Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất KR

Người chơi Gnar xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xiaokuanggong#001
xiaokuanggong#001
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.0% 7.7 /
1.9 /
5.9
52
2.
아이스티만 마셔#0112
아이스티만 마셔#0112
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 3.8 /
4.1 /
5.2
62
3.
4242#KR42
4242#KR42
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.3 /
4.1 /
5.1
72
4.
화이트#KR01
화이트#KR01
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.9 /
3.5 /
5.0
59
5.
재능이중요해#KR1
재능이중요해#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.6 /
6.1
54
6.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.7 /
4.3 /
4.6
55
7.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.2 /
6.4 /
5.4
51
8.
Yeoji#Yeoji
Yeoji#Yeoji
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.1 /
4.7 /
5.6
52
9.
Minying#9463
Minying#9463
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 4.4 /
4.0 /
5.6
69
10.
두두더지#KR2
두두더지#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.7 /
5.4 /
5.1
144
11.
긴녕웅#KR1
긴녕웅#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.7 /
4.7 /
5.7
107
12.
제우스#GNAR
제우스#GNAR
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.0 /
5.2 /
5.1
91
13.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.8 /
4.7 /
5.7
88
14.
김현서07#3869
김현서07#3869
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.9 /
4.8
48
15.
선을넘는놈#KR1
선을넘는놈#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.3 /
4.6 /
7.2
124
16.
잊지않을게 너를#KR1
잊지않을게 너를#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.8 /
4.1 /
6.1
105
17.
분노조절장인#이테리
분노조절장인#이테리
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.1 /
2.3 /
5.6
61
18.
TTLLZ#123
TTLLZ#123
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
2.7 /
4.9
280
19.
ガッキー#123
ガッキー#123
KR (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 4.6 /
5.0 /
3.7
53
20.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.3 /
4.1 /
6.0
69
21.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.8 /
4.4 /
5.1
57
22.
잃어버린고리나르#KR1
잃어버린고리나르#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.2 /
3.0 /
5.4
171
23.
이재슥 최고다#KR1
이재슥 최고다#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.4 /
3.3 /
5.5
49
24.
분노관리장인#KR1
분노관리장인#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.8 /
3.1 /
6.1
131
25.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.0 /
4.8 /
5.9
99
26.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 4.1 /
4.5 /
6.0
185
27.
라쿤고기#KR1
라쿤고기#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.1 /
3.5 /
3.6
49
28.
고래상어#KR3
고래상어#KR3
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.6 /
3.8 /
5.3
91
29.
이기주의#2007
이기주의#2007
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.2 /
3.5 /
4.8
50
30.
레드홍#홍승기
레드홍#홍승기
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.3 /
4.0 /
5.3
154
31.
디르독학#디르독학6
디르독학#디르독학6
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 5.0 /
4.2 /
4.7
277
32.
깜짝다람쥐#깜다1
깜짝다람쥐#깜다1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.2 /
4.6 /
4.8
50
33.
슈슈파나#gnar1
슈슈파나#gnar1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 4.5 /
4.1 /
5.2
964
34.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.1 /
4.2 /
3.9
87
35.
김민창#KR3
김민창#KR3
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.6 /
4.8 /
6.4
128
36.
Zeus#HK1
Zeus#HK1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.6 /
5.3 /
7.0
121
37.
나르는 또 자#KR1
나르는 또 자#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.3 /
3.6 /
5.4
63
38.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.1 /
5.3 /
4.3
76
39.
kuhatmisune#1999
kuhatmisune#1999
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.8 /
4.1 /
6.2
43
40.
딸기따르트으#KR1
딸기따르트으#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 4.1 /
3.4 /
5.1
120
41.
COOLIPS#KR 1
COOLIPS#KR 1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 4.6 /
5.0 /
5.7
47
42.
세미나르#KR1
세미나르#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.9 /
4.1 /
6.1
194
43.
프로스티아이스티#KR1
프로스티아이스티#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.7 /
5.5 /
5.7
43
44.
깅아챌#2007
깅아챌#2007
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.4 /
5.1 /
5.0
156
45.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 4.1 /
4.0 /
4.7
48
46.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.5 /
3.3 /
3.6
76
47.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.3 /
5.2 /
6.2
65
48.
마루냥이#2878
마루냥이#2878
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.6 /
4.3 /
6.2
109
49.
한순간의플레이#KR1
한순간의플레이#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.1 /
4.5 /
5.5
202
50.
나르르#나르르
나르르#나르르
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.0 /
4.3 /
4.7
135
51.
나는 김태믿#KR1
나는 김태믿#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.7 /
4.4 /
6.2
59
52.
오오 아파 아파#KR1
오오 아파 아파#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.5 /
4.5 /
5.8
238
53.
바텀시팅게임#KR1
바텀시팅게임#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.3 /
4.3 /
5.3
470
54.
집중해야지#KR3
집중해야지#KR3
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.8 /
5.0 /
5.6
76
55.
메가 스몰더#Mega
메가 스몰더#Mega
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.9% 4.8 /
4.9 /
5.4
53
56.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.3 /
4.9 /
3.2
107
57.
바쁘다구요#KR2
바쁘다구요#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.5 /
4.5 /
4.7
362
58.
비 질#KR1
비 질#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.7 /
4.6 /
5.7
290
59.
Zeus#Dice
Zeus#Dice
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.3 /
3.3 /
5.9
41
60.
start experience#KR1
start experience#KR1
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.2% 5.0 /
4.7 /
4.4
58
61.
zeus#KR768
zeus#KR768
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.4 /
3.3 /
3.9
54
62.
류 조#KR1
류 조#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.8 /
4.1 /
5.0
63
63.
알바천국이#KR1
알바천국이#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.6% 5.7 /
3.9 /
6.8
81
64.
까리한참새#KR1
까리한참새#KR1
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.0% 5.4 /
5.0 /
5.3
50
65.
울팀탑오면안함#KR3
울팀탑오면안함#KR3
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.2% 5.9 /
4.4 /
7.1
59
66.
Claude Carry#KR1
Claude Carry#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.3% 4.9 /
6.2 /
5.6
53
67.
이 포 근#KR1
이 포 근#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.4% 7.2 /
3.2 /
5.9
49
68.
실명다트#KR1
실명다트#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.5 /
4.5 /
4.4
45
69.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.0 /
6.6 /
4.6
65
70.
미나토유키나#1026
미나토유키나#1026
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.1 /
4.6 /
5.3
96
71.
됴떼따#kanta
됴떼따#kanta
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.0 /
3.6 /
4.9
44
72.
배려 양보 규칙#0909
배려 양보 규칙#0909
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.2 /
5.0 /
5.7
147
73.
리하우 fan#KR01
리하우 fan#KR01
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 48.3% 4.6 /
4.7 /
5.8
58
74.
엉민이에오#KR1
엉민이에오#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 2.9 /
5.5 /
4.6
52
75.
事必歸正#KR99
事必歸正#KR99
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.1 /
4.0 /
5.5
43
76.
말 걸지 마세요#hyeon
말 걸지 마세요#hyeon
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.0 /
7.1 /
5.7
86
77.
동해서해널사랑해#KR1
동해서해널사랑해#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 4.2 /
4.8 /
5.0
142
78.
앞바다#KR1
앞바다#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.1 /
5.7
75
79.
카페인 싫어#KR1
카페인 싫어#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 3.5 /
4.4 /
4.3
126
80.
재능과 센스#jingi
재능과 센스#jingi
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 3.7 /
3.6 /
5.0
54
81.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.1% 4.3 /
4.4 /
4.1
55
82.
긍정긍정긍정맨#nar10
긍정긍정긍정맨#nar10
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.6 /
5.0 /
5.6
46
83.
두두꺼비#KR3
두두꺼비#KR3
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.1 /
4.4 /
5.7
42
84.
조신우06#KR1
조신우06#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.6 /
3.6 /
5.5
40
85.
갱안오면합류안함#1107
갱안오면합류안함#1107
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 4.6 /
4.2 /
4.7
256
86.
나르 신#asd
나르 신#asd
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.1 /
4.6 /
4.7
148
87.
Ripple#2006
Ripple#2006
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.0 /
4.7 /
4.1
45
88.
Keria#2011
Keria#2011
KR (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 81.0% 5.0 /
3.7 /
6.5
42
89.
aidorusama#KR1
aidorusama#KR1
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 3.7 /
3.4 /
4.2
39
90.
노리밋트#完璧归赵
노리밋트#完璧归赵
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.7 /
4.0 /
4.9
43
91.
T1 빅태진#KR1
T1 빅태진#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 5.0 /
3.6 /
6.0
88
92.
제코킥#KR1
제코킥#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 4.8 /
5.5 /
6.4
31
93.
상처엔소금#lllll
상처엔소금#lllll
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 3.6 /
2.9 /
4.7
124
94.
해 남#광어회
해 남#광어회
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 4.4 /
5.3 /
5.5
34
95.
인사도#TOP
인사도#TOP
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.0 /
4.8 /
5.0
46
96.
나 금쪽이 주니#KR1
나 금쪽이 주니#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 5.4 /
3.9 /
6.3
57
97.
도 망한자#KR1
도 망한자#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 4.2 /
3.6 /
6.0
50
98.
heesang#8441
heesang#8441
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 5.4 /
5.9 /
5.0
52
99.
정말 재밌지않니#KR11
정말 재밌지않니#KR11
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.2% 4.4 /
3.5 /
5.1
31
100.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.1 /
4.1 /
4.0
48