Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất KR

Người chơi Urgot xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.4 /
4.8 /
3.4
96
2.
utg0t#333
utg0t#333
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.3% 7.1 /
5.8 /
4.6
187
3.
Top지컬#KR1
Top지컬#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.1 /
4.7 /
4.3
55
4.
할아버지발냄새#KR2
할아버지발냄새#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.1 /
4.0 /
4.6
82
5.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 7.0 /
4.0 /
5.2
53
6.
켁븜구리#화이팅
켁븜구리#화이팅
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.9 /
4.4
114
7.
나 이외 전부암컷#KR2
나 이외 전부암컷#KR2
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.4 /
4.4 /
3.9
74
8.
미스터 비스트#Sub
미스터 비스트#Sub
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 7.4 /
3.8 /
3.1
73
9.
스윗물소한남경현#KR1
스윗물소한남경현#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 4.7 /
5.2 /
4.5
59
10.
예 단#5117
예 단#5117
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 5.8 /
3.0 /
5.0
43
11.
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.9 /
3.7 /
2.9
69
12.
일본빡빡이#KR1
일본빡빡이#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.0 /
4.8 /
4.3
161
13.
밥 죽#KR1
밥 죽#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.6 /
4.6 /
4.9
87
14.
물푸레나무 규#KR1
물푸레나무 규#KR1
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 82.9% 11.1 /
2.9 /
3.8
129
15.
여기치킨시키신분#KR1
여기치킨시키신분#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.1 /
5.1 /
4.6
51
16.
Seong PAK#KR1
Seong PAK#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.0 /
5.1 /
4.5
155
17.
꽃게랑#꽃게랑
꽃게랑#꽃게랑
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 6.5 /
4.5 /
4.1
260
18.
대 게#대 게
대 게#대 게
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.0 /
4.3 /
4.7
156
19.
NHO HA TINH#KR1
NHO HA TINH#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.3 /
4.7 /
3.8
240
20.
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.9 /
3.9 /
3.3
93
21.
빙그레 꽃게랑#꽃게랑
빙그레 꽃게랑#꽃게랑
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 8.1 /
5.3 /
4.0
157
22.
토 쿠#KR1
토 쿠#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.5 /
3.5 /
4.8
265
23.
슬펐꿀벌#honey
슬펐꿀벌#honey
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.0 /
4.5 /
4.5
106
24.
시즌3틀딱앰생보면겜안함#KR5
시즌3틀딱앰생보면겜안함#KR5
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.7 /
4.5 /
3.4
130
25.
MUTE All#게 놈
MUTE All#게 놈
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.8 /
4.4 /
3.4
292
26.
순천국밥왕#KR1
순천국밥왕#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.9 /
3.9 /
5.0
153
27.
세체곳#세체곳
세체곳#세체곳
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 5.4 /
3.2 /
4.3
381
28.
봄에내린눈#KR1
봄에내린눈#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.2 /
4.0 /
3.9
129
29.
꾸리1#KR1
꾸리1#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.6 /
3.8 /
4.0
453
30.
전생했더니우르곳이었던건에대하여#우르곳
전생했더니우르곳이었던건에대하여#우르곳
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.5 /
3.3 /
3.5
153
31.
zzk#1235
zzk#1235
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 5.7 /
4.3 /
4.2
74
32.
노희재병장님의공격적인올챙이크림#전우애성교
노희재병장님의공격적인올챙이크림#전우애성교
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.4 /
4.8 /
3.7
282
33.
TnTsry#KR0
TnTsry#KR0
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.6 /
5.0 /
4.2
233
34.
dengtianhei 5#KR1
dengtianhei 5#KR1
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.0% 7.2 /
2.8 /
4.3
103
35.
Sejeong#KR1
Sejeong#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.6 /
4.0 /
4.8
382
36.
lulu9#KR1
lulu9#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.9 /
5.3 /
4.6
86
37.
mutual mission#KR1
mutual mission#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 6.5 /
4.3 /
4.4
220
38.
URGASM#KR1
URGASM#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.3 /
5.3 /
5.0
864
39.
동네닭집아저씨#KR1
동네닭집아저씨#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.3 /
4.6 /
5.6
481
40.
Urgat#Urgat
Urgat#Urgat
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.1 /
4.7 /
3.5
150
41.
허영조#KR1
허영조#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
4.3 /
3.6
308
42.
그 웽#12345
그 웽#12345
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.9 /
4.1 /
3.5
56
43.
게 놈#KR2
게 놈#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.0 /
4.7 /
3.2
152
44.
콩콩하#KR1
콩콩하#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 6.6 /
5.9 /
4.3
216
45.
raymont edmonds#KR1
raymont edmonds#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.4% 7.2 /
6.9 /
4.1
121
46.
의문의 여수시민#KR1
의문의 여수시민#KR1
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 66.3% 6.7 /
4.3 /
4.3
92
47.
화가잔뜩나있어요#KR1
화가잔뜩나있어요#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.9 /
5.2 /
4.6
317
48.
우르곳 연구소장#KR1
우르곳 연구소장#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 6.6 /
4.2 /
6.4
532
49.
타우렌 우주해병#KR1
타우렌 우주해병#KR1
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.5% 6.7 /
5.4 /
4.0
534
50.
오븐치즈스파게티#KR1
오븐치즈스파게티#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.1 /
5.2 /
4.3
153
51.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 5.7 /
5.0 /
4.7
42
52.
star teacher#KR1
star teacher#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.3 /
4.2 /
4.1
168
53.
현승원#KR2
현승원#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.9 /
4.5 /
4.9
170
54.
명작위작무#KR1
명작위작무#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.6 /
4.9 /
3.3
122
55.
상어르곳#KR1
상어르곳#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 6.0 /
5.3 /
4.6
316
56.
그라돌스턴맨#KR1
그라돌스턴맨#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 7.3 /
4.7 /
3.6
70
57.
우  르  곳#소래포구꽃
우 르 곳#소래포구꽃
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.5 /
4.0 /
3.9
871
58.
우르곳우르곳#KR1
우르곳우르곳#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 7.0 /
5.1 /
7.1
509
59.
모기가앙물었쩌#kr2
모기가앙물었쩌#kr2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 7.0 /
4.0 /
4.0
279
60.
계곡나무푸른하늘#KR1
계곡나무푸른하늘#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 5.6 /
4.2 /
3.8
182
61.
심연의 영원군주#KR1
심연의 영원군주#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.5 /
3.6 /
3.6
240
62.
우르곳나가신다#KR1
우르곳나가신다#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.0 /
3.6 /
4.2
180
63.
MadforURGOT#SJJP
MadforURGOT#SJJP
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.2 /
4.8 /
3.2
258
64.
해울림#KOR
해울림#KOR
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.2 /
3.8 /
4.7
44
65.
일본인#777
일본인#777
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 6.3 /
4.7 /
4.3
79
66.
늑대는배가고프다#KR1
늑대는배가고프다#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.6 /
4.4 /
3.4
92
67.
나승혁#KR01
나승혁#KR01
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 7.1 /
2.1 /
4.2
88
68.
성북구 우르곳#KR1
성북구 우르곳#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 5.2 /
4.2 /
4.2
320
69.
대 게 킹#KR1
대 게 킹#KR1
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.0% 7.5 /
4.7 /
4.8
89
70.
하이얀 손#KR1
하이얀 손#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.7% 7.0 /
4.0 /
5.1
113
71.
아기 맹독#POST
아기 맹독#POST
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.8 /
4.3 /
4.8
81
72.
뚠실빵실비숑댄스#KR1
뚠실빵실비숑댄스#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.5 /
5.7 /
4.4
99
73.
한번더나에게#KR1
한번더나에게#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.7% 7.0 /
3.3 /
3.5
67
74.
SPARK#KR100
SPARK#KR100
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.3 /
4.5 /
5.1
43
75.
FPX 밍구리#KR1
FPX 밍구리#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 6.9 /
3.3 /
5.0
55
76.
부정맨#1224
부정맨#1224
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
3.9 /
4.2
39
77.
Dun Nguyen#MYCHI
Dun Nguyen#MYCHI
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 8.9 /
4.5 /
4.8
86
78.
AD NINE#KR1
AD NINE#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.3% 9.4 /
2.5 /
5.2
81
79.
우르가슴#KR1
우르가슴#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.6% 6.3 /
4.8 /
4.4
70
80.
취두부마요덮밥#KR2
취두부마요덮밥#KR2
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.9% 6.9 /
4.0 /
5.2
109
81.
채 색#KR1
채 색#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 6.6 /
2.8 /
4.0
39
82.
Chin#VN3
Chin#VN3
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.9% 10.2 /
4.3 /
5.0
106
83.
전라도 대통령#KR2
전라도 대통령#KR2
KR (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.7% 7.7 /
3.3 /
4.6
55
84.
NEVERMIND#NIR
NEVERMIND#NIR
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 7.5 /
5.9 /
4.1
117
85.
1hgd3#KR1
1hgd3#KR1
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.5% 7.3 /
4.4 /
4.5
55
86.
피지컬 유저#KR1
피지컬 유저#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.6% 8.1 /
5.4 /
4.0
116
87.
wolleh#갈갈갈
wolleh#갈갈갈
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 7.7 /
5.9 /
4.5
66
88.
숲의정령#1004
숲의정령#1004
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.6% 6.1 /
3.2 /
4.1
51
89.
빛의인도자호날두#KR1
빛의인도자호날두#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 8.6 /
4.2 /
4.4
53
90.
DGslayer#KR1
DGslayer#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.9 /
4.3 /
4.6
41
91.
끼야아아앗#KR1
끼야아아앗#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 7.4 /
4.5 /
3.3
50
92.
호시노 심인#KR1
호시노 심인#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.5% 6.1 /
5.0 /
4.2
84
93.
Ref rain#1004
Ref rain#1004
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.8 /
3.3 /
4.3
39
94.
Justw8ForMe#KR1
Justw8ForMe#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.9% 7.7 /
2.9 /
5.0
114
95.
김동휘#00000
김동휘#00000
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 6.1 /
4.5 /
4.9
164
96.
watertato#KR1
watertato#KR1
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.3% 8.6 /
5.1 /
4.0
82
97.
게 킹#KR1
게 킹#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 5.9 /
4.8 /
3.9
61
98.
듀얼중독자#KR1
듀얼중독자#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 7.8 /
5.7 /
2.9
96
99.
나무1그루#KR1
나무1그루#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.1% 8.6 /
4.9 /
6.0
78
100.
한봉명#KR1
한봉명#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.8% 6.6 /
5.2 /
4.7
184