Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất KR

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
이문근#VNKR
이문근#VNKR
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 7.2 /
4.3 /
7.1
109
2.
Crytek#KR1
Crytek#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.4 /
3.8 /
6.8
53
3.
민치치몬치치#KR1
민치치몬치치#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.0 /
3.6 /
6.9
49
4.
101433975del#KR1
101433975del#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 9.2 /
4.5 /
6.8
138
5.
m3tt#3tt
m3tt#3tt
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.8 /
4.1 /
6.8
178
6.
Tian Qi Shi#KR1
Tian Qi Shi#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.7 /
4.3 /
5.4
59
7.
Vit1#0309
Vit1#0309
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.9 /
5.1 /
6.8
58
8.
990707#KR1
990707#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.5 /
4.5 /
7.5
73
9.
화난찬미#KR2
화난찬미#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.8 /
5.2 /
7.6
73
10.
유신1#KR1
유신1#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 10.6 /
5.7 /
6.5
58
11.
나 른#0702
나 른#0702
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.7% 10.7 /
5.1 /
5.2
62
12.
Isolation#KR2
Isolation#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 10.9 /
5.6 /
5.7
95
13.
안티비서#KR1
안티비서#KR1
KR (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.6% 11.4 /
4.6 /
6.8
78
14.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.3 /
4.4 /
6.4
108
15.
카지직#kr2
카지직#kr2
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.3% 8.5 /
5.4 /
7.5
216
16.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.7 /
5.4 /
7.2
94
17.
정글접고원딜#ENFP
정글접고원딜#ENFP
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.1 /
4.2 /
6.1
112
18.
박양갱 이쁘다#사생팬
박양갱 이쁘다#사생팬
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 11.1 /
4.9 /
5.7
273
19.
늙은이음파#1208
늙은이음파#1208
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.2 /
5.0 /
6.3
70
20.
자부심강한사람#KR1
자부심강한사람#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.7 /
4.5 /
7.3
107
21.
암컷자크#KR1
암컷자크#KR1
KR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.3% 11.1 /
3.4 /
6.1
58
22.
팀원을 위해서#KR1
팀원을 위해서#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.8 /
4.4 /
6.4
55
23.
EU JG#KR1
EU JG#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.1 /
4.3 /
5.8
45
24.
승회승회#00년생
승회승회#00년생
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.6 /
3.9 /
6.5
89
25.
26565#KR1
26565#KR1
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.4% 8.6 /
4.5 /
6.3
64
26.
캐리비안의 짱구#봉미선
캐리비안의 짱구#봉미선
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 9.4 /
4.1 /
5.6
205
27.
다크소울환불충#KR1
다크소울환불충#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.3% 10.4 /
3.1 /
4.5
44
28.
접근차단#KR1
접근차단#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 10.0 /
4.9 /
6.6
152
29.
JustLikeThatKR#KR228
JustLikeThatKR#KR228
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.5 /
6.0 /
7.5
75
30.
카직콰직#KR2
카직콰직#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.5 /
4.3 /
6.4
229
31.
NS Sappang#2009
NS Sappang#2009
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.6 /
4.9 /
5.7
93
32.
난입 카직스요#KR1
난입 카직스요#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.4 /
4.9 /
5.8
59
33.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 10.0 /
4.5 /
6.1
68
34.
카e4#KR1
카e4#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.3 /
4.2 /
6.4
195
35.
gangsome#KR1
gangsome#KR1
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.9% 10.6 /
3.8 /
5.5
135
36.
Joker King#12915
Joker King#12915
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.0 /
3.7 /
5.3
44
37.
내꿈은우주왕#KR1
내꿈은우주왕#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.2 /
5.0 /
6.5
105
38.
김순도#순도순도
김순도#순도순도
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.7 /
4.2 /
6.5
133
39.
꿈이라면깨지말아줘#0001
꿈이라면깨지말아줘#0001
KR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.3% 9.0 /
4.7 /
6.2
63
40.
Hit the egg#KR1
Hit the egg#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.8 /
5.6 /
6.9
117
41.
공 주#남자임
공 주#남자임
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.1 /
5.4 /
7.7
43
42.
킬뺏으면뒤진다#KR1
킬뺏으면뒤진다#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.2 /
5.2 /
7.1
77
43.
위압감#KR1
위압감#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.2 /
5.6 /
6.5
131
44.
정글가는용인청년#KR1
정글가는용인청년#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.7 /
5.0 /
5.5
216
45.
문유겸#Dasan
문유겸#Dasan
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.8 /
5.8 /
6.7
71
46.
이성재#6099
이성재#6099
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.1 /
4.4 /
5.6
163
47.
라꼬숟오픈#KR1
라꼬숟오픈#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.9 /
4.7 /
5.1
84
48.
에이징커브서럽다#KR1
에이징커브서럽다#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.0 /
3.7 /
6.2
149
49.
sry jug gap#2265
sry jug gap#2265
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.6 /
5.8 /
5.7
142
50.
ル ダ#ル ダ
ル ダ#ル ダ
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.6% 8.2 /
3.3 /
5.9
45
51.
낙서공책#KR1
낙서공책#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.8 /
3.5 /
6.9
309
52.
잘보고던지게#KR1
잘보고던지게#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.4 /
3.5 /
7.7
38
53.
잘반맛있게하는놈#KR1
잘반맛있게하는놈#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 10.0 /
5.6 /
5.9
89
54.
내가 미안해#1113
내가 미안해#1113
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.3 /
5.0 /
5.8
315
55.
쌩글빵글#KR2
쌩글빵글#KR2
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.0% 9.1 /
6.5 /
6.4
128
56.
장채원#4718
장채원#4718
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.6 /
4.9 /
6.6
66
57.
JustLikeThatKR#Snipe
JustLikeThatKR#Snipe
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.4 /
5.0 /
5.7
54
58.
한요한 반복#필쏘영
한요한 반복#필쏘영
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.0 /
5.8 /
6.7
329
59.
A little story#666
A little story#666
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.8% 7.7 /
3.4 /
6.1
61
60.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 8.6 /
4.7 /
5.7
67
61.
후추단추#KR1
후추단추#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.4 /
5.2 /
6.1
113
62.
안경낀뽀글돼지#KR1
안경낀뽀글돼지#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.0 /
5.4 /
8.3
38
63.
빵스햄#6409
빵스햄#6409
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 7.3 /
5.1 /
7.2
51
64.
카직king#KR1
카직king#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 6.4 /
4.6 /
7.2
78
65.
고 립#도 약
고 립#도 약
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.3 /
5.4 /
7.7
47
66.
JG yky#KR1
JG yky#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.7 /
4.6 /
6.2
112
67.
신내동 먀옹이#KR1
신내동 먀옹이#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.6 /
5.9 /
7.5
213
68.
힘들수록 강해져#KR1
힘들수록 강해져#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.2 /
4.9 /
6.1
46
69.
원종석#Dasan
원종석#Dasan
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 8.5 /
6.1 /
5.2
534
70.
팀운상향좀요#KR1
팀운상향좀요#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 7.2 /
5.3 /
8.0
55
71.
I Love U So Much#KR1
I Love U So Much#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.0 /
6.7 /
4.9
391
72.
쀼아아압#KR0
쀼아아압#KR0
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.5 /
4.8 /
7.3
101
73.
호연냥#KR1
호연냥#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 7.6 /
4.6 /
6.3
155
74.
Chris2r#0811
Chris2r#0811
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.0 /
4.6 /
5.7
78
75.
데스노트#1128
데스노트#1128
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.7 /
4.4 /
7.5
49
76.
카직스1타강사#KR1
카직스1타강사#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.2 /
3.7 /
5.2
353
77.
쿵뽕짝도리#KR1
쿵뽕짝도리#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 8.0 /
6.4 /
7.4
71
78.
봄이집사#kr이봄
봄이집사#kr이봄
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.2% 8.8 /
3.6 /
6.7
41
79.
aspf1#KRI
aspf1#KRI
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.9 /
2.8 /
5.6
58
80.
아이언 5 Tier#KR1
아이언 5 Tier#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.0 /
4.5 /
6.4
48
81.
KR Akali#KR1
KR Akali#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 8.8 /
4.0 /
6.9
48
82.
언남대#KR1
언남대#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 7.7 /
4.6 /
5.6
91
83.
BaIkhan#KR1
BaIkhan#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.3 /
5.2 /
6.5
169
84.
롤할줄몰랑용#KR1
롤할줄몰랑용#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
5.3 /
5.6
52
85.
뇌지컬의신#Korea
뇌지컬의신#Korea
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 8.1 /
5.7 /
6.2
65
86.
카직킹#카직킹
카직킹#카직킹
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.5 /
5.7 /
6.8
119
87.
소복이#KR1
소복이#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.6% 6.8 /
5.0 /
6.2
71
88.
쌩배는실력아니야#KR1
쌩배는실력아니야#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.4% 7.3 /
4.1 /
6.6
56
89.
여자만나고싶다#6974
여자만나고싶다#6974
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.2% 9.8 /
5.9 /
6.9
52
90.
Chris2ss#0811
Chris2ss#0811
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
4.8 /
5.8
75
91.
백여향#백여향
백여향#백여향
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 8.1 /
4.1 /
6.5
60
92.
Kh4zix#KR1
Kh4zix#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.3 /
5.5 /
6.6
347
93.
드리뜨리#KR1
드리뜨리#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.1% 7.0 /
5.1 /
7.3
72
94.
fhdlwhtrvnehrwha#KR1
fhdlwhtrvnehrwha#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.2% 12.7 /
5.7 /
7.0
66
95.
douyinMikasa#KR6
douyinMikasa#KR6
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.7 /
4.9 /
6.4
47
96.
혼자서하는게임#KR1
혼자서하는게임#KR1
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.7% 9.8 /
4.2 /
6.1
66
97.
핑말고다차단#5083
핑말고다차단#5083
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 9.1 /
5.0 /
6.2
51
98.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.8 /
4.9 /
6.3
39
99.
강코치#KR1
강코치#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 6.3 /
6.2 /
9.1
57
100.
welkt#KR1
welkt#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 9.9 /
4.5 /
5.8
51