyI#5387
IKasadyI#5387
BR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.2% 7.4 /
5.1 /
8.7
61
26.
Fracassion#BR1
Fracassion#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.4 /
4.5 /
6.7
46
27.
maxmay#BR1
maxmay#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.4 /
5.1 /
8.1
62
28.
Starkeler#BR1
Starkeler#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.4 /
4.3 /
8.1
297
29.
Hote#Jhin
Hote#Jhin
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.9 /
5.3 /
9.5
58
30.
초콜릿#0001
초콜릿#0001
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.8 /
5.0 /
9.3
163
31.
O tal do#루키타 주
O tal do#루키타 주
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 10.3 /
5.7 /
8.3
107
32.
Hynashi#BR1
Hynashi#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.4 /
5.1 /
8.3
188
33.
Swaminecs#BR1
Swaminecs#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 9.5 /
6.1 /
9.1
39
34.
Desugan 54#star
Desugan 54#star
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.8 /
5.8 /
9.0
52
35.
Cyred#BR1
Cyred#BR1
BR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.5% 7.0 /
4.9 /
8.3
59
36.
Kenw4y#BR1
Kenw4y#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 8.0 /
4.6 /
8.5
38
37.
Myke#DF1
Myke#DF1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 9.4 /
5.0 /
9.1
79
38.
Tireur#BR1
Tireur#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 8.7 /
4.2 /
7.4
170
39.
sirtate#virto
sirtate#virto
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.0 /
4.0 /
8.0
88
40.
Larapio#Larap
Larapio#Larap
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 10.5 /
5.5 /
8.8
53
41.
Chumbiro#BR1
Chumbiro#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 56.8% 10.9 /
5.5 /
8.5
95
42.
gabs#king
gabs#king
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 8.7 /
3.9 /
8.6
41
43.
jhin deadeye#9511
jhin deadeye#9511
BR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.5% 8.6 /
4.1 /
8.9
55
44.
Gotardo#1000
Gotardo#1000
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.8 /
6.4 /
8.4
56
45.
JorJHIN#SOLAR
JorJHIN#SOLAR
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.2 /
4.7 /
7.8
79
46.
Vaithar#BR1
Vaithar#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.9 /
4.4 /
8.0
45
47.
Yorkzilla#BR1
Yorkzilla#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.2 /
4.5 /
8.7
38
48.
mech#157
mech#157
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.6 /
5.4 /
9.3
46
49.
castyy#BFR
castyy#BFR
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.3 /
5.0 /
7.8
529
50.
LdNitz#JHIN
LdNitz#JHIN
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 7.3 /
5.1 /
7.9
527
51.
TetheuPistolinha#YA YA
TetheuPistolinha#YA YA
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.2 /
4.1 /
6.7
40
52.
cepcep#BR11
cepcep#BR11
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 6.7 /
4.2 /
7.6
177
53.
LuucasPgn#rajsk
LuucasPgn#rajsk
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 8.5 /
4.3 /
8.7
40
54.
Niriaki#Ekko
Niriaki#Ekko
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 7.1 /
5.5 /
7.9
184
55.
Turibulus#BR1
Turibulus#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 7.2 /
6.0 /
8.7
99
56.
Murrinho#BR1
Murrinho#BR1
BR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.8% 9.0 /
5.3 /
10.9
33
57.
Leskar#BR1
Leskar#BR1
BR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.9% 9.0 /
4.6 /
8.3
61
58.
greekin#BR1
greekin#BR1
BR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.6% 8.1 /
4.7 /
8.5
51
59.
Figueiredo#br2
Figueiredo#br2
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 10.9 /
5.2 /
9.2
49
60.
NoPaNiQc#BR1
NoPaNiQc#BR1
BR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.2% 8.8 /
4.9 /
9.9
66
61.
Ela me traz paz#BR1
Ela me traz paz#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 6.8 /
7.2 /
7.1
81
62.
JARED PARDINHO#BR1
JARED PARDINHO#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.2 /
6.4 /
9.5
66
63.
MitoMedina#Nat
MitoMedina#Nat
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 9.2 /
6.4 /
8.1
108
64.
low profile#nat
low profile#nat
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.3% 8.7 /
5.2 /
8.5
37
65.
Gringo#3496
Gringo#3496
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 7.8 /
4.9 /
8.3
49
66.
Quybaratto#BR1
Quybaratto#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 8.5 /
4.7 /
9.1
41
67.
jao#jaum1
jao#jaum1
BR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.8% 11.0 /
4.1 /
8.0
51
68.
Homem na estrada#BR11
Homem na estrada#BR11
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.8 /
3.9 /
7.6
44
69.
RISE BelvisLOL#Belvi
RISE BelvisLOL#Belvi
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 7.3 /
6.0 /
8.2
56
70.
Alornn#AGT
Alornn#AGT
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 8.1 /
6.5 /
8.9
49
71.
Deep in Abyss#Abyss
Deep in Abyss#Abyss
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.1 /
4.7 /
6.1
68
72.
Jhin#YE444
Jhin#YE444
BR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 8.1 /
6.3 /
8.5
107
73.
The Adcarry#diffシ
The Adcarry#diffシ
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.7 /
3.6 /
7.5
46
74.
lKKKl#lKKKl
lKKKl#lKKKl
BR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 9.1 /
6.3 /
7.5
112
75.
Cupcake#Sam
Cupcake#Sam
BR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 10.8 /
6.1 /
8.9
61
76.
James Rodríguez#5199
James Rodríguez#5199
BR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 11.0 /
5.1 /
8.8
141
77.
Ale Belwolf#BR1
Ale Belwolf#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.3 /
7.0 /
7.6
42
78.
Guts#BR02
Guts#BR02
BR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.0% 9.2 /
7.0 /
7.7
54
79.
Tom bombadilo#BR1
Tom bombadilo#BR1
BR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 10.3 /
4.7 /
8.9
46
80.
Gagibol#BR1
Gagibol#BR1
BR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.8% 9.1 /
4.2 /
8.9
87
81.
MR PICKLES#DIABO
MR PICKLES#DIABO
BR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.5% 9.6 /
5.7 /
7.2
110
82.
RandomAdc#BR2
RandomAdc#BR2
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.1 /
4.7 /
8.2
34
83.
sad and bad#Zzz
sad and bad#Zzz
BR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.4% 7.9 /
5.1 /
8.6
70
84.
Flamboyant#Jhin
Flamboyant#Jhin
BR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 9.0 /
5.2 /
9.2
249
85.
Tavinho#BR2
Tavinho#BR2
BR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.6% 8.8 /
3.3 /
8.8
127
86.
Worst Ad Carry#BR1
Worst Ad Carry#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 11.6 /
5.6 /
9.7
43
87.
Palomax#FOUR
Palomax#FOUR
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.2% 12.0 /
5.5 /
8.2
190
88.
pedrin cafajeste#BR1
pedrin cafajeste#BR1
BR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.1% 8.8 /
5.1 /
7.0
105
89.
Kïe#3267
Kïe#3267
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.6 /
4.4 /
8.7
41
90.
Papel#BR2
Papel#BR2
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.1% 6.4 /
4.4 /
8.0
68
91.
Mecânica Celeste#2002
Mecânica Celeste#2002
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.8 /
5.2 /
8.9
51
92.
SomeBodyXX#BR1
SomeBodyXX#BR1
BR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 8.3 /
6.7 /
9.4
156
93.
Danzera#1337
Danzera#1337
BR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 10.2 /
5.5 /
9.9
66
94.
1997#Dry
1997#Dry
BR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.5% 7.7 /
5.1 /
8.5
92
95.
Polebe#BR1
Polebe#BR1
BR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 12.5 /
4.8 /
10.4
36
96.
Galas#157
Galas#157
BR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.3% 9.3 /
4.9 /
8.4
164
97.
purê di batata#BR1
purê di batata#BR1
BR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.0% 9.9 /
4.7 /
8.2
78
98.
Raphão Apenas#BR1
Raphão Apenas#BR1
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 8.9 /
5.3 /
9.7
73
99.
Stan#éoSta
Stan#éoSta
BR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.0% 9.2 /
4.7 /
7.8
47
100.
tavío#BR1
tavío#BR1
BR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.0% 8.0 /
4.1 /
9.5
134