Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lying4fun#1111
Lying4fun#1111
KR (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 98.2% 9.3 /
2.4 /
5.1
55
2.
올라프유저아님#올라프버프
올라프유저아님#올라프버프
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 7.4 /
3.3 /
3.9
56
3.
5스택#KR1
5스택#KR1
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.5% 5.9 /
2.0 /
4.3
78
4.
h9vi#998
h9vi#998
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 8.4 /
4.0 /
4.3
66
5.
Olafking#0505
Olafking#0505
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 9.9 /
4.0 /
5.2
46
6.
rua#101
rua#101
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 8.5 /
4.2 /
3.9
105
7.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.1% 9.8 /
5.7 /
5.0
67
8.
bojug#0227
bojug#0227
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 6.6 /
3.9 /
6.8
90
9.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.2 /
5.3 /
5.4
90
10.
xizin35ping#KR1
xizin35ping#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.0 /
3.1 /
4.5
61
11.
ti0p#KR1
ti0p#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.5 /
4.9 /
4.1
64
12.
복복이#KR11
복복이#KR11
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 10.0 /
7.3 /
3.3
132
13.
녹색왕피콜로#KR1
녹색왕피콜로#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.5 /
4.0 /
4.9
86
14.
kuhatmisune#1999
kuhatmisune#1999
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.0 /
5.5
53
15.
qiu#0727
qiu#0727
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.1 /
3.4 /
3.7
78
16.
09정G#KR1
09정G#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 6.1 /
5.9 /
4.1
103
17.
8999#113
8999#113
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.6% 8.5 /
4.5 /
6.1
46
18.
조자룡#0112
조자룡#0112
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.4 /
5.0 /
5.0
51
19.
김재윤#KR01
김재윤#KR01
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 6.0 /
4.2 /
5.3
68
20.
구스타브#8728
구스타브#8728
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.6 /
3.6 /
5.2
64
21.
전우주최강올라프#KR1
전우주최강올라프#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.9 /
4.9 /
4.1
83
22.
luobotop#loveu
luobotop#loveu
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.2 /
3.2 /
4.0
68
23.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.4 /
5.7 /
5.8
94
24.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.9 /
5.1 /
3.8
92
25.
JAX#JA X
JAX#JA X
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.1 /
5.3
55
26.
HwaHam#KR1
HwaHam#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.3 /
3.3 /
4.9
95
27.
내가이긴것같은데#KR1
내가이긴것같은데#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.7 /
5.3 /
4.6
116
28.
맞서 싸워라#후퇴란없다
맞서 싸워라#후퇴란없다
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.9 /
5.0 /
4.7
240
29.
xytp#228
xytp#228
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.3 /
4.2 /
5.1
181
30.
칠대삼#갱플원챔
칠대삼#갱플원챔
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.0 /
3.1 /
4.9
52
31.
너의 쉼표#1115
너의 쉼표#1115
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.0 /
5.2
65
32.
그만때려용#힘들어용
그만때려용#힘들어용
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.8 /
4.4 /
5.1
54
33.
xiaojiang#414
xiaojiang#414
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.4 /
3.2 /
4.1
191
34.
서폿강타유미장인#KR1
서폿강타유미장인#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.5 /
4.3 /
4.9
68
35.
오승하#KR2
오승하#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 7.4 /
4.8 /
4.1
43
36.
manba out#zypp
manba out#zypp
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.8 /
5.5 /
4.2
320
37.
네가모르는이야기#KR1
네가모르는이야기#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.2 /
3.5 /
4.5
108
38.
대리운전 1557#2003
대리운전 1557#2003
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.2 /
3.8 /
3.8
174
39.
북조선원딜#女士留步
북조선원딜#女士留步
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.1 /
5.0 /
3.9
136
40.
섹시정자#KR1
섹시정자#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.4 /
5.4 /
4.0
239
41.
지상최강의사나이#3669
지상최강의사나이#3669
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.5% 7.9 /
3.4 /
3.7
68
42.
바르셀로나의 마법사 호나우지뉴#barca
바르셀로나의 마법사 호나우지뉴#barca
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.1 /
6.3 /
4.4
138
43.
01046880593#노길령모임
01046880593#노길령모임
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.6 /
5.7 /
3.5
85
44.
뇌 기부#KR1
뇌 기부#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.4 /
4.9 /
3.8
101
45.
아임뚜렛#응아잇
아임뚜렛#응아잇
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.2% 10.9 /
4.2 /
4.5
73
46.
cnmb#krd
cnmb#krd
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.0 /
4.3 /
5.0
90
47.
xxxxx941#KR55
xxxxx941#KR55
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.3 /
5.9 /
5.0
98
48.
동아대로스쿨생#KR1
동아대로스쿨생#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.5 /
4.7 /
5.0
124
49.
hangZZZZZZZZZZZZ#KR1
hangZZZZZZZZZZZZ#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.0 /
4.2 /
3.9
54
50.
shenhaihuixiang#KR1
shenhaihuixiang#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 7.3 /
8.1 /
3.3
75
51.
황민재#1119
황민재#1119
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.9 /
4.3 /
4.2
50
52.
유산하#KR2
유산하#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.2 /
6.6 /
4.3
92
53.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.3% 6.7 /
5.8 /
4.3
255
54.
Lei#7426
Lei#7426
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.0 /
4.8 /
5.5
146
55.
Akamatu Kaede#KR1
Akamatu Kaede#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.5 /
4.2 /
3.8
87
56.
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 9.9 /
5.9 /
3.8
63
57.
올라프올라프#KR1
올라프올라프#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 7.0 /
4.0 /
3.9
204
58.
경원힝#KR1
경원힝#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.4 /
4.5 /
4.0
82
59.
언더더씽#KR2
언더더씽#KR2
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 6.5 /
5.1 /
4.6
51
60.
상냥한탑신병자#KR1
상냥한탑신병자#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.7 /
4.6 /
5.1
75
61.
loneliness#gloom
loneliness#gloom
KR (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 85.0% 10.4 /
2.7 /
6.1
60
62.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.7% 5.3 /
4.8 /
3.8
64
63.
그럴거면죽어그냥#5234
그럴거면죽어그냥#5234
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.2 /
5.8 /
3.9
52
64.
사랑과우정사이#KR2
사랑과우정사이#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.9 /
7.2 /
4.0
90
65.
채 민#민 채
채 민#민 채
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.1% 7.8 /
4.2 /
4.5
55
66.
버스기사 챌까지#KR1
버스기사 챌까지#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.4 /
5.4 /
5.3
59
67.
1vs9#KR22
1vs9#KR22
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.4 /
7.0 /
4.3
151
68.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.4 /
4.4 /
4.7
278
69.
토끼우유#KR1
토끼우유#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.5 /
6.7 /
3.9
118
70.
도야짬뽕#1024
도야짬뽕#1024
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.9% 8.8 /
3.9 /
3.9
88
71.
올라프#1818
올라프#1818
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.0 /
5.3 /
4.8
188
72.
후두려맞는탑솔러#KR1
후두려맞는탑솔러#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 7.5 /
4.2 /
5.4
36
73.
액쇼니#KR1
액쇼니#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.6 /
4.7 /
3.0
348
74.
용광톤#0427
용광톤#0427
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.4 /
4.2 /
3.6
92
75.
네가꼭들어주기를#KR1
네가꼭들어주기를#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.8% 7.3 /
4.5 /
5.8
48
76.
Trundle#Owner
Trundle#Owner
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.1 /
5.7 /
3.5
48
77.
xiaofangxiaofang#KR1
xiaofangxiaofang#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.7 /
4.3 /
5.3
147
78.
싸이김연아박지성#KR1
싸이김연아박지성#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.1 /
5.1 /
3.5
92
79.
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.0% 6.5 /
6.5 /
4.2
53
80.
올라프누가키웠냐#KR2
올라프누가키웠냐#KR2
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.1 /
5.5 /
4.9
46
81.
방구부르륵#KR1
방구부르륵#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
4.5 /
4.6
243
82.
코코팜은요구르트#KR1
코코팜은요구르트#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.4 /
6.1 /
4.5
243
83.
단단한 청년#2006
단단한 청년#2006
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 6.4 /
6.1 /
4.1
72
84.
정신나갈거같애#KR1
정신나갈거같애#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.4 /
3.3 /
4.4
64
85.
여포 봉선#大將軍
여포 봉선#大將軍
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 85.7% 12.2 /
4.0 /
5.1
42
86.
그누노우가이#0519
그누노우가이#0519
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.6 /
4.2 /
4.2
394
87.
안산 마빡주영#KR1
안산 마빡주영#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.9 /
4.4 /
4.2
410
88.
네벌루즈#KR1
네벌루즈#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.1 /
6.0 /
5.0
334
89.
팬티터진소년#KR1
팬티터진소년#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.4 /
4.7 /
4.4
70
90.
은가누#주먹1
은가누#주먹1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.7 /
4.3 /
4.0
403
91.
정유환#0106
정유환#0106
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.3 /
6.4 /
2.8
119
92.
다혜 남자친구#K0226
다혜 남자친구#K0226
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.9 /
4.8 /
3.9
127
93.
임 섹#8823
임 섹#8823
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.2 /
4.0 /
3.3
241
94.
부패의 현로 크발#졸트라크
부패의 현로 크발#졸트라크
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.4 /
3.8 /
4.9
52
95.
hyeon372#KR1
hyeon372#KR1
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.8% 9.6 /
3.9 /
5.0
63
96.
바위게 매운탕#KR1
바위게 매운탕#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.1% 7.0 /
4.1 /
4.8
90
97.
팔공산 믹서기#KR1
팔공산 믹서기#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 6.1 /
6.4 /
3.7
119
98.
Daisy#hing
Daisy#hing
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.9 /
6.1 /
4.1
101
99.
yipaodabian#1111
yipaodabian#1111
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.1 /
4.3 /
3.7
164
100.
518372946del#NOGG
518372946del#NOGG
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.4 /
4.6 /
5.0
164