Tryndamere

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất TW

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
咕一咕#TW 2
咕一咕#TW 2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 5.1 /
3.1 /
3.1
169
2.
kudalanaiyo#best
kudalanaiyo#best
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 5.5 /
4.3 /
3.9
131
3.
年過三五反應不上#TW2
年過三五反應不上#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.0 /
5.1 /
4.7
305
4.
TuTeleology#要享受犧牲
TuTeleology#要享受犧牲
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.9% 5.2 /
3.5 /
5.3
56
5.
尼古丁約基奇#TW23
尼古丁約基奇#TW23
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 3.4 /
2.8 /
3.2
40
6.
永慶房屋 孫慶餘#3878
永慶房屋 孫慶餘#3878
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.3% 7.2 /
4.5 /
3.0
119
7.
Teamf1ghting#1849
Teamf1ghting#1849
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.1% 4.5 /
3.8 /
3.9
48
8.
願我可花足一生和你甜蜜#2084
願我可花足一生和你甜蜜#2084
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.7% 7.4 /
6.0 /
4.9
75
9.
沒料卻很能裝#1717
沒料卻很能裝#1717
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.6% 6.0 /
5.8 /
3.7
64
10.
有種別跑對砍五秒#2615
有種別跑對砍五秒#2615
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 7.4 /
3.8 /
3.2
100
11.
上路沒卵用#0328
上路沒卵用#0328
TW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.5% 5.9 /
5.0 /
4.2
122
12.
分裂電漿#2445
分裂電漿#2445
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 5.6 /
4.7 /
4.9
44
13.
孔尼姬蛙#TW2
孔尼姬蛙#TW2
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.9% 7.7 /
4.5 /
5.3
184
14.
我那愛的證明#520
我那愛的證明#520
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.2% 6.9 /
5.0 /
4.6
67
15.
SNAKEGONNAGETYA#TW2
SNAKEGONNAGETYA#TW2
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.6% 6.8 /
5.7 /
3.1
189
16.
金采源#3466
金采源#3466
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 73.3% 8.7 /
4.6 /
4.3
45
17.
qbmaster#6013
qbmaster#6013
TW (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.2% 5.8 /
4.7 /
5.0
249
18.
iQcy9830#4220
iQcy9830#4220
TW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.4% 8.6 /
4.3 /
3.8
29
19.
Munchlaxiu#5206
Munchlaxiu#5206
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.7% 7.4 /
4.2 /
4.1
110
20.
Sausage#3423
Sausage#3423
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.0% 7.0 /
4.8 /
4.7
84
21.
摔車大仙#TW2
摔車大仙#TW2
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.1% 6.7 /
5.5 /
4.5
89
22.
蠻王哥哥#TW2
蠻王哥哥#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.2% 7.5 /
4.8 /
4.5
277
23.
專線帶線CarryYou#z12
專線帶線CarryYou#z12
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 49.6% 4.9 /
4.2 /
4.5
123
24.
我就是要轉守為攻#1609
我就是要轉守為攻#1609
TW (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.4% 5.7 /
3.9 /
2.9
55
25.
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.5% 8.0 /
6.6 /
3.0
97
26.
破天黎騎#Youth
破天黎騎#Youth
TW (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.1% 7.5 /
6.6 /
4.9
49
27.
可憐吶#一群廢物
可憐吶#一群廢物
TW (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.3% 4.1 /
3.7 /
3.8
48
28.
正能量玩家#0678
正能量玩家#0678
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 60.9% 7.6 /
5.6 /
2.6
87
29.
桂纶镁#eo7UG
桂纶镁#eo7UG
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 6.8 /
5.2 /
2.8
38
30.
BeastHunter#1201
BeastHunter#1201
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.1% 5.8 /
2.9 /
3.8
43
31.
曲燼陳情#0110
曲燼陳情#0110
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 5.6 /
4.5 /
2.9
30
32.
xijpaywfh#TW2
xijpaywfh#TW2
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.7% 7.5 /
5.0 /
4.4
52
33.
Twitch搜尋萬宗#7092
Twitch搜尋萬宗#7092
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.5% 6.8 /
5.5 /
3.8
85
34.
氣功大師#師奶殺手
氣功大師#師奶殺手
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.4% 4.9 /
6.1 /
3.3
39
35.
Tryndamere#SKTT1
Tryndamere#SKTT1
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 52.4% 5.3 /
4.9 /
4.6
170
36.
近日無冤枉日無仇#TW2
近日無冤枉日無仇#TW2
TW (#36)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim I 61.2% 6.5 /
4.8 /
5.2
49
37.
巨棒哥#7916
巨棒哥#7916
TW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.9% 5.5 /
6.0 /
4.5
95
38.
腳一直抖#TW2
腳一直抖#TW2
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 61.8% 10.7 /
5.0 /
5.2
131
39.
推土机#8343
推土机#8343
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 52.0% 2.6 /
5.4 /
2.8
148
40.
ARKEI#TW2
ARKEI#TW2
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo IV 60.5% 8.2 /
3.0 /
5.2
43
41.
evsbfgfb#TW2
evsbfgfb#TW2
TW (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.4% 8.8 /
7.3 /
4.8
27
42.
就讓劇情緩緩改變#1186
就讓劇情緩緩改變#1186
TW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.8% 9.1 /
6.7 /
3.2
182
43.
台獨份子爹媽去世#TW2
台獨份子爹媽去世#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.8% 5.1 /
6.2 /
4.8
53
44.
Genious夜#TW2
Genious夜#TW2
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.4% 4.2 /
3.8 /
3.8
212
45.
專業讓人CARRY#TW2
專業讓人CARRY#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.8% 6.2 /
5.1 /
4.4
85
46.
蠻蠻蠻#123
蠻蠻蠻#123
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.0% 7.8 /
5.9 /
3.4
200
47.
abcdefghi#5687
abcdefghi#5687
TW (#47)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 63.2% 5.5 /
6.9 /
2.9
57
48.
YT搜尋madao209#3127
YT搜尋madao209#3127
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.6 /
3.4 /
3.1
25
49.
나는 바보입#KIBO
나는 바보입#KIBO
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.9% 3.6 /
5.2 /
4.4
27
50.
那隻鹿#8238
那隻鹿#8238
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.2% 5.4 /
5.7 /
3.0
48
51.
fmc#TW2
fmc#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.6% 5.6 /
5.0 /
4.0
409
52.
Shen99#0825
Shen99#0825
TW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.6% 4.9 /
3.0 /
5.0
53
53.
蒙面裸奔獨行俠#7963
蒙面裸奔獨行俠#7963
TW (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.1% 7.3 /
4.0 /
4.5
56
54.
泰達米果#TW2
泰達米果#TW2
TW (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.6% 6.8 /
5.1 /
5.4
54
55.
KIMBO#TW2
KIMBO#TW2
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.1% 6.7 /
4.8 /
4.0
459
56.
秋山筱#7879
秋山筱#7879
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.6% 6.4 /
5.6 /
3.4
87
57.
夢醒淑芬#1211
夢醒淑芬#1211
TW (#57)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 57.1% 9.2 /
5.2 /
5.3
49
58.
T1 Zeus#2401
T1 Zeus#2401
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 81.3% 8.1 /
5.2 /
3.9
16
59.
蒙古五星海軍上將#TW2
蒙古五星海軍上將#TW2
TW (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.7% 5.2 /
5.4 /
4.0
55
60.
我牽著四豬打五傻#TW2
我牽著四豬打五傻#TW2
TW (#60)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐường giữa Bạch Kim II 52.9% 6.2 /
6.5 /
3.6
68
61.
小木木#8817
小木木#8817
TW (#61)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.9% 5.5 /
5.8 /
5.4
51
62.
777專精7玩家#9375
777專精7玩家#9375
TW (#62)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.7% 6.2 /
4.9 /
4.1
52
63.
綽軒同學#1212
綽軒同學#1212
TW (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 51.0% 6.1 /
5.9 /
3.9
104
64.
乂阮阮乂#TW2
乂阮阮乂#TW2
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 51.6% 5.4 /
6.4 /
4.6
258
65.
憲憲憲憲弟#TW2
憲憲憲憲弟#TW2
TW (#65)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 49.2% 6.3 /
6.5 /
4.0
425
66.
范小勤#天生霸王
范小勤#天生霸王
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.8% 3.6 /
5.3 /
3.7
52
67.
緹緹摩u#TW2
緹緹摩u#TW2
TW (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 55.1% 8.4 /
4.8 /
4.1
107
68.
TokuDa Đại Đế#2k9
TokuDa Đại Đế#2k9
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 44.2% 7.8 /
7.4 /
3.6
52
69.
玖貳猴王#吱吱吱
玖貳猴王#吱吱吱
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.3% 5.3 /
6.1 /
4.2
30
70.
pigudb#TW2
pigudb#TW2
TW (#70)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.2% 6.2 /
6.8 /
3.2
225
71.
大人請恕我的攔轎#TW2
大人請恕我的攔轎#TW2
TW (#71)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 56.6% 8.4 /
4.5 /
5.0
53
72.
Daryun#TW2
Daryun#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 45.5% 5.4 /
5.4 /
4.1
55
73.
woshtim#mygo
woshtim#mygo
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 46.8% 6.7 /
6.2 /
3.7
139
74.
中港台豬#中港台豬
中港台豬#中港台豬
TW (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 52.9% 5.1 /
3.3 /
3.3
329
75.
Kensuke792#TW2
Kensuke792#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.0% 7.0 /
6.4 /
4.2
40
76.
Beth#1110
Beth#1110
TW (#76)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 60.3% 8.8 /
7.7 /
3.1
58
77.
注意看這個男人太狠了#tree
注意看這個男人太狠了#tree
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo IV 50.9% 6.4 /
5.3 /
6.1
55
78.
Kamifu#8778
Kamifu#8778
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 60.2% 6.6 /
5.4 /
5.5
83
79.
易大師在流浪#TW2
易大師在流浪#TW2
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 44.7% 4.5 /
6.1 /
4.2
47
80.
SymphonicRain#苍星石
SymphonicRain#苍星石
TW (#80)
Vàng I Vàng I
Đường giữaĐi Rừng Vàng I 55.3% 9.4 /
7.7 /
5.6
206
81.
魯莽卻細節#9487
魯莽卻細節#9487
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 7.8 /
5.0 /
3.3
62
82.
我只能撐五秒#7958
我只能撐五秒#7958
TW (#82)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 48.5% 5.8 /
5.1 /
4.3
103
83.
Ummmmm#5478
Ummmmm#5478
TW (#83)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 61.1% 5.9 /
4.9 /
4.5
54
84.
東方六#999
東方六#999
TW (#84)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 61.1% 5.6 /
8.4 /
5.1
54
85.
HFgJ超兒#TW2
HFgJ超兒#TW2
TW (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 59.5% 7.4 /
5.0 /
5.1
42
86.
小酒窩oo#TW2
小酒窩oo#TW2
TW (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 55.3% 7.6 /
7.6 /
2.7
47
87.
頂尖鼓手陳水扁#TW2
頂尖鼓手陳水扁#TW2
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.5% 9.1 /
7.4 /
5.7
40
88.
旋轉冰淇淋#7563
旋轉冰淇淋#7563
TW (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 49.0% 5.6 /
4.8 /
4.9
147
89.
Apr 02#TW2
Apr 02#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.3% 6.0 /
3.9 /
2.9
28
90.
含蓄的水蜜桃#0113
含蓄的水蜜桃#0113
TW (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 52.5% 8.3 /
6.1 /
4.4
61
91.
carry之鬼#carry
carry之鬼#carry
TW (#91)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 54.8% 7.2 /
5.0 /
4.4
210
92.
kenkong#2624
kenkong#2624
TW (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 40.7% 6.2 /
4.3 /
4.8
59
93.
第一代中路野豬#TW2
第一代中路野豬#TW2
TW (#93)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 46.5% 6.0 /
5.5 /
4.1
101
94.
佐伯君#TW2
佐伯君#TW2
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 68.6% 7.2 /
5.0 /
3.6
35
95.
瀟十二郎#5571
瀟十二郎#5571
TW (#95)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.9% 8.1 /
6.0 /
4.1
139
96.
哥斯貓Iuuuuuna#TW2
哥斯貓Iuuuuuna#TW2
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.4% 6.3 /
7.3 /
3.9
19
97.
能夠撐五秒的強無敵超級世紀大泥棒#8534
能夠撐五秒的強無敵超級世紀大泥棒#8534
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 40.9% 6.2 /
4.9 /
3.4
44
98.
隗egn495#9250
隗egn495#9250
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 49.1% 8.0 /
6.4 /
3.5
110
99.
拳擊頂呱呱#TW2
拳擊頂呱呱#TW2
TW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 43.3% 6.9 /
4.8 /
3.7
141
100.
無所謂的我會出手#TW2
無所謂的我會出手#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.1% 6.7 /
6.8 /
3.5
32