Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất KR

Người chơi Sion xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
도주궁을쓰며#KR1
도주궁을쓰며#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.1 /
4.5 /
8.8
56
2.
liIilIiIillI#KR2
liIilIiIillI#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.9 /
3.6 /
8.1
60
3.
0Duck#KR1
0Duck#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.3 /
3.9 /
7.6
89
4.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.4 /
7.4
68
5.
케넨왕수직상승#KR1
케넨왕수직상승#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 2.8 /
3.6 /
7.4
74
6.
햐 앙#KR1
햐 앙#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 2.8 /
2.9 /
6.7
111
7.
는멍멍#dog
는멍멍#dog
KR (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.1% 4.7 /
3.9 /
7.8
55
8.
MoNey Day#KR1
MoNey Day#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 4.0 /
4.1 /
8.3
181
9.
국밥대장 사이온#Sion
국밥대장 사이온#Sion
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.8 /
4.5 /
8.0
141
10.
각성훈도#KR1
각성훈도#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.3 /
6.9
258
11.
하미느#KR1
하미느#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.5 /
4.4 /
6.5
78
12.
모르는자이기는법#KR1
모르는자이기는법#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.7 /
3.0 /
6.9
323
13.
이기는법모르는자#KR1
이기는법모르는자#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.3 /
3.0 /
6.7
200
14.
남강민1#KR1
남강민1#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 3.6 /
4.7 /
9.2
41
15.
112#k119
112#k119
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.7 /
6.1 /
8.8
88
16.
1종대형사이온#KR1
1종대형사이온#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.4 /
5.2 /
9.0
114
17.
SionDominic#KR1
SionDominic#KR1
KR (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 80.4% 4.6 /
5.9 /
6.2
46
18.
CS잘먹음#0627
CS잘먹음#0627
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 3.8 /
6.2 /
6.4
133
19.
liIiiillIiiilI#7853
liIiiillIiiilI#7853
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.5 /
3.0 /
5.8
66
20.
죄목나를만난죄#KR1
죄목나를만난죄#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.0 /
2.8 /
5.6
71
21.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.2 /
4.3 /
7.7
221
22.
논산분대장#KR1
논산분대장#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.3 /
4.6 /
8.0
168
23.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.9 /
4.3 /
6.4
178
24.
영앤스몰딕#KR1
영앤스몰딕#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.9 /
7.6 /
7.8
170
25.
맞기 담당#KR1
맞기 담당#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 2.4 /
3.1 /
7.3
202
26.
백원모아서만원됨#KR1
백원모아서만원됨#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.5 /
5.0 /
8.8
102
27.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.8 /
4.0 /
7.2
56
28.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.4 /
4.7 /
7.2
110
29.
CrazyDriver#KR3
CrazyDriver#KR3
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 3.6 /
3.8 /
8.3
154
30.
GM뽀삐#KRl
GM뽀삐#KRl
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.6 /
4.1 /
7.8
86
31.
요네즈 켄시#KR1
요네즈 켄시#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 3.6 /
9.4 /
6.6
199
32.
죽여봐라#KR1
죽여봐라#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.0% 2.2 /
3.9 /
7.3
148
33.
뚠 땐#KR1
뚠 땐#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.9 /
4.3 /
6.2
121
34.
Happybusday#KR1
Happybusday#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.1 /
4.2 /
5.3
73
35.
끄윽끄윽뿡뿡#KR1
끄윽끄윽뿡뿡#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 4.1 /
6.9 /
5.6
119
36.
CrazyDriver#KR2
CrazyDriver#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.2% 3.9 /
4.0 /
7.2
211
37.
어둠의탑라이너가되고싶어#극악무도
어둠의탑라이너가되고싶어#극악무도
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.9 /
5.1 /
6.5
105
38.
러지러지밥버러지#KR1
러지러지밥버러지#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 2.7 /
5.3 /
6.8
50
39.
전략적쥬금#1001
전략적쥬금#1001
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 51.8% 4.1 /
5.9 /
6.7
83
40.
사이온싱드연습계정#8252
사이온싱드연습계정#8252
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.8 /
6.3 /
6.8
130
41.
충 치#충치1
충 치#충치1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.5 /
5.0 /
4.7
66
42.
여수에서롤제일잘하는남자#정홍범
여수에서롤제일잘하는남자#정홍범
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.8 /
4.6 /
6.5
43
43.
사이온도미닉#KOR
사이온도미닉#KOR
KR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 4.9 /
4.5 /
9.4
50
44.
star teacher#KR1
star teacher#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.8 /
5.4 /
7.5
40
45.
파파야류#KR1
파파야류#KR1
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 4.0 /
4.1 /
7.8
55
46.
클레드의 똥#KR1
클레드의 똥#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 2.9 /
3.8 /
7.1
48
47.
도토리 201개#KR1
도토리 201개#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 60.0% 5.7 /
4.6 /
7.0
70
48.
한라범죄자#한 라
한라범죄자#한 라
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.0 /
4.6 /
7.1
59
49.
Crazy Driver#KR1
Crazy Driver#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.3% 3.6 /
4.0 /
6.9
144
50.
hibe on bus#KR1
hibe on bus#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 3.6 /
5.6 /
8.7
83
51.
악역은 내가할게#KR1
악역은 내가할게#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 3.4 /
4.2 /
7.1
83
52.
즈다심#KR1
즈다심#KR1
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.7% 1.9 /
5.4 /
13.8
78
53.
류진호#KR1
류진호#KR1
KR (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.8% 4.7 /
2.8 /
8.4
63
54.
요들을풀어라#KR1
요들을풀어라#KR1
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 5.0 /
4.6 /
7.0
68
55.
spartankorean#KR1
spartankorean#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.8 /
4.0 /
7.8
72
56.
사이온쥬지#KR1
사이온쥬지#KR1
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.8% 5.8 /
5.9 /
8.7
69
57.
가출한 봇#KR1
가출한 봇#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.4 /
4.6 /
7.8
60
58.
원숭이대장#1001
원숭이대장#1001
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 4.1 /
7.0 /
5.1
113
59.
다박아뿐다#KR1
다박아뿐다#KR1
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.4% 3.7 /
6.2 /
11.1
64
60.
PItot#1122
PItot#1122
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 4.5 /
4.0 /
5.6
70
61.
dogunxu#TOP
dogunxu#TOP
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 5.8 /
5.3 /
7.8
56
62.
CHARGER BEER#KR1
CHARGER BEER#KR1
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 3.3 /
2.4 /
6.7
83
63.
개드립#KR1
개드립#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.1% 2.7 /
6.8 /
13.2
49
64.
실력만이너를증명#KR1
실력만이너를증명#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.9% 4.5 /
7.0 /
5.4
56
65.
Mannim#KR1
Mannim#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.0% 3.2 /
6.0 /
5.0
117
66.
국산DARIUS#KR1
국산DARIUS#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.8% 5.4 /
8.4 /
5.4
51
67.
종결급 사이온#SION
종결급 사이온#SION
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.5% 3.6 /
3.5 /
7.7
146
68.
뭐 어떡할까#KR01
뭐 어떡할까#KR01
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 4.3 /
5.1 /
6.3
35
69.
병지르#KR1
병지르#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 4.4 /
3.3 /
10.7
26
70.
2만원갚아#KR1
2만원갚아#KR1
KR (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.1% 4.1 /
3.8 /
7.1
67
71.
벌중의벌은땡벌#1026
벌중의벌은땡벌#1026
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 61.0% 3.5 /
4.7 /
5.8
59
72.
왜그러나무#KR1
왜그러나무#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 3.4 /
7.3 /
6.0
223
73.
시 온#Gyuri
시 온#Gyuri
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 3.8 /
5.9 /
5.3
216
74.
Son of bengi#TOM
Son of bengi#TOM
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 3.3 /
7.0 /
8.3
55
75.
렌트카#KR1
렌트카#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.0% 4.1 /
3.5 /
7.8
66
76.
Eriko#에리코
Eriko#에리코
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.9% 3.5 /
4.2 /
7.1
167
77.
꼬치피었다#KR1
꼬치피었다#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 60.8% 5.2 /
6.7 /
6.9
51
78.
이민재#이민재
이민재#이민재
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.9% 3.0 /
4.5 /
9.0
68
79.
한계 돌파#왜 그러지
한계 돌파#왜 그러지
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 54.7% 3.5 /
4.9 /
8.9
179
80.
0NLY RENGAR#KR1
0NLY RENGAR#KR1
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 4.0 /
4.9 /
6.9
64
81.
탑으로산다는건#KR1
탑으로산다는건#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.5 /
5.0 /
8.1
85
82.
극Rock#KR1
극Rock#KR1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.0% 3.6 /
4.4 /
7.0
223
83.
아메리카펭귄#KR1
아메리카펭귄#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 3.6 /
5.7 /
7.6
77
84.
삼공빵일#KR1
삼공빵일#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 4.2 /
3.7 /
9.4
51
85.
설악산북극곰#KR1
설악산북극곰#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.2% 3.2 /
4.6 /
7.6
72
86.
영혼에심음#KR1
영혼에심음#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.8 /
6.3 /
9.3
99
87.
joki#ICE
joki#ICE
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 4.5 /
4.7 /
8.8
104
88.
당가 무면살 재욱#KR1
당가 무면살 재욱#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 80.4% 5.7 /
4.4 /
8.0
46
89.
일찍 자라와 거북#1001
일찍 자라와 거북#1001
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.3 /
4.7 /
6.8
48
90.
어리석은 외골수#KR1
어리석은 외골수#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 4.9 /
5.4 /
8.0
309
91.
녹서스단두대장#KR1
녹서스단두대장#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 4.0 /
4.7 /
6.5
56
92.
심신장애호소인#김기현
심신장애호소인#김기현
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 4.4 /
8.0 /
8.1
63
93.
꼰대씹선비#KR1
꼰대씹선비#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 3.8 /
5.7 /
6.5
109
94.
코드로니#2368
코드로니#2368
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.3% 4.6 /
5.5 /
6.9
168
95.
로란프#KR1
로란프#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 6.0 /
8.7 /
5.0
103
96.
오경유리#96420
오경유리#96420
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.1% 3.6 /
4.3 /
8.5
111
97.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.5 /
4.2 /
7.9
37
98.
tnqkr19#9999
tnqkr19#9999
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.0% 4.0 /
5.2 /
5.8
151
99.
가젯킹#KR1
가젯킹#KR1
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.5% 2.9 /
6.8 /
8.5
118
100.
바른말 고운말#욕하지말자
바른말 고운말#욕하지말자
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.8% 4.4 /
4.8 /
8.1
52