Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất KR

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
제닉스팀정글#벨베스
제닉스팀정글#벨베스
KR (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 98.2% 10.1 /
1.8 /
6.9
56
2.
1초만생각하자#KR1
1초만생각하자#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.0% 9.0 /
4.5 /
6.4
105
3.
5679#111
5679#111
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.8% 7.9 /
2.6 /
5.4
62
4.
그리웠어#KR1
그리웠어#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.3% 8.4 /
3.3 /
5.7
65
5.
Hinaqaq#2630
Hinaqaq#2630
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.0% 8.6 /
3.8 /
7.7
42
6.
qweqweqweqwe#asd
qweqweqweqwe#asd
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 9.4 /
4.6 /
7.1
45
7.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.5% 7.5 /
4.3 /
7.2
95
8.
Jung sungha#KR1
Jung sungha#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.8 /
3.1 /
5.5
56
9.
상대 얼굴에 죽빵#KR1
상대 얼굴에 죽빵#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.9 /
5.2 /
8.5
55
10.
개미짱#KR123
개미짱#KR123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.9 /
4.0 /
6.8
132
11.
Gueba#KR1
Gueba#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.4 /
3.7 /
5.6
115
12.
통비소소#368
통비소소#368
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.7 /
4.2 /
7.1
137
13.
규 닥#KR1
규 닥#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.2 /
3.5 /
6.5
77
14.
언니의동안비법#KR1
언니의동안비법#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.4 /
3.6 /
6.9
101
15.
눈 꽃#첫 눈
눈 꽃#첫 눈
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.3 /
3.6 /
6.6
86
16.
가오리의  신#KR1
가오리의 신#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 8.4 /
5.1 /
6.8
115
17.
망나니의안락사그것이전인류의소망#이라고
망나니의안락사그것이전인류의소망#이라고
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.9 /
5.8 /
3.4
72
18.
19년생 프로지망생#19년생
19년생 프로지망생#19년생
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.2 /
3.4 /
5.3
148
19.
블루레드다내꺼임#KR1
블루레드다내꺼임#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.0 /
2.8 /
6.1
63
20.
콩고사람1#KR1
콩고사람1#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 9.0 /
3.7 /
5.9
45
21.
Darkshines#KR1
Darkshines#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 65.3% 5.1 /
4.0 /
6.0
49
22.
우리 동네는 밤마다 울려 총성#0602
우리 동네는 밤마다 울려 총성#0602
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.7% 7.7 /
3.0 /
4.3
73
23.
벨베슈슈슈슉#KR1
벨베슈슈슈슉#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 6.3 /
5.0 /
4.8
47
24.
슬픈집도리#KR1
슬픈집도리#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 8.8 /
4.2 /
6.6
157
25.
늑대의탈을쓴요들#KR1
늑대의탈을쓴요들#KR1
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.4% 11.4 /
4.0 /
5.9
63
26.
고대생#KR1
고대생#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.1 /
4.6 /
6.6
105
27.
Regank#KR1
Regank#KR1
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 6.8 /
3.1 /
5.6
348
28.
난 항상 너였어#KR1
난 항상 너였어#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.8 /
3.9 /
6.8
67
29.
별은구름을안다#KR1
별은구름을안다#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.7 /
5.7 /
6.5
75
30.
거긴앙되는데#KR1
거긴앙되는데#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.1 /
5.0 /
7.1
127
31.
kimpurain#rladb
kimpurain#rladb
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.7 /
4.2 /
6.4
138
32.
Clearlove7#f4s
Clearlove7#f4s
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.3 /
5.1 /
7.2
194
33.
Gumayusi#zypp
Gumayusi#zypp
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.7 /
5.4 /
5.6
86
34.
xtune#KR1
xtune#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.7 /
2.9 /
5.9
143
35.
A little story#666
A little story#666
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 7.6 /
3.4 /
6.2
218
36.
cowal#KR1
cowal#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.0 /
4.6 /
6.8
89
37.
Uniq R JUGKING#KR1
Uniq R JUGKING#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.5 /
5.5 /
6.9
75
38.
신재영08#0817
신재영08#0817
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.8 /
2.9 /
5.5
308
39.
인천시장 유정복#KR1
인천시장 유정복#KR1
KR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 9.7 /
3.3 /
6.0
45
40.
Saika Kawakita#0531
Saika Kawakita#0531
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.8 /
4.6 /
6.3
307
41.
JG Mapo#KR1
JG Mapo#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.1 /
4.4 /
6.3
52
42.
역천괴#1ST
역천괴#1ST
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.9 /
4.1 /
5.6
119
43.
douyin xiaolyi#ovo
douyin xiaolyi#ovo
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.0 /
3.7 /
6.1
321
44.
사랑 우정 낭만#KR1
사랑 우정 낭만#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.0 /
5.0 /
6.2
103
45.
75세박카스할매#KR1
75세박카스할매#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.8 /
5.0 /
6.2
203
46.
wakesmylove#kr11
wakesmylove#kr11
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.8 /
4.8 /
5.8
129
47.
Busan#정글인데용
Busan#정글인데용
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.0 /
3.9 /
7.3
50
48.
eifj#KR1
eifj#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.1 /
4.3 /
6.7
42
49.
지친 하루에#KR1
지친 하루에#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.7 /
4.3 /
6.8
73
50.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.9 /
3.7 /
5.1
106
51.
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.5 /
5.4 /
4.2
66
52.
호랑이열정#KR2
호랑이열정#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.9 /
6.0 /
7.3
72
53.
real gankster#KR1
real gankster#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.8 /
3.4 /
5.6
200
54.
CZQ#KR1
CZQ#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.9 /
4.9 /
6.1
79
55.
인싸돼지#KR1
인싸돼지#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.1 /
5.1 /
6.3
195
56.
만년골드의반란#KR1
만년골드의반란#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.2 /
5.2 /
7.0
86
57.
Herald of Demise#2006
Herald of Demise#2006
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.4 /
4.1 /
5.7
221
58.
올리고아당#KR1
올리고아당#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.8 /
4.1 /
5.9
208
59.
tudoudawang#666
tudoudawang#666
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 90.6% 12.7 /
2.4 /
5.6
32
60.
머 식#9712
머 식#9712
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.6 /
4.8 /
7.3
47
61.
rrrr#NICE
rrrr#NICE
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.5 /
6.1
48
62.
嵩easy#KR2
嵩easy#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.5 /
4.1 /
5.8
56
63.
BEL1VETH#KR1
BEL1VETH#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 4.1 /
4.4 /
10.3
183
64.
모 아니면 도#ALLIN
모 아니면 도#ALLIN
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.6 /
5.7 /
5.4
80
65.
chinese shaoye#jhsy
chinese shaoye#jhsy
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 9.2 /
5.1 /
6.6
38
66.
xiaojingovo#555
xiaojingovo#555
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.0 /
4.1 /
7.1
55
67.
anxinjug#cbaby
anxinjug#cbaby
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.4 /
4.0 /
6.3
652
68.
JUGKING#KlNG
JUGKING#KlNG
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.2% 10.6 /
4.9 /
7.4
73
69.
전소기#1215
전소기#1215
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.0 /
4.9 /
6.1
301
70.
game of chance#999
game of chance#999
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.5 /
4.2 /
6.1
351
71.
NS Carim#KR1
NS Carim#KR1
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.5% 5.5 /
3.0 /
6.0
94
72.
먼저씻을게누워#KR1
먼저씻을게누워#KR1
KR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 79.7% 11.7 /
3.5 /
7.2
79
73.
유신1#KR1
유신1#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.9 /
5.3 /
6.3
130
74.
0619OvO#zzz
0619OvO#zzz
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.6 /
4.3 /
6.6
192
75.
김진우08#KR1
김진우08#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.6 /
4.9 /
6.1
384
76.
벨베스#원챔아님
벨베스#원챔아님
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.1 /
3.2 /
5.6
127
77.
douyinyahuamian#5830
douyinyahuamian#5830
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.9 /
4.0 /
6.6
81
78.
さくらあやね#KR2
さくらあやね#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.7 /
5.1 /
7.3
54
79.
포링링링#KR1
포링링링#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.7 /
5.1 /
6.9
61
80.
진 영#0803
진 영#0803
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.6% 10.1 /
3.9 /
7.7
49
81.
Log 1 death#1KR
Log 1 death#1KR
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.7 /
4.9 /
6.9
419
82.
빨래판가오리#KR1
빨래판가오리#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.0 /
6.2 /
6.0
144
83.
OoO0o0#123
OoO0o0#123
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.9 /
3.6 /
6.8
49
84.
D1WithMe#5036
D1WithMe#5036
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 8.7 /
2.1 /
4.4
31
85.
qing#0519
qing#0519
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 8.1 /
2.8 /
6.8
32
86.
하늘의 푸르름을 아는 사람이여#KR11
하늘의 푸르름을 아는 사람이여#KR11
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.8 /
5.6
77
87.
xu xu bao bao#9977
xu xu bao bao#9977
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.9 /
4.2 /
6.4
94
88.
정글의 법칙#베어그릴스
정글의 법칙#베어그릴스
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.2 /
5.5 /
7.0
51
89.
안타까워#KR1
안타까워#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.7 /
4.1 /
6.6
63
90.
MingGodJug#1831
MingGodJug#1831
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 8.4 /
4.0 /
6.6
54
91.
승리광#KR1
승리광#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.6% 6.9 /
4.9 /
6.2
557
92.
늘언그#KR1
늘언그#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.5 /
5.7 /
5.4
143
93.
수미림#KR1
수미림#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.5 /
3.1 /
5.5
405
94.
크록쑤야#KR1
크록쑤야#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.0 /
4.5 /
9.8
67
95.
llllilllliililll#KR1
llllilllliililll#KR1
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 10.1 /
5.4 /
5.5
61
96.
벨베스의 킬은 두배야#KR1
벨베스의 킬은 두배야#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.0 /
4.2 /
5.0
937
97.
몸이Vrrrrr떨리쥬#KR1
몸이Vrrrrr떨리쥬#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.7% 8.3 /
4.0 /
6.1
65
98.
JustLikeThatKR#복수한다
JustLikeThatKR#복수한다
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.6 /
3.8 /
6.8
115
99.
Hate u#xxx
Hate u#xxx
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.5% 7.6 /
3.7 /
5.7
244
100.
김흐닝#6334
김흐닝#6334
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.5 /
4.0 /
6.2
80