Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất NA

Người chơi Zac xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
OnionMP4#TTV
OnionMP4#TTV
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.2% 4.8 /
3.1 /
12.2
72
2.
Astroify#NA1
Astroify#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.6% 5.3 /
3.7 /
11.5
49
3.
Z#NA1
Z#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.7 /
2.1 /
10.1
80
4.
BG MF C#BGC
BG MF C#BGC
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 77.6% 5.2 /
3.9 /
12.8
49
5.
mig15hades#1524
mig15hades#1524
NA (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.7% 6.8 /
3.4 /
10.7
70
6.
ZacsterGlobster#TTV4
ZacsterGlobster#TTV4
NA (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 87.0% 7.9 /
2.7 /
8.5
54
7.
Yun AHH#ilove
Yun AHH#ilove
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 4.2 /
3.8 /
10.1
65
8.
MixTapes#NA1
MixTapes#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.2 /
2.3 /
11.5
84
9.
Yung Omelette#SAUCE
Yung Omelette#SAUCE
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
3.8 /
11.4
105
10.
Nix#SRB
Nix#SRB
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.0 /
2.3 /
8.7
153
11.
Sex Monster Zac#Zac
Sex Monster Zac#Zac
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
3.3 /
8.8
123
12.
Enginenuity#NA1
Enginenuity#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.2 /
3.4 /
7.0
128
13.
FINDlNG TEEMO#NA1
FINDlNG TEEMO#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 3.5 /
5.1 /
13.1
51
14.
Zile#NA1
Zile#NA1
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 6.3 /
4.2 /
12.5
83
15.
LeDouch#gym
LeDouch#gym
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 4.7 /
3.1 /
11.4
182
16.
black irl#Focus
black irl#Focus
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.1 /
4.0 /
11.2
221
17.
Dayuni#NA1
Dayuni#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 4.8 /
4.0 /
11.4
59
18.
Adam#NA02
Adam#NA02
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 2.2 /
4.2 /
13.8
53
19.
DNZ13#DNZ13
DNZ13#DNZ13
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.0 /
3.9 /
6.5
63
20.
Stepback J#NA1
Stepback J#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.1 /
4.2 /
9.4
83
21.
5031#0915
5031#0915
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.2 /
3.5 /
8.7
75
22.
发动机的轰鸣声#EGINE
发动机的轰鸣声#EGINE
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
3.1 /
7.1
166
23.
Aidas#moon
Aidas#moon
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 4.6 /
3.3 /
10.1
205
24.
JOGViking#NA1
JOGViking#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.1 /
4.7 /
12.1
97
25.
Sayieh#NA1
Sayieh#NA1
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 6.1 /
4.0 /
7.5
265
26.
Gudapi#NA1
Gudapi#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 4.7 /
4.0 /
10.3
53
27.
duoqueen1#NA1
duoqueen1#NA1
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.2% 5.8 /
3.4 /
8.9
98
28.
IlIlIlIlIllIlIlI#000
IlIlIlIlIllIlIlI#000
NA (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.3% 8.3 /
3.5 /
11.2
105
29.
CAT IN BLENDER#GLONK
CAT IN BLENDER#GLONK
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.6 /
4.2 /
10.3
289
30.
Rift Commander#NA1
Rift Commander#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.1 /
3.2 /
10.8
206
31.
piscesecho#NA1
piscesecho#NA1
NA (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 84.6% 8.0 /
3.2 /
11.6
52
32.
pig#bonk
pig#bonk
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 4.5 /
4.0 /
7.4
113
33.
HookahStream#NA1
HookahStream#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.3 /
5.2 /
13.6
129
34.
Survival#NA1
Survival#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 3.0 /
4.8 /
12.8
132
35.
Worst Zac NA#Zac
Worst Zac NA#Zac
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.9 /
3.7 /
9.6
198
36.
Naape#NA1
Naape#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.2 /
3.9 /
10.8
56
37.
caringbunny656#NA1
caringbunny656#NA1
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 5.5 /
4.2 /
8.5
122
38.
Sun Tzu Disciple#NA1
Sun Tzu Disciple#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.3 /
4.4 /
11.4
114
39.
Six Kings#NA1
Six Kings#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.5 /
4.9 /
6.3
58
40.
Permanent pain#NA1
Permanent pain#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.1 /
3.3 /
11.0
57
41.
Monster Jelly#1234
Monster Jelly#1234
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.5 /
4.4 /
8.1
141
42.
Krafinator#NA1
Krafinator#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 4.1 /
4.3 /
10.7
136
43.
TTizzle830#NA1
TTizzle830#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.6 /
4.0 /
10.9
72
44.
Ryderunknown TTV#NA2
Ryderunknown TTV#NA2
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 4.8 /
4.1 /
11.5
414
45.
Cathonis#NA1
Cathonis#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 4.0 /
4.4 /
15.1
87
46.
Zac#adsad
Zac#adsad
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.0% 5.3 /
3.8 /
11.0
378
47.
arcate#sythe
arcate#sythe
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.6 /
4.9 /
11.2
49
48.
グsquirtミ#slush
グsquirtミ#slush
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.1% 5.3 /
4.2 /
7.8
156
49.
ffja#NA1
ffja#NA1
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.7% 5.3 /
4.5 /
11.4
362
50.
Jinks#666
Jinks#666
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 58.5% 4.2 /
3.9 /
11.2
53
51.
ASDFGFADSFJDSGSD#ASDAS
ASDFGFADSFJDSGSD#ASDAS
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.4 /
4.9 /
11.5
419
52.
ReformedNutZac#NA2
ReformedNutZac#NA2
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.3 /
5.8 /
11.5
123
53.
Drafts041#NA1
Drafts041#NA1
NA (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.6% 7.7 /
2.7 /
10.5
59
54.
iGaslight Inc#NA1
iGaslight Inc#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 4.4 /
6.0 /
13.2
316
55.
limes and lemons#SOUR
limes and lemons#SOUR
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 5.6 /
4.0 /
13.5
77
56.
Rozer#0821
Rozer#0821
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.5 /
3.2 /
8.2
46
57.
Monkeke#NA1
Monkeke#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 2.9 /
4.6 /
12.0
314
58.
More Solo#DT1
More Solo#DT1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 2.5 /
5.4 /
13.3
281
59.
breaduser#000
breaduser#000
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 3.3 /
3.6 /
11.2
418
60.
Budid#NA1
Budid#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.0 /
6.3 /
6.3
212
61.
CheesyPudding#fropy
CheesyPudding#fropy
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.2 /
5.3 /
9.6
113
62.
gappa#NA1
gappa#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 3.8 /
4.0 /
11.4
210
63.
soymalojugando0#NA1
soymalojugando0#NA1
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.8% 4.4 /
4.1 /
8.9
88
64.
Dragmosh#NA1
Dragmosh#NA1
NA (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 3.3 /
4.1 /
12.9
61
65.
Zac Made Me Goo#NA1
Zac Made Me Goo#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 2.3 /
4.7 /
12.9
206
66.
Dalfoozy#NA1
Dalfoozy#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.5 /
11.7
219
67.
Scibbles#Mac
Scibbles#Mac
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.7 /
4.4 /
6.3
276
68.
PopcornPeter#6969
PopcornPeter#6969
NA (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 69.4% 7.2 /
4.8 /
9.0
134
69.
RamRod#NA69
RamRod#NA69
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 4.2 /
3.6 /
8.9
243
70.
UltraFoxy#FOX
UltraFoxy#FOX
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.0 /
4.3 /
9.6
145
71.
皇阿玛#88888
皇阿玛#88888
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 4.3 /
4.4 /
10.6
176
72.
skateboardguy99#NA1
skateboardguy99#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 4.7 /
4.1 /
10.9
123
73.
AsperigusBoi#NA1
AsperigusBoi#NA1
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.8% 4.1 /
5.9 /
9.1
252
74.
Koushangposi#NA1
Koushangposi#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.2% 4.9 /
4.6 /
10.4
72
75.
Zac Brannigan#NA1
Zac Brannigan#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 3.7 /
4.2 /
11.4
273
76.
Luvboy#222
Luvboy#222
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 2.9 /
3.8 /
6.6
50
77.
Brendy#6969
Brendy#6969
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 4.9 /
4.7 /
11.4
124
78.
Monzy#NA1
Monzy#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 4.3 /
4.1 /
12.1
75
79.
RLpwns#NA1
RLpwns#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 4.7 /
3.3 /
13.3
39
80.
gummy#goopy
gummy#goopy
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.9% 5.4 /
4.2 /
7.8
233
81.
Nani#6866
Nani#6866
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 4.3 /
3.8 /
10.7
63
82.
Setho#NA1
Setho#NA1
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.7% 4.6 /
3.1 /
12.0
67
83.
SergalTAFFY#SERGL
SergalTAFFY#SERGL
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.3% 4.8 /
3.2 /
12.1
115
84.
Zepshun#Shaco
Zepshun#Shaco
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 4.8 /
4.2 /
10.4
91
85.
Narf#Bonk
Narf#Bonk
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 3.6 /
3.7 /
10.1
51
86.
DudePolo#NA1
DudePolo#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 4.4 /
4.4 /
10.0
491
87.
ZacsterGlobster#TTV1
ZacsterGlobster#TTV1
NA (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 69.6% 8.1 /
3.5 /
10.0
79
88.
checkmyrating#NA1
checkmyrating#NA1
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.5% 5.7 /
5.1 /
11.8
124
89.
EzFinisH#EzDc
EzFinisH#EzDc
NA (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 3.4 /
3.6 /
11.9
47
90.
FeetLuver#toes
FeetLuver#toes
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.0% 5.7 /
2.8 /
11.5
112
91.
IlllIlllIlllIlll#000
IlllIlllIlllIlll#000
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 51.1% 5.0 /
3.9 /
9.9
141
92.
Blob Boy#blob
Blob Boy#blob
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 3.4 /
3.0 /
10.5
386
93.
ZacsterGlobster#Zac
ZacsterGlobster#Zac
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.3% 5.6 /
4.3 /
9.0
115
94.
I have no enemy#GROW
I have no enemy#GROW
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.1% 5.5 /
3.6 /
11.1
77
95.
Cheeziness#NA1
Cheeziness#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.6% 2.6 /
4.1 /
13.1
97
96.
sanggichun#11111
sanggichun#11111
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.9% 5.8 /
3.2 /
9.5
61
97.
TravinatorYT#NA1
TravinatorYT#NA1
NA (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 5.1 /
4.7 /
12.7
75
98.
blob enthusiast#NA1
blob enthusiast#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 4.5 /
5.7 /
12.9
144
99.
throwawayno2953#NA1
throwawayno2953#NA1
NA (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 6.2 /
5.2 /
13.4
63
100.
22WolfKing22#WOLF1
22WolfKing22#WOLF1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.4 /
4.0 /
7.2
127