Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất TW

Người chơi Zac xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
我只是他的影子#TW2
我只是他的影子#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.9% 7.0 /
2.0 /
10.3
56
2.
你媽叫整晚#喔是喔
你媽叫整晚#喔是喔
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 5.8 /
3.3 /
9.0
79
3.
巨嬰隊友陰間拔Ü#TW2
巨嬰隊友陰間拔Ü#TW2
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 4.3 /
2.2 /
10.2
123
4.
伸手抓 拉近操#TW2
伸手抓 拉近操#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 6.2 /
3.3 /
12.6
157
5.
愛吃鵝肉的貓#66666
愛吃鵝肉的貓#66666
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 6.0 /
4.5 /
8.1
87
6.
初冬o#7777
初冬o#7777
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.4% 5.8 /
5.1 /
8.5
134
7.
我家寶貝最體貼#1016
我家寶貝最體貼#1016
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.5 /
3.9 /
9.0
117
8.
派大教授博士先生#0223
派大教授博士先生#0223
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.8% 3.8 /
3.5 /
10.8
71
9.
Benzarro#7777
Benzarro#7777
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.4 /
3.7 /
7.9
112
10.
又是俊凱的問題#0121
又是俊凱的問題#0121
TW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 5.8 /
3.4 /
8.6
184
11.
mig#zhou
mig#zhou
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 4.6 /
3.5 /
10.4
73
12.
24C11#zac1
24C11#zac1
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.7 /
9.4
187
13.
性格內向害怕反野#扮豬吃老虎
性格內向害怕反野#扮豬吃老虎
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 4.2 /
3.7 /
11.6
58
14.
路小雨#1212
路小雨#1212
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.6 /
2.8 /
11.4
65
15.
Putöon#媽的香蕉
Putöon#媽的香蕉
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.6 /
4.6 /
7.2
61
16.
小哲111#6666
小哲111#6666
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 4.8 /
3.2 /
10.8
147
17.
我家寶貝最可愛#1016
我家寶貝最可愛#1016
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.2 /
3.8 /
7.7
114
18.
나는 코알라입니다#9527
나는 코알라입니다#9527
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.4 /
3.9 /
7.5
61
19.
JokeMaker#3037
JokeMaker#3037
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 3.9 /
4.5 /
11.7
55
20.
困乏我多情#TW2
困乏我多情#TW2
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 4.6 /
4.3 /
10.9
337
21.
Sieunö#STAYC
Sieunö#STAYC
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 3.6 /
4.6 /
13.4
82
22.
小懶泥#op66
小懶泥#op66
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 3.2 /
3.5 /
11.4
161
23.
新手要忍耐#TW2
新手要忍耐#TW2
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.7% 6.1 /
5.0 /
9.5
75
24.
妳还怕大雨吗#7414
妳还怕大雨吗#7414
TW (#24)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 82.1% 10.4 /
3.0 /
7.4
56
25.
副座子嗣盡孝道#8789
副座子嗣盡孝道#8789
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 3.9 /
4.3 /
8.0
170
26.
I still love you#7836
I still love you#7836
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 4.4 /
4.4 /
8.3
211
27.
哈密啾#0209
哈密啾#0209
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 3.3 /
4.3 /
12.9
54
28.
那是因為你沒套保力達#紅色雲絲頓
那是因為你沒套保力達#紅色雲絲頓
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.4 /
3.3 /
6.4
218
29.
混分小泥#0521
混分小泥#0521
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 48.8% 2.7 /
4.8 /
12.2
86
30.
那你怎麼不贏線#BBB
那你怎麼不贏線#BBB
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.1 /
4.6 /
11.3
62
31.
躺平的鹹魚#3109
躺平的鹹魚#3109
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 4.5 /
3.5 /
12.3
43
32.
ñóôß#TW2
ñóôß#TW2
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.5 /
2.5 /
8.6
44
33.
非洲精神#9584
非洲精神#9584
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 52.5% 3.9 /
4.5 /
11.5
177
34.
QOOzz1#zz1
QOOzz1#zz1
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.6% 7.0 /
4.9 /
9.0
64
35.
軟泥跳爛你#safge
軟泥跳爛你#safge
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.4% 5.4 /
6.1 /
14.2
79
36.
比八二年拉斐還純#sun
比八二年拉斐還純#sun
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.5 /
3.9 /
11.8
118
37.
JunHanº#7777
JunHanº#7777
TW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 4.9 /
3.7 /
11.7
103
38.
Bruce拿板凳#9527
Bruce拿板凳#9527
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.9 /
4.0 /
8.3
48
39.
藍色上衣紅內褲我是粑粑你記住#TMB
藍色上衣紅內褲我是粑粑你記住#TMB
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 76.1% 7.4 /
3.8 /
7.9
88
40.
zihao#9799
zihao#9799
TW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 61.9% 5.0 /
3.9 /
13.4
63
41.
Freedy#TW2
Freedy#TW2
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 3.6 /
4.4 /
12.6
61
42.
幹你娘黃柏瑋#5531
幹你娘黃柏瑋#5531
TW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 3.6 /
4.8 /
12.1
179
43.
為什麼要演奏春日影#9241
為什麼要演奏春日影#9241
TW (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 76.2% 10.0 /
3.3 /
8.9
101
44.
Samael LAST ONE#3382
Samael LAST ONE#3382
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 6.4 /
4.7 /
10.3
95
45.
代替月亮懲罰你#4792
代替月亮懲罰你#4792
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 3.1 /
4.8 /
13.4
124
46.
wJLKxdajMjqpyGJG#TW2
wJLKxdajMjqpyGJG#TW2
TW (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.8% 3.8 /
6.2 /
13.1
120
47.
小花豹º#Yuri
小花豹º#Yuri
TW (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 4.2 /
5.2 /
8.9
112
48.
小安同學#1109
小安同學#1109
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.2% 5.1 /
4.7 /
10.3
71
49.
liroyce#5555
liroyce#5555
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 3.6 /
2.8 /
12.4
61
50.
窩的可愛寶貝縫縫#TW2
窩的可愛寶貝縫縫#TW2
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.0% 3.1 /
3.5 /
11.2
100
51.
我也好想吃糖果#9888
我也好想吃糖果#9888
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.8% 4.5 /
4.4 /
11.1
83
52.
我愛你老女馬#TW2
我愛你老女馬#TW2
TW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 5.3 /
3.8 /
10.9
221
53.
BOOM粑YAH#5138
BOOM粑YAH#5138
TW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 8.0 /
5.1 /
8.1
57
54.
我胖了也瘦了#7877
我胖了也瘦了#7877
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.2% 4.3 /
4.9 /
11.5
98
55.
台中牛舌餅#9195
台中牛舌餅#9195
TW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.8% 5.4 /
3.1 /
9.7
128
56.
鐵甲蛹使用了硬梆梆 防禦提升1級#9453
鐵甲蛹使用了硬梆梆 防禦提升1級#9453
TW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 5.9 /
3.3 /
12.6
71
57.
隊友都SB怎麼玩啊#333
隊友都SB怎麼玩啊#333
TW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 4.6 /
4.4 /
10.4
59
58.
Moka#01028
Moka#01028
TW (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 77.4% 6.8 /
3.7 /
13.7
53
59.
好想微笑面對她#但我無法
好想微笑面對她#但我無法
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.5% 7.5 /
5.6 /
9.1
55
60.
Ma4sry#088
Ma4sry#088
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 89.7% 5.5 /
3.2 /
14.6
29
61.
暫時退坑 掛機中#TW2
暫時退坑 掛機中#TW2
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 58.2% 4.4 /
5.1 /
11.8
55
62.
南下的長途夜車ü#TW2
南下的長途夜車ü#TW2
TW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 7.5 /
4.7 /
13.3
53
63.
小魯豆頁有點痛#9694
小魯豆頁有點痛#9694
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 4.8 /
4.4 /
8.7
165
64.
奎薩茲哈德拉赫#weiya
奎薩茲哈德拉赫#weiya
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.7% 4.6 /
4.4 /
14.1
15
65.
吉吉硬硬der#6548
吉吉硬硬der#6548
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 61.5% 5.3 /
4.0 /
11.7
104
66.
可口雞肉飯#TW2
可口雞肉飯#TW2
TW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.6% 5.2 /
3.7 /
8.3
69
67.
CallMeDaddy#1364
CallMeDaddy#1364
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.6% 3.6 /
5.6 /
10.3
118
68.
拜愉阿拜愉#TW2
拜愉阿拜愉#TW2
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 60.6% 6.0 /
3.3 /
10.1
155
69.
桃園市中壢區信義路29號H125#1111
桃園市中壢區信義路29號H125#1111
TW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.4% 5.4 /
2.4 /
13.1
34
70.
Hugo#7052
Hugo#7052
TW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.4% 5.0 /
3.5 /
12.3
43
71.
港式奶茶#1997
港式奶茶#1997
TW (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.1% 4.3 /
4.2 /
13.5
81
72.
Jerry小屁孩#8166
Jerry小屁孩#8166
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.6% 3.8 /
5.3 /
10.9
144
73.
shiehryhyoung#1115
shiehryhyoung#1115
TW (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 5.4 /
4.8 /
13.0
48
74.
願你所願的永遠#TW2
願你所願的永遠#TW2
TW (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 80.9% 7.4 /
2.1 /
12.8
47
75.
TooA#TW2
TooA#TW2
TW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 43.2% 3.4 /
4.8 /
12.6
44
76.
兒夜姨野以耶儀野#TW2
兒夜姨野以耶儀野#TW2
TW (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 63.5% 3.4 /
6.3 /
16.5
96
77.
你跟姊姊玩腦經#6969
你跟姊姊玩腦經#6969
TW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 100.0% 6.6 /
2.4 /
10.8
17
78.
231101#TW2
231101#TW2
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.2% 4.7 /
3.5 /
13.9
39
79.
終極烏龜王八蛋#TW2
終極烏龜王八蛋#TW2
TW (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênHỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.7% 8.1 /
4.2 /
11.8
96
80.
樂苻苻#0214
樂苻苻#0214
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 4.7 /
4.0 /
10.8
29
81.
一腳踢飛吉娃娃#TW2
一腳踢飛吉娃娃#TW2
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 58.5% 3.2 /
5.0 /
12.3
53
82.
我就是我o#TW2
我就是我o#TW2
TW (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 64.0% 8.7 /
4.5 /
9.5
50
83.
嬌雲暮雪花弄影#0907
嬌雲暮雪花弄影#0907
TW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.8% 5.0 /
4.7 /
9.0
255
84.
浴室狼呦#TW2
浴室狼呦#TW2
TW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.2% 5.2 /
4.3 /
12.2
250
85.
230621#TW2
230621#TW2
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 3.4 /
4.6 /
11.1
80
86.
小犽o#8610
小犽o#8610
TW (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.6% 5.6 /
4.5 /
13.8
46
87.
TS世一上#4881
TS世一上#4881
TW (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 50.0% 3.7 /
4.5 /
8.7
48
88.
你連屎都打不過#TW2
你連屎都打不過#TW2
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.4% 6.6 /
4.7 /
8.5
94
89.
MilkFreeze#6370
MilkFreeze#6370
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 3.6 /
4.1 /
11.9
81
90.
邪惡果凍人不請自來#6969
邪惡果凍人不請自來#6969
TW (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.8% 7.2 /
4.5 /
11.3
63
91.
綠色黏稠物#TW3
綠色黏稠物#TW3
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 5.0 /
4.1 /
10.5
428
92.
能輸誰想贏#1325
能輸誰想贏#1325
TW (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.0% 4.9 /
4.5 /
8.5
182
93.
我是你的遺物#5881
我是你的遺物#5881
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 6.7 /
5.2 /
10.3
125
94.
燕禱殤#Yue
燕禱殤#Yue
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 6.1 /
4.3 /
8.2
42
95.
魔羯座最可愛了#TW2
魔羯座最可愛了#TW2
TW (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.3% 5.3 /
3.4 /
12.7
49
96.
Elysian#6347
Elysian#6347
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.7% 4.4 /
3.8 /
9.4
149
97.
AKA塔利班班長#7777
AKA塔利班班長#7777
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.0% 3.1 /
3.8 /
11.3
100
98.
謝娘娘#1110
謝娘娘#1110
TW (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.4% 4.6 /
5.1 /
13.1
68
99.
波士頓龍蝦蛋餅#3952
波士頓龍蝦蛋餅#3952
TW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.1% 4.5 /
4.3 /
14.5
173
100.
Aa060822#6911
Aa060822#6911
TW (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 4.7 /
5.2 /
13.3
60