Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
등교하기싫어#KR2
등교하기싫어#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 10.0 /
3.6 /
10.3
55
2.
프렐요드 탈리야#KR2
프렐요드 탈리야#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 6.7 /
2.7 /
9.0
57
3.
갈수록 좋아지다#fei
갈수록 좋아지다#fei
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 8.7 /
3.9 /
8.8
83
4.
botai2#KR1
botai2#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.8 /
3.0 /
8.4
56
5.
Stop#66666
Stop#66666
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.6 /
3.5 /
9.2
140
6.
아메숏괭이#KR1
아메숏괭이#KR1
KR (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 83.9% 10.0 /
3.0 /
9.2
56
7.
eifj#KR1
eifj#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 7.2 /
3.9 /
8.9
62
8.
달걀계란#KR1
달걀계란#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 4.8 /
3.4 /
7.1
58
9.
T1 Oner#asd
T1 Oner#asd
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.8 /
4.3 /
8.8
53
10.
Karas#0803
Karas#0803
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.0 /
4.2 /
9.8
57
11.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.5 /
2.8 /
8.1
104
12.
zy3#zzz
zy3#zzz
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 6.9 /
4.0 /
9.0
66
13.
렉사이#0307
렉사이#0307
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 6.8 /
3.7 /
8.7
120
14.
ΘωΘ#ΘωΘ1
ΘωΘ#ΘωΘ1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.9 /
4.0 /
8.5
64
15.
계 륵#5627
계 륵#5627
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 4.8 /
2.9 /
6.8
184
16.
미안미안보헤미안#KR1
미안미안보헤미안#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.5 /
10.2
114
17.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 7.8 /
4.7 /
9.3
90
18.
짤랐다#KR1
짤랐다#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.4 /
3.7 /
7.1
114
19.
Lauv luv#KR1
Lauv luv#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.5 /
3.5 /
8.7
52
20.
Absloute#KR1
Absloute#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 9.5 /
4.1 /
10.7
43
21.
안죽는법#KR1
안죽는법#KR1
KR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.8% 9.3 /
4.6 /
7.7
52
22.
사이키델릭#KR1
사이키델릭#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.9 /
4.6 /
9.5
140
23.
시간되돌이깜디#KR1
시간되돌이깜디#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.8 /
4.2 /
8.4
69
24.
민씅2#KR1
민씅2#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.3 /
2.4 /
8.1
77
25.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.1 /
4.0 /
8.6
206
26.
Yuri#유 리
Yuri#유 리
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.4 /
3.8 /
8.5
80
27.
대나무 헬리콥터#도라에몽
대나무 헬리콥터#도라에몽
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.7 /
4.1 /
9.3
97
28.
5587#qwe
5587#qwe
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.6% 9.2 /
5.1 /
9.0
59
29.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 6.0 /
4.4 /
9.4
144
30.
bbbb#NICE
bbbb#NICE
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.8 /
4.7 /
9.7
130
31.
Gift of Santa#KR1
Gift of Santa#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.2 /
5.5 /
7.3
62
32.
Povol#KR1
Povol#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.3 /
4.4 /
8.3
103
33.
아가사이렛사이#렛사이
아가사이렛사이#렛사이
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 9.4 /
4.9 /
8.4
93
34.
Log 1 death#1KR
Log 1 death#1KR
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.9 /
4.0 /
7.7
86
35.
LiquidnAts#KR1
LiquidnAts#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.8 /
3.5 /
7.4
86
36.
깅한석4#이은솔짱
깅한석4#이은솔짱
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.5 /
3.2 /
8.0
108
37.
xiaohuihui#188
xiaohuihui#188
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.1 /
4.2 /
9.3
126
38.
last kiss#777
last kiss#777
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.2 /
3.6 /
8.8
109
39.
정 글#jg kr
정 글#jg kr
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.0 /
3.9 /
9.0
86
40.
Clumsy Luv#KR1
Clumsy Luv#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.5 /
3.8 /
9.0
56
41.
haoyunlulu#KR1
haoyunlulu#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.3 /
9.9
110
42.
5ghe#KR1
5ghe#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.6 /
3.7 /
8.0
46
43.
팀운 저주받은 계정#2314
팀운 저주받은 계정#2314
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.0 /
4.6 /
8.8
92
44.
lntersteIIar#1215
lntersteIIar#1215
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 6.8 /
4.2 /
9.2
45
45.
동물789#KR1
동물789#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.9 /
3.9 /
7.9
138
46.
이더리움 몰빵#KR1
이더리움 몰빵#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 6.8 /
5.5 /
9.9
44
47.
똘망코#KR1
똘망코#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 6.9 /
4.2 /
9.4
41
48.
Cuzz eye#K T
Cuzz eye#K T
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 6.6 /
4.5 /
9.6
173
49.
Kalesa#KR1
Kalesa#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.3 /
3.5 /
9.7
59
50.
KCHE#0505
KCHE#0505
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.7 /
3.0 /
6.5
72
51.
갓사이#123
갓사이#123
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 9.0 /
3.3 /
8.4
100
52.
sasep#0806
sasep#0806
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.1 /
4.5 /
8.5
117
53.
요오옹채#KR1
요오옹채#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.0 /
9.6
214
54.
Jobs done#KR1
Jobs done#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.5 /
4.2 /
8.8
40
55.
나무정령 렉사이#KR 1
나무정령 렉사이#KR 1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.7 /
4.8 /
8.7
83
56.
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.4 /
9.4
112
57.
샘리엉#KR1
샘리엉#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.5 /
3.9 /
7.9
61
58.
김밍몽#KR2
김밍몽#KR2
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.4 /
3.6 /
10.0
316
59.
준 돌#준 돌
준 돌#준 돌
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.8 /
4.2 /
7.4
205
60.
갓사이#KR2
갓사이#KR2
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 8.3 /
3.5 /
9.1
100
61.
MeiGs#777
MeiGs#777
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.0 /
3.9 /
8.7
87
62.
창원사신#KR1
창원사신#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.9 /
4.7 /
8.7
115
63.
추억의 일상#KR1
추억의 일상#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.0 /
3.6 /
8.1
309
64.
망나니#KR1
망나니#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.0 /
5.7 /
7.5
184
65.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.3 /
4.3 /
7.9
56
66.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 7.9 /
3.8 /
9.4
90
67.
DRX Painter#조이현
DRX Painter#조이현
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 7.0 /
4.5 /
8.3
110
68.
FA 106 JUG#2006
FA 106 JUG#2006
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
4.5 /
8.4
224
69.
Hxx Sxxx Jxx#KR1
Hxx Sxxx Jxx#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.6 /
3.6 /
7.8
60
70.
치킨에칭따오#KR1
치킨에칭따오#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.2 /
8.1
244
71.
Carbine#KR1
Carbine#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.5 /
4.1 /
8.9
69
72.
구포캐니언#KR94
구포캐니언#KR94
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.5% 6.3 /
3.9 /
8.5
51
73.
탬탬버린#태 수
탬탬버린#태 수
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.5 /
4.1 /
8.3
117
74.
dropmyhoe#KR1
dropmyhoe#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.6 /
4.4 /
9.7
64
75.
noob#Joi
noob#Joi
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.0 /
4.1 /
9.2
73
76.
꼬마우뇽대장#9999
꼬마우뇽대장#9999
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.6 /
4.6 /
8.6
71
77.
be a man#1st
be a man#1st
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 4.9 /
3.2 /
6.9
57
78.
just want to win#191
just want to win#191
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.7 /
9.3
145
79.
겜하는거에바야#KR1
겜하는거에바야#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.9 /
4.8 /
8.5
159
80.
재 첩#KR1
재 첩#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.7 /
4.5 /
8.1
72
81.
현사이#KR1
현사이#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.4 /
5.2 /
9.2
179
82.
렉사이#와일더
렉사이#와일더
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.6 /
4.2 /
9.1
45
83.
탑점화텔#KR1
탑점화텔#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.1 /
4.8 /
9.6
52
84.
camzz#122
camzz#122
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.0 /
4.7 /
7.5
222
85.
난 모르겠다#KR2
난 모르겠다#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.9 /
4.7 /
8.2
89
86.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.7% 5.6 /
4.2 /
8.4
97
87.
dashixiong#abc
dashixiong#abc
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.9 /
4.7 /
6.6
75
88.
호박덩어리#1003
호박덩어리#1003
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.6% 6.3 /
4.7 /
9.8
56
89.
천승밥#0116
천승밥#0116
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.4 /
8.0
63
90.
기도형정글러#KR2
기도형정글러#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.2 /
4.8 /
8.0
164
91.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.6 /
4.2 /
8.6
70
92.
FA 06 SPEAR#2006
FA 06 SPEAR#2006
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.3 /
8.4
75
93.
지 성#udt
지 성#udt
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 5.6 /
4.9 /
10.1
80
94.
KIK2000#KR1
KIK2000#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.3 /
3.3 /
7.9
61
95.
야 행#0819
야 행#0819
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.0 /
8.4
42
96.
POKER#AKQJT
POKER#AKQJT
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.3 /
4.8 /
8.2
441
97.
협곡의 짱구#KR2
협곡의 짱구#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.8 /
3.7 /
8.9
46
98.
쓰라린날에찬란한네가있었다#2024
쓰라린날에찬란한네가있었다#2024
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.0 /
4.0 /
10.5
44
99.
xjeiieskdjdjjsre#zjska
xjeiieskdjdjjsre#zjska
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.1 /
4.5 /
7.5
299
100.
러지러지밥버러지#KR1
러지러지밥버러지#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 3.6 /
3.8 /
6.6
93