Cassiopeia

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất KR

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
킬러톱#KR2
킬러톱#KR2
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.8% 9.7 /
4.0 /
5.8
115
2.
달리고기#5090
달리고기#5090
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.4% 8.5 /
5.8 /
6.5
69
3.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 7.7 /
4.3 /
6.9
54
4.
손 케#KR1
손 케#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.2 /
5.3 /
6.2
65
5.
초전도혁 아리#KR1
초전도혁 아리#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 7.5 /
5.3 /
7.1
70
6.
VoVK#KR1
VoVK#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 7.9 /
5.9 /
5.5
67
7.
밥풀교수#KR1
밥풀교수#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.7 /
5.8
87
8.
스 킨#다갖고싶다
스 킨#다갖고싶다
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.5% 8.1 /
4.9 /
6.5
95
9.
오늘도 화이팅#123
오늘도 화이팅#123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 71.6% 6.9 /
4.4 /
6.1
67
10.
One Last Kisss#KR1
One Last Kisss#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.6 /
4.9 /
6.3
71
11.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.8 /
4.7 /
6.1
89
12.
건영 님#KR1
건영 님#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 63.1% 6.7 /
4.1 /
5.9
103
13.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.2 /
5.5
94
14.
예 안#예 안
예 안#예 안
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.6 /
3.7 /
6.1
54
15.
장지헌#사랑해
장지헌#사랑해
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.3 /
6.3
52
16.
카로카타#KR1
카로카타#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.4 /
4.4 /
5.5
121
17.
유종123#KR1
유종123#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 67.9% 8.1 /
5.1 /
7.8
78
18.
BaoKeMeng#1007
BaoKeMeng#1007
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.8% 5.5 /
4.7 /
5.7
136
19.
신 미 쯔#KR1
신 미 쯔#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 59.8% 6.0 /
4.5 /
6.5
87
20.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.4% 5.3 /
4.1 /
5.5
376
21.
리혜준#KR1
리혜준#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.9 /
5.6 /
5.4
277
22.
토토로와 춤을#KR1
토토로와 춤을#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.6% 6.6 /
6.6 /
7.0
155
23.
안싸우면이기는판#KR1
안싸우면이기는판#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.9 /
4.3 /
5.7
157
24.
모험가#KR6
모험가#KR6
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.1% 6.6 /
5.6 /
5.2
268
25.
더 나은 나59#beter
더 나은 나59#beter
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.3 /
4.7 /
5.8
84
26.
됴떼따#kanta
됴떼따#kanta
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 5.5 /
3.9 /
5.2
212
27.
긴 뱀#KR1
긴 뱀#KR1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênAD Carry Đại Cao Thủ 59.9% 6.9 /
3.9 /
5.0
217
28.
입털면아이템다팜#KR1
입털면아이템다팜#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.2 /
5.6 /
5.5
120
29.
봉지팬티모#KR1
봉지팬티모#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.4 /
5.7 /
4.9
117
30.
미 드#luv
미 드#luv
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.5 /
4.4 /
6.1
80
31.
돈절래#197
돈절래#197
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 60.0% 5.4 /
6.7 /
6.2
55
32.
님들자아빼면이깁니다#2651
님들자아빼면이깁니다#2651
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.3 /
5.3 /
4.2
256
33.
천 사#1003
천 사#1003
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.5 /
4.1 /
6.9
56
34.
술 뱀#KR1
술 뱀#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.5 /
3.3 /
5.7
158
35.
멜 주#Melju
멜 주#Melju
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.6 /
4.0 /
4.2
143
36.
바공환원딜#KR1
바공환원딜#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.3 /
5.0 /
5.9
159
37.
거부농장#KR1
거부농장#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.2 /
5.0 /
6.2
111
38.
EUN2#5531
EUN2#5531
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.5% 8.6 /
6.2 /
4.8
117
39.
김민교 수제자#KR1
김민교 수제자#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 8.0 /
5.9 /
6.6
185
40.
배고플 땐 너구리#KR1
배고플 땐 너구리#KR1
KR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.3% 8.6 /
4.2 /
6.3
75
41.
완전 커다란 똥#KR1
완전 커다란 똥#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 57.3% 6.3 /
4.9 /
5.7
75
42.
KINGBAAAM#KR1
KINGBAAAM#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 6.9 /
3.9 /
6.0
203
43.
방재석#KR1
방재석#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.4% 7.4 /
5.0 /
5.7
61
44.
광운대 독사#KR2
광운대 독사#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.6 /
6.1 /
5.1
59
45.
카시오페아#KOREA
카시오페아#KOREA
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.3 /
6.2 /
6.3
199
46.
멍 디#x b
멍 디#x b
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.1 /
7.0 /
7.2
112
47.
별이네농장#0204
별이네농장#0204
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.3 /
5.2 /
4.6
286
48.
카 랑#KR1
카 랑#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.7 /
4.9 /
5.9
122
49.
땅굴팀 카시#1004
땅굴팀 카시#1004
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.3 /
3.6 /
5.0
172
50.
킬러톱#KR01
킬러톱#KR01
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.8 /
4.8 /
4.9
154
51.
긍 휼#KR97
긍 휼#KR97
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.2 /
4.1 /
5.3
71
52.
뱀 담금주#KR1
뱀 담금주#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.4 /
5.5 /
6.4
78
53.
여름에태어난#KR1
여름에태어난#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.6 /
3.6 /
5.7
195
54.
Cassiopeia#KKKK
Cassiopeia#KKKK
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.2% 6.3 /
4.3 /
5.7
108
55.
이누에고치#GOM
이누에고치#GOM
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 58.0% 6.7 /
4.7 /
5.8
81
56.
쌍독니 마스터#쌍독니
쌍독니 마스터#쌍독니
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.2 /
5.0 /
4.7
311
57.
뱀나니#KR1
뱀나니#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.6 /
5.1 /
4.9
288
58.
DOK SA#KR1
DOK SA#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.8 /
6.6 /
4.7
330
59.
오늘은달라요#KR1
오늘은달라요#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.1 /
4.7 /
6.3
90
60.
둔둔둔둔둔둔둔#KR1
둔둔둔둔둔둔둔#KR1
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 77.8% 9.0 /
6.3 /
4.8
63
61.
리산드라빠돌이#9362
리산드라빠돌이#9362
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.6 /
5.4 /
6.4
45
62.
열심히하는사람#KR14
열심히하는사람#KR14
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.3 /
6.0 /
6.0
309
63.
독마스터#KR1
독마스터#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.7 /
5.7 /
5.5
86
64.
마나관리힘듬#KR1
마나관리힘듬#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.1 /
5.6 /
6.6
328
65.
도르마무#KR3
도르마무#KR3
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.4 /
6.2 /
5.2
84
66.
꿀든 리트리버#끈적한목줄
꿀든 리트리버#끈적한목줄
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.7% 10.5 /
3.4 /
5.3
107
67.
GM cassiopeia#KR1
GM cassiopeia#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.6% 4.7 /
5.1 /
5.0
260
68.
포기하면즐겜#KR1
포기하면즐겜#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.5 /
6.4 /
6.7
272
69.
조관우급 늪 설치#KR1
조관우급 늪 설치#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.3 /
4.9 /
5.5
452
70.
미 드#카시오페아
미 드#카시오페아
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.6 /
5.4 /
5.7
283
71.
복숭아녹차한모금#KR1
복숭아녹차한모금#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.5 /
6.4 /
6.1
648
72.
댕찬2#KR1
댕찬2#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.9 /
4.0 /
5.1
448
73.
있을 재 어질 현#KR7
있을 재 어질 현#KR7
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.7 /
5.2 /
5.5
692
74.
라데시 너어#KR1
라데시 너어#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 5.6 /
5.7 /
6.4
293
75.
할머니의피지컬#KR1
할머니의피지컬#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.7 /
4.9 /
4.9
262
76.
만지는 카시#KR1
만지는 카시#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.5% 9.5 /
5.0 /
6.3
58
77.
선한 녀석#KR1
선한 녀석#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.3 /
5.0 /
5.2
265
78.
Enkidu#KR1
Enkidu#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.2 /
5.4 /
5.3
237
79.
topking#9527
topking#9527
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.7 /
4.9 /
4.0
77
80.
오픈하기시러요#KR1
오픈하기시러요#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.7 /
5.2 /
5.8
238
81.
킬러톱#KR1
킬러톱#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 55.3% 5.5 /
4.5 /
4.9
477
82.
티포털#KR1
티포털#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.9 /
5.8 /
5.0
237
83.
카시오페아#독싸개
카시오페아#독싸개
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 5.8 /
4.3 /
5.5
247
84.
JunNYeong#KR1
JunNYeong#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.0 /
5.6 /
5.5
439
85.
아산 백구#O3O
아산 백구#O3O
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.5 /
6.3 /
7.2
254
86.
기억을 찾다#KR1
기억을 찾다#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 56.1% 6.9 /
5.9 /
5.9
205
87.
안산구성주#쿠팡맨
안산구성주#쿠팡맨
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 53.5% 7.1 /
4.7 /
5.3
649
88.
짜892#KR1
짜892#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.4 /
5.7 /
5.5
295
89.
낙성주#KR1
낙성주#KR1
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.4% 5.3 /
5.6 /
5.4
644
90.
햄S터#KR3
햄S터#KR3
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.3 /
4.2 /
6.9
103
91.
으 영#JEY
으 영#JEY
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.4 /
6.0 /
7.3
44
92.
빼 시#KR1
빼 시#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.5 /
6.0
203
93.
아열심히할게요#KR2
아열심히할게요#KR2
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.4% 7.3 /
5.2 /
6.8
133
94.
WINTER가 좋아#KR1
WINTER가 좋아#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.3 /
6.6 /
5.4
83
95.
미드노갱정글갱뱅#KR1
미드노갱정글갱뱅#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.7% 5.7 /
5.1 /
5.8
187
96.
렝가가죽코트#KR1
렝가가죽코트#KR1
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.5% 4.6 /
4.3 /
4.5
51
97.
저격밴내전노잼#KR3
저격밴내전노잼#KR3
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 69.8% 7.1 /
4.0 /
5.6
43
98.
카시오페아만한다#KR1
카시오페아만한다#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.6 /
3.9 /
4.0
223
99.
Chang Min#KR1
Chang Min#KR1
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.9% 9.0 /
5.0 /
5.8
89
100.
FlowerDance#0513
FlowerDance#0513
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 6.5 /
3.7 /
6.1
66