Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất KR

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Devoured#JGGOD
Devoured#JGGOD
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 7.3 /
4.3 /
8.3
50
2.
서른즈음에#KR2
서른즈음에#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.4% 8.5 /
3.7 /
8.1
43
3.
XBL#KR123
XBL#KR123
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.8 /
3.5 /
8.5
50
4.
땅굴팀 정글#8888
땅굴팀 정글#8888
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.0% 6.5 /
4.7 /
9.5
97
5.
끈 태#KR1
끈 태#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 6.0 /
5.3 /
9.1
62
6.
JUGKING#0227
JUGKING#0227
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.6 /
3.2 /
8.0
65
7.
신 다르크#666
신 다르크#666
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.2 /
5.0 /
8.9
53
8.
xiaodongbao#520
xiaodongbao#520
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 6.4 /
3.7 /
8.7
194
9.
백 지 하#KR1
백 지 하#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.0 /
5.0 /
8.7
52
10.
WizardRoxy#KR2
WizardRoxy#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.5 /
4.7 /
7.0
213
11.
꼭거덩#비틀즈
꼭거덩#비틀즈
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 5.1 /
4.5 /
9.3
56
12.
wzb666#666
wzb666#666
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 5.2 /
4.7 /
9.5
116
13.
JustLikeThatKR#kelon
JustLikeThatKR#kelon
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 6.5 /
4.0 /
8.4
51
14.
무서운불곰#KR1
무서운불곰#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.9 /
6.8 /
6.1
58
15.
WORLDS#KDF
WORLDS#KDF
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.1 /
5.1 /
9.2
59
16.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 5.2 /
4.8 /
9.2
95
17.
잘지유#2002
잘지유#2002
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.1 /
4.7 /
7.4
169
18.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 7.3 /
4.3 /
8.6
52
19.
Soft#KR1
Soft#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 5.2 /
4.1 /
10.0
46
20.
77ovo#蛋炒饭
77ovo#蛋炒饭
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 8.2 /
4.0 /
9.6
36
21.
곽용욱#KR1
곽용욱#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
4.7 /
4.5
105
22.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.3% 7.3 /
4.4 /
9.1
58
23.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 5.9 /
4.2 /
8.9
55
24.
친환경베이글#유기농
친환경베이글#유기농
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.4 /
5.4 /
8.6
198
25.
여보셰용#KR1
여보셰용#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.1 /
4.7 /
9.1
52
26.
이렐야스오#1110
이렐야스오#1110
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 8.3 /
5.7 /
4.9
75
27.
I H#KR1
I H#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.4 /
4.9 /
9.0
71
28.
액션비이이임#KR0
액션비이이임#KR0
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 6.4 /
3.6 /
9.7
37
29.
떡카롱#KR1
떡카롱#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.4 /
6.1 /
10.3
84
30.
정 열#짱돌소녀
정 열#짱돌소녀
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.0 /
4.8 /
7.3
64
31.
꺼 져#llll
꺼 져#llll
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.9 /
5.5 /
9.3
116
32.
희태시기#1119
희태시기#1119
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.2 /
6.3 /
9.1
119
33.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 5.7 /
3.9 /
8.3
96
34.
도도미노#1234
도도미노#1234
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 6.2 /
5.4 /
9.7
66
35.
탑점화텔#KR1
탑점화텔#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.3 /
5.8 /
9.5
65
36.
동선예측불가#KR1
동선예측불가#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.2 /
4.0 /
7.5
95
37.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 6.7 /
4.5 /
8.0
78
38.
이나고#KR3
이나고#KR3
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.4 /
6.4 /
6.4
136
39.
문어아사랑해I#KR1
문어아사랑해I#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 5.6 /
5.5 /
8.1
56
40.
되 냐#KR1
되 냐#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.0 /
7.2 /
8.7
60
41.
빡 표#2001
빡 표#2001
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 5.6 /
4.7 /
8.6
113
42.
저 마음 여려요#1113
저 마음 여려요#1113
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 6.5 /
5.2 /
9.5
65
43.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.0% 5.8 /
4.4 /
8.4
114
44.
기분좋은밤이야#11111
기분좋은밤이야#11111
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.8 /
5.7 /
4.5
58
45.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.2 /
4.6 /
8.7
115
46.
Hoil#7977
Hoil#7977
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.7 /
8.4
247
47.
ignite ghost#KR1
ignite ghost#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.3 /
6.0 /
6.1
116
48.
Nana#KR2
Nana#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.8 /
5.7 /
8.8
66
49.
기도형정글러#KR2
기도형정글러#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.1 /
6.2 /
8.9
117
50.
아이고의미없다#123
아이고의미없다#123
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.4 /
5.1 /
8.4
56
51.
살살 해주라 형#KR2
살살 해주라 형#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.8 /
6.4 /
8.7
51
52.
둉 희#느금망
둉 희#느금망
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 6.2 /
5.8 /
8.7
66
53.
김포강냉이머신#KR1
김포강냉이머신#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.4 /
4.8 /
9.3
55
54.
ZEUS#KING2
ZEUS#KING2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.1 /
6.0 /
5.6
62
55.
시완이의전령단속#KR1
시완이의전령단속#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.1 /
5.2 /
8.3
175
56.
파란리신#KR1
파란리신#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 5.1 /
4.3 /
8.1
49
57.
알았어언니#KR1
알았어언니#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 4.8 /
4.4 /
8.4
171
58.
Fugacity#KR1
Fugacity#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.6 /
4.3 /
6.2
81
59.
last dance#KR7
last dance#KR7
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.0 /
3.7 /
7.0
70
60.
postgres#39284
postgres#39284
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.7 /
6.8
216
61.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.0 /
5.2 /
7.6
60
62.
ingrid#1534
ingrid#1534
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.1 /
5.2 /
9.2
102
63.
jueduihexin2#KR1
jueduihexin2#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.2 /
4.2 /
8.4
45
64.
사연있는 소환사#KR1
사연있는 소환사#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.7 /
5.7 /
8.1
307
65.
고도공#KR2
고도공#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.7 /
4.2 /
7.5
181
66.
KORJUNY#KR1
KORJUNY#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.3 /
4.6 /
7.6
64
67.
벌꿀오소리주먹#KR2
벌꿀오소리주먹#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 6.4 /
5.3 /
6.8
41
68.
yang#0922
yang#0922
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.5 /
4.7 /
8.2
70
69.
핫도그#HLE
핫도그#HLE
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.2 /
5.5 /
8.0
102
70.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.2% 6.0 /
4.7 /
7.5
107
71.
chaoaileilei#KR23
chaoaileilei#KR23
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.6 /
5.0 /
8.8
52
72.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 6.1 /
3.8 /
8.4
47
73.
꺼 지쇼#KR2
꺼 지쇼#KR2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.4% 7.1 /
6.6 /
6.5
74
74.
pen9jug#peng1
pen9jug#peng1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.2 /
4.7 /
8.0
47
75.
천안사는22살오한결#KR 1
천안사는22살오한결#KR 1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.6% 9.4 /
4.8 /
7.9
47
76.
반달가슴곰가슴#2007
반달가슴곰가슴#2007
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 5.2 /
5.2 /
8.6
50
77.
승훈짜장#T 1
승훈짜장#T 1
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.2% 6.0 /
5.6 /
7.4
58
78.
윤종호 굉장하다#KR1
윤종호 굉장하다#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 4.7 /
3.7 /
8.9
109
79.
오따이#KR1
오따이#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.1 /
5.4
52
80.
A little story#666
A little story#666
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 5.5 /
4.0 /
7.8
102
81.
나하암#KR1
나하암#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.2 /
4.5 /
9.1
65
82.
Lucy#NET77
Lucy#NET77
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.0 /
4.6 /
8.1
220
83.
힙합갱스터허찬#KR08
힙합갱스터허찬#KR08
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 4.5 /
4.8 /
9.6
59
84.
세리에호날두#KR1
세리에호날두#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 7.4 /
5.9 /
9.8
58
85.
Lady#0302
Lady#0302
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.7 /
6.8 /
4.5
75
86.
인간병기박종일#인병박
인간병기박종일#인병박
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.2 /
5.0 /
7.7
74
87.
딜못하면 cs먹음#KR1
딜못하면 cs먹음#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 5.0 /
6.6 /
8.1
105
88.
다이애나상향좀#KR2
다이애나상향좀#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.1 /
6.1 /
9.5
67
89.
하루하루열심히#0205
하루하루열심히#0205
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.0% 6.3 /
4.7 /
7.1
50
90.
캉현호#KR1
캉현호#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 5.3 /
4.5 /
9.3
43
91.
FA MooJiSung#무지성
FA MooJiSung#무지성
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 6.2 /
4.5 /
9.6
67
92.
나에게게임은살인#KR1
나에게게임은살인#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.2% 8.2 /
5.3 /
10.4
47
93.
우즈이 텐겐#KR0
우즈이 텐겐#KR0
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 7.0 /
5.0 /
9.2
57
94.
황철순 영양실조#KR1
황철순 영양실조#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 5.1 /
5.6 /
10.4
65
95.
김채원#CC11
김채원#CC11
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.0 /
9.5
48
96.
tlqkfsjgdmfRp#KR1
tlqkfsjgdmfRp#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 80.6% 8.7 /
5.0 /
7.2
31
97.
저리가혼자할게#kr2
저리가혼자할게#kr2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 6.7 /
4.6 /
8.4
40
98.
백설준호#KR1
백설준호#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.2% 6.8 /
6.6 /
9.7
59
99.
참지않는갓별제자#KR1
참지않는갓별제자#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 5.5 /
4.5 /
7.3
193
100.
斗鱼昊天jug#CN1
斗鱼昊天jug#CN1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.5 /
5.3 /
7.8
285