Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất TW

Người chơi Lillia xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.6% 7.6 /
3.1 /
9.1
49
2.
姚先生#Yao
姚先生#Yao
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 7.8 /
3.4 /
8.6
50
3.
阿頂2#sbajj
阿頂2#sbajj
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.4 /
4.3 /
9.9
49
4.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.0 /
5.5 /
10.1
53
5.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.9% 8.1 /
4.3 /
9.0
73
6.
雨晴同學#0318
雨晴同學#0318
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 8.0 /
4.9 /
9.3
53
7.
Python#2366
Python#2366
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 5.9 /
3.5 /
8.4
75
8.
靈動小鹿#0221
靈動小鹿#0221
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 6.7 /
4.5 /
7.6
142
9.
凱閔同學#7777
凱閔同學#7777
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 6.3 /
4.5 /
10.5
42
10.
lnrdls#8888
lnrdls#8888
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.3 /
5.5 /
8.7
44
11.
骨灰級玩家#666
骨灰級玩家#666
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 8.2 /
4.7 /
9.6
51
12.
雪封yukihana#yuki
雪封yukihana#yuki
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.3% 8.8 /
5.0 /
8.2
63
13.
Renaº#1103
Renaº#1103
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.1 /
3.9 /
8.9
36
14.
妮老師#TW2
妮老師#TW2
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.6% 9.2 /
3.7 /
9.4
46
15.
比奇堡居民#派大星
比奇堡居民#派大星
TW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.6% 9.0 /
3.8 /
9.2
35
16.
能不能索我的牛牛#TW2
能不能索我的牛牛#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 74.6% 8.7 /
5.6 /
10.6
63
17.
一无是处的我#0318
一无是处的我#0318
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.8 /
8.9
48
18.
忘記拉時間的手#TW2
忘記拉時間的手#TW2
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 8.5 /
4.2 /
8.9
56
19.
xuan#lyx1
xuan#lyx1
TW (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.5% 6.9 /
3.7 /
8.6
62
20.
Danny339#TW2
Danny339#TW2
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 5.8 /
5.6 /
9.5
54
21.
輸是常態贏很意外甘巴爹哭拉塞#2863
輸是常態贏很意外甘巴爹哭拉塞#2863
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 9.3 /
4.4 /
10.4
77
22.
裁決女神#TW2
裁決女神#TW2
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 7.5 /
3.7 /
10.2
32
23.
小茸角#TW2
小茸角#TW2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.3% 7.0 /
5.1 /
8.0
105
24.
楓紫麒本人#TW2
楓紫麒本人#TW2
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 5.8 /
3.9 /
9.1
88
25.
阿姆姆斯#TW2
阿姆姆斯#TW2
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.8% 6.7 /
4.5 /
7.7
51
26.
神聖な鹿のパレード#神の使者
神聖な鹿のパレード#神の使者
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.1% 6.8 /
4.8 /
10.3
92
27.
待雪晴#TW2
待雪晴#TW2
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.5% 7.3 /
4.8 /
10.0
44
28.
ShyGuy0605#0605
ShyGuy0605#0605
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 4.6 /
3.9 /
7.2
89
29.
haleybabe#666
haleybabe#666
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.5 /
10.5
24
30.
小羊跳跳#2062
小羊跳跳#2062
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.6% 4.9 /
2.9 /
8.1
92
31.
夏油杰#1224
夏油杰#1224
TW (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.7% 6.6 /
4.6 /
8.3
51
32.
關於騷贄痕不會在沙I溝到女那檔事#STIVE
關於騷贄痕不會在沙I溝到女那檔事#STIVE
TW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.9% 8.5 /
4.5 /
10.2
44
33.
Ka3#000
Ka3#000
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.4% 5.8 /
4.5 /
9.3
63
34.
永遠喜歡莉莉亞#7295
永遠喜歡莉莉亞#7295
TW (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.9% 5.5 /
3.8 /
7.6
136
35.
花生牛奶厚片#4485
花生牛奶厚片#4485
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.4% 6.5 /
5.0 /
6.8
202
36.
蒼璃亞#7996
蒼璃亞#7996
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.4% 7.0 /
4.6 /
9.2
45
37.
琳琳老公#7761
琳琳老公#7761
TW (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 6.8 /
3.4 /
7.1
70
38.
选软辅我就送#TW3
选软辅我就送#TW3
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 8.3 /
5.0 /
8.2
38
39.
Lee#0923
Lee#0923
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 9.0 /
5.0 /
8.6
25
40.
鉑金ad#TW2
鉑金ad#TW2
TW (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.8% 5.6 /
5.7 /
8.6
143
41.
那就再苦一苦隊友#罵名我來背
那就再苦一苦隊友#罵名我來背
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.4% 6.6 /
5.3 /
9.1
58
42.
BlackBN#7001
BlackBN#7001
TW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.9% 7.8 /
6.1 /
9.6
51
43.
Baruku1#0203
Baruku1#0203
TW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.8% 7.4 /
3.7 /
8.1
32
44.
太強也是錯嗎#FKTW
太強也是錯嗎#FKTW
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 6.2 /
3.6 /
8.0
60
45.
艾瑞莉娅#TW2
艾瑞莉娅#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.0% 6.8 /
6.6 /
10.5
50
46.
神之可愛a批卡#TW3
神之可愛a批卡#TW3
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 6.5 /
3.1 /
10.6
10
47.
頭頭不是活肉靶#TW2
頭頭不是活肉靶#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.8% 6.1 /
4.9 /
8.0
38
48.
就由我來叫醒你#TW2
就由我來叫醒你#TW2
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.6% 6.0 /
6.2 /
8.5
153
49.
戈登拉姆斯#1111
戈登拉姆斯#1111
TW (#49)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.1% 6.2 /
4.4 /
9.4
66
50.
李15#TW2
李15#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.3% 8.0 /
5.2 /
9.9
71
51.
Folie#3334
Folie#3334
TW (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.5% 6.2 /
4.9 /
8.6
43
52.
MortyC137#9527
MortyC137#9527
TW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.1% 6.7 /
5.3 /
7.7
37
53.
windyy030#windy
windyy030#windy
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.4% 8.3 /
5.6 /
9.9
136
54.
鄧偉傑的老父親#雞山村
鄧偉傑的老父親#雞山村
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.2% 7.1 /
4.2 /
8.4
52
55.
胖頭魚Z#TW2
胖頭魚Z#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 92.9% 7.5 /
4.3 /
10.0
14
56.
坐著龍貓公車的DDöö#0826
坐著龍貓公車的DDöö#0826
TW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 100.0% 7.4 /
3.2 /
9.9
10
57.
吴抒洋#666
吴抒洋#666
TW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 6.5 /
4.3 /
8.6
15
58.
台服最一舞梅花鹿Professi#0124
台服最一舞梅花鹿Professi#0124
TW (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.2% 7.8 /
5.1 /
9.1
116
59.
你厲害我不跟了#TW2
你厲害我不跟了#TW2
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.3% 8.2 /
3.8 /
8.0
12
60.
姜濤課金買榜#8315
姜濤課金買榜#8315
TW (#60)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.6% 8.6 /
4.5 /
8.9
34
61.
狴狴兒#TW2
狴狴兒#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.3% 6.4 /
4.4 /
8.5
64
62.
我安華屎強到可以#TW2
我安華屎強到可以#TW2
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 4.6 /
3.2 /
10.8
16
63.
2OJU9#1MO
2OJU9#1MO
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 83.3% 8.6 /
2.9 /
8.9
12
64.
愛到落日余輝前#LOVE
愛到落日余輝前#LOVE
TW (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 67.4% 7.9 /
5.1 /
10.2
46
65.
Happy憨Baby#TW2
Happy憨Baby#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.0% 6.7 /
4.5 /
9.7
54
66.
魂魄妖夢c8763#TW2
魂魄妖夢c8763#TW2
TW (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.7% 5.8 /
4.7 /
9.6
61
67.
DCTCoffee#TW2
DCTCoffee#TW2
TW (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.0% 8.6 /
4.8 /
7.8
60
68.
兔子逮樓#TW2
兔子逮樓#TW2
TW (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.3% 6.8 /
4.8 /
7.7
48
69.
小韭菜j#TW2
小韭菜j#TW2
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.0% 6.8 /
5.0 /
9.5
53
70.
坑友神人#4843
坑友神人#4843
TW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.7% 9.5 /
6.5 /
9.6
35
71.
rainbird#TW2
rainbird#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.9% 8.8 /
3.6 /
8.9
36
72.
陳少123#TW2
陳少123#TW2
TW (#72)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.1% 6.4 /
5.2 /
9.0
57
73.
小小小小小豆皮c#TW2
小小小小小豆皮c#TW2
TW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.2% 7.3 /
5.0 /
7.7
29
74.
登峰造極#8887
登峰造極#8887
TW (#74)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.5% 7.7 /
4.9 /
8.0
62
75.
夜姬切架#1953
夜姬切架#1953
TW (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.5% 5.1 /
5.3 /
9.5
73
76.
Moha#4475
Moha#4475
TW (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.1% 6.3 /
3.8 /
7.1
66
77.
願來世為他人#7783
願來世為他人#7783
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.2% 5.8 /
5.3 /
10.6
46
78.
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
TW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 5.4 /
3.1 /
7.4
10
79.
可惜總是會有可惜#TW2
可惜總是會有可惜#TW2
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.7% 8.5 /
4.5 /
10.1
34
80.
LILLIAôLoveôme#0924
LILLIAôLoveôme#0924
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.1% 6.6 /
4.4 /
9.5
39
81.
找柱子阿魯八#TW2
找柱子阿魯八#TW2
TW (#81)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 54.7% 6.9 /
5.3 /
9.9
150
82.
TheLolSpirit#JGDIF
TheLolSpirit#JGDIF
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 6.2 /
3.6 /
9.8
16
83.
逆風局局長#3016
逆風局局長#3016
TW (#83)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 60.3% 8.3 /
5.7 /
8.9
58
84.
文進皓大師#MY2C
文進皓大師#MY2C
TW (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 44.7% 6.7 /
5.4 /
8.6
47
85.
JGAPER#1013
JGAPER#1013
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.3% 6.5 /
6.0 /
8.1
41
86.
Lluvia de Verano#TW2
Lluvia de Verano#TW2
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.0 /
8.8
13
87.
能源期貨#7281
能源期貨#7281
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 95.8% 10.3 /
4.5 /
10.2
24
88.
好運氣鹿鹿#6645
好運氣鹿鹿#6645
TW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.9% 5.5 /
3.8 /
8.9
34
89.
Wei小燦#0417
Wei小燦#0417
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 8.0 /
4.6 /
8.0
30
90.
誰又不想當只貓#0626
誰又不想當只貓#0626
TW (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 46.0% 5.3 /
5.4 /
8.4
202
91.
裸奔鹿#TW2
裸奔鹿#TW2
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 6.0 /
3.7 /
8.1
108
92.
豆豆醫護兵#TW2
豆豆醫護兵#TW2
TW (#92)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.9% 5.7 /
3.7 /
9.6
84
93.
RU0#1213
RU0#1213
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.9% 10.5 /
3.1 /
12.7
11
94.
9xm#4034
9xm#4034
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.9% 11.8 /
2.9 /
7.5
13
95.
搖旗吶喊霹靂貓#TW2
搖旗吶喊霹靂貓#TW2
TW (#95)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 48.1% 7.1 /
5.8 /
9.8
79
96.
名叫噗噗的猴子#8294
名叫噗噗的猴子#8294
TW (#96)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.0% 6.3 /
5.0 /
8.3
51
97.
Lucky#OuOb
Lucky#OuOb
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 72.4% 11.5 /
5.2 /
10.0
29
98.
Neko#9978
Neko#9978
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 6.6 /
5.3 /
12.4
16
99.
WHOÜCarE#okwaw
WHOÜCarE#okwaw
TW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.3% 9.2 /
4.0 /
8.3
30
100.
雄鷹女人只打廢物#2810
雄鷹女人只打廢物#2810
TW (#100)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 62.4% 5.9 /
4.7 /
9.1
117