Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất KR

Người chơi Akali xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
돈까스3#KR1
돈까스3#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 8.5 /
4.5 /
4.3
56
2.
혜용혜용혜용#0430
혜용혜용혜용#0430
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.2% 9.0 /
2.8 /
5.2
79
3.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.6% 9.7 /
3.1 /
6.0
51
4.
피사의 사탑#삐뚤어짐
피사의 사탑#삐뚤어짐
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.7 /
3.6 /
5.0
52
5.
yuyuyu#zypp
yuyuyu#zypp
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 10.3 /
3.7 /
4.5
183
6.
小表哥丽霸天#zypp
小表哥丽霸天#zypp
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 11.9 /
5.9 /
4.5
124
7.
허거덩#쵸오오비
허거덩#쵸오오비
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.9 /
4.5 /
4.5
53
8.
06년생 아칼리장인#yujun
06년생 아칼리장인#yujun
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.1 /
4.1 /
4.0
61
9.
선공리신장인#KR1
선공리신장인#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.5 /
3.6 /
5.0
53
10.
douy xiaoqing#3251
douy xiaoqing#3251
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.5 /
4.2 /
4.9
63
11.
SYNTHA 6#KR2
SYNTHA 6#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.6 /
4.0 /
4.6
56
12.
화이어#KR1
화이어#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.4 /
4.1 /
5.2
115
13.
말 걸지 마세요#hyeon
말 걸지 마세요#hyeon
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.7% 9.6 /
6.8 /
4.5
67
14.
인 헬#Hell
인 헬#Hell
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.6% 9.8 /
3.0 /
4.0
64
15.
윤애옹#KR1
윤애옹#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.0 /
4.4 /
4.0
52
16.
복숭아칼리#KR2
복숭아칼리#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.1 /
4.6 /
5.8
58
17.
T1 Rookies#KR2
T1 Rookies#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.6 /
5.0 /
4.9
60
18.
백색말처럼#KR02
백색말처럼#KR02
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.4 /
5.1 /
4.6
74
19.
4월안에챌찍기#Win
4월안에챌찍기#Win
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 10.3 /
3.8 /
4.5
80
20.
Discomfort zon#319
Discomfort zon#319
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.1 /
4.3 /
6.4
44
21.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.8 /
6.2 /
4.6
56
22.
09아칼리원챔#KR1
09아칼리원챔#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 9.0 /
4.8 /
4.6
129
23.
RED ROC#2364
RED ROC#2364
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.9 /
4.2 /
5.4
64
24.
신 카#KR1
신 카#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.8 /
3.5 /
4.2
58
25.
YANGKING#8888
YANGKING#8888
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.7 /
3.5 /
4.6
81
26.
이푸딩#6974
이푸딩#6974
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.2% 7.3 /
3.8 /
4.0
49
27.
kimddabu#KR1
kimddabu#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.5 /
4.1 /
5.0
107
28.
시리두#KR1
시리두#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.7 /
5.8 /
4.1
46
29.
빡 준#kr0
빡 준#kr0
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.8 /
3.7 /
4.5
140
30.
우 진#0103
우 진#0103
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.5% 9.2 /
4.8 /
4.2
188
31.
김마베#KR1
김마베#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.4 /
4.4 /
4.8
53
32.
신류진#JIN01
신류진#JIN01
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.6 /
5.5 /
4.9
85
33.
Lost Stars#1314
Lost Stars#1314
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 8.4 /
3.8 /
5.0
60
34.
両面宿儺 領域展開 伏魔御廚子#11111
両面宿儺 領域展開 伏魔御廚子#11111
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.9 /
3.6 /
4.3
119
35.
临临临风#8038
临临临风#8038
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 8.3 /
3.6 /
5.0
77
36.
비긴어게인#KR123
비긴어게인#KR123
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.9 /
3.9 /
4.8
54
37.
다람쥐랑마짱뜨다가사망한햄스터#다람쥐렁이
다람쥐랑마짱뜨다가사망한햄스터#다람쥐렁이
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 9.5 /
5.0 /
5.5
145
38.
아칼리#첫체험
아칼리#첫체험
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.0 /
4.0 /
4.4
138
39.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.1% 8.3 /
4.2 /
4.8
105
40.
김빵섭#KR1
김빵섭#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.6 /
5.1 /
5.0
58
41.
명인이미국가요#KR1
명인이미국가요#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.7 /
4.2 /
5.8
55
42.
블루좀줘요#KR1
블루좀줘요#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 10.6 /
4.3 /
5.0
58
43.
길을잃어버린아이#KR1
길을잃어버린아이#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.0 /
4.6 /
5.4
46
44.
전준영짱123#KR1
전준영짱123#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.9 /
3.3 /
4.4
76
45.
Reche7#KR1
Reche7#KR1
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 8.3 /
4.7 /
5.3
70
46.
말괄현이#KR1
말괄현이#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.6 /
3.4 /
5.3
125
47.
SEUNGBEEN#2000
SEUNGBEEN#2000
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.0 /
4.8 /
5.2
84
48.
rekaF#1996
rekaF#1996
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.3 /
6.1 /
4.7
131
49.
홍정민#홍정민
홍정민#홍정민
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.5 /
5.1 /
4.7
96
50.
정희태#2003
정희태#2003
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 7.8 /
4.5 /
4.8
152
51.
권 리#KR1
권 리#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.9 /
4.1 /
5.1
191
52.
맵안보는아칼리#KR1
맵안보는아칼리#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 7.7 /
4.7 /
3.8
201
53.
옷코츠 유타#술식복사
옷코츠 유타#술식복사
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 10.1 /
5.3 /
4.6
52
54.
징징아 울지마#KR1
징징아 울지마#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.8 /
5.5 /
5.0
47
55.
Bin#트위치
Bin#트위치
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 8.1 /
5.5 /
4.1
108
56.
버 틴#KR3
버 틴#KR3
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 8.1 /
4.2 /
3.8
76
57.
TOP Gwen#KR1
TOP Gwen#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
5.2 /
4.4
81
58.
IGqq645935620#7355
IGqq645935620#7355
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.1% 7.7 /
4.7 /
6.0
62
59.
SANDBOXG#KR1
SANDBOXG#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.8 /
4.5 /
5.4
62
60.
페이커#1602
페이커#1602
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.6 /
3.9 /
4.6
156
61.
기 운#KR2
기 운#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.5 /
4.8 /
4.6
83
62.
닝등하잉#2004
닝등하잉#2004
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.4 /
3.5 /
5.1
223
63.
질수가없다#KR2
질수가없다#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.3 /
5.5 /
4.7
66
64.
쏘 테#KR1
쏘 테#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.6 /
5.1 /
5.7
91
65.
새벽 애주가#KR1
새벽 애주가#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.6 /
4.3 /
5.3
117
66.
El1enYeager#KR1
El1enYeager#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.4 /
5.0 /
5.3
67
67.
7 렙#KR1
7 렙#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 8.7 /
5.1 /
5.3
240
68.
주인공#버 프
주인공#버 프
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.8 /
4.9 /
4.7
95
69.
hide on bush#43578
hide on bush#43578
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.0 /
4.0
130
70.
azure#0330
azure#0330
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.8 /
3.3 /
4.9
66
71.
카 마#카 마
카 마#카 마
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.1 /
4.8 /
4.3
245
72.
Float#2006
Float#2006
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.1% 6.5 /
3.9 /
5.7
69
73.
임도현#2005
임도현#2005
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.4% 7.4 /
4.8 /
5.0
74
74.
댕 토#RIO
댕 토#RIO
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.9 /
4.4 /
5.2
43
75.
엘 링#KR1
엘 링#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.1 /
4.6 /
6.2
54
76.
정 석#AKALI
정 석#AKALI
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.5 /
4.6 /
4.4
225
77.
프링글스#ONION
프링글스#ONION
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.7 /
2.8 /
4.3
65
78.
송 끼#송 끼
송 끼#송 끼
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.5 /
3.1 /
4.6
396
79.
모험가#KR6
모험가#KR6
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.7 /
4.2 /
4.9
58
80.
leave me alone#kr123
leave me alone#kr123
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.5 /
4.2 /
4.5
123
81.
에헤이 조졌네 이거#YABAL
에헤이 조졌네 이거#YABAL
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.8 /
3.3 /
4.1
78
82.
02년생 아칼리장인#soro
02년생 아칼리장인#soro
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.7% 8.0 /
5.1 /
4.5
175
83.
엔터키뽑고소리질러#7218
엔터키뽑고소리질러#7218
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.4 /
4.9 /
5.3
89
84.
YuEsul#유이설
YuEsul#유이설
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 9.4 /
5.0 /
4.7
106
85.
운동 공부 롤#캬라멜라떼
운동 공부 롤#캬라멜라떼
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.7 /
4.5 /
4.3
126
86.
권민준#KOR
권민준#KOR
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.4 /
3.5 /
4.4
185
87.
DàDì AKALI#DWJ
DàDì AKALI#DWJ
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 9.3 /
4.0 /
4.6
253
88.
시미라레#KR1
시미라레#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.6% 7.0 /
3.7 /
4.6
118
89.
douyinlanyi#lanyi
douyinlanyi#lanyi
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 8.4 /
4.8 /
4.2
426
90.
괴물쥐#벗기기
괴물쥐#벗기기
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.8 /
4.1 /
5.7
61
91.
아칼리#3825
아칼리#3825
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.3 /
4.5 /
5.3
166
92.
프도리#KR1
프도리#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 9.2 /
5.3 /
4.3
237
93.
Misfitzz#KR1
Misfitzz#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 7.7 /
4.9 /
4.2
265
94.
덕소리 김상남자#KR2
덕소리 김상남자#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.8 /
3.8 /
4.4
131
95.
등촌고#1234
등촌고#1234
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.7 /
3.2 /
4.9
66
96.
백년억약#마가렛트
백년억약#마가렛트
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 8.3 /
4.2 /
4.3
144
97.
할만큼 했어#woo
할만큼 했어#woo
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.9 /
4.0 /
5.0
47
98.
작은 새싹 하나#KR1
작은 새싹 하나#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 8.5 /
4.4 /
5.3
59
99.
시 우#우 주
시 우#우 주
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.9 /
3.6 /
4.6
75
100.
DRX Chika#2601
DRX Chika#2601
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.2% 8.7 /
5.4 /
4.4
72