Mordekaiser

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất NA

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DaPointGuard#SIGMA
DaPointGuard#SIGMA
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 8.2 /
5.2 /
5.2
50
2.
Kreator#8424
Kreator#8424
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.5 /
4.4 /
4.0
49
3.
yo juego morde#IHTG
yo juego morde#IHTG
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.0 /
6.0 /
5.1
74
4.
Matthew Renekton#NA1
Matthew Renekton#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.9 /
4.1 /
4.9
74
5.
wiesb#NA1
wiesb#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.8 /
5.9 /
4.8
83
6.
R34 DEATH REALM#NA1
R34 DEATH REALM#NA1
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 7.7 /
4.0 /
4.3
174
7.
shishinik#NA1
shishinik#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.8 /
4.3 /
4.6
50
8.
kami#1117
kami#1117
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.6 /
5.2 /
5.2
66
9.
Command Attack#NA1
Command Attack#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.5 /
5.7
60
10.
Beyond#KRDOG
Beyond#KRDOG
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.6 /
4.6 /
4.3
69
11.
Seabass#Na2
Seabass#Na2
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.3 /
4.9 /
4.4
89
12.
I Smurf Ur Peak#na3
I Smurf Ur Peak#na3
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.7% 6.4 /
6.3 /
5.7
51
13.
sakai moka#uwu
sakai moka#uwu
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.6 /
4.1 /
4.2
128
14.
Angels Demon#NA1
Angels Demon#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.0 /
3.7 /
4.3
127
15.
Heyy Huntyy#2004
Heyy Huntyy#2004
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.1 /
6.6 /
4.3
77
16.
pirulin#NA1
pirulin#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 6.1 /
4.8 /
4.1
44
17.
ChefYoshi#yoshi
ChefYoshi#yoshi
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.3 /
4.4 /
5.9
174
18.
ADL Łynx#0209
ADL Łynx#0209
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.6 /
4.5
105
19.
Koggle#NA1
Koggle#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.7 /
6.3 /
4.4
78
20.
April#Mid
April#Mid
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 66.2% 9.7 /
4.8 /
5.5
68
21.
MashedMan#NA1
MashedMan#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.0 /
5.9 /
4.9
67
22.
LV100 Mafia Boss#NA1
LV100 Mafia Boss#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.2 /
5.0 /
5.2
54
23.
夏言星辰#夏清语
夏言星辰#夏清语
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.2 /
6.2 /
5.5
68
24.
drago#601
drago#601
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.7 /
6.7
58
25.
Melodia#Melo
Melodia#Melo
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.6 /
4.6 /
4.8
67
26.
没有情绪#007
没有情绪#007
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.3 /
5.1 /
5.3
59
27.
Fakulae#2759
Fakulae#2759
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.6 /
4.8 /
4.5
450
28.
Autolykus#NA1
Autolykus#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.3 /
5.1 /
4.0
248
29.
Jaylam#Goat
Jaylam#Goat
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.0% 7.9 /
4.9 /
5.9
46
30.
usered#NA1
usered#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.3 /
4.4 /
4.2
409
31.
bubbles#gupum
bubbles#gupum
NA (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.7% 8.7 /
4.2 /
5.5
58
32.
Retims#Ender
Retims#Ender
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 7.3 /
4.7 /
5.7
86
33.
Man Hound#NA1
Man Hound#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 8.2 /
4.9 /
3.6
82
34.
莫德凯撒#Mord
莫德凯撒#Mord
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.3 /
5.5 /
4.5
209
35.
Qerzren#NA1
Qerzren#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 7.5 /
6.1 /
3.9
49
36.
Xephfir#NA1
Xephfir#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.8 /
4.4 /
4.2
86
37.
Kkx123#DUNK
Kkx123#DUNK
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.0 /
5.5 /
4.4
81
38.
手写的从前#1314
手写的从前#1314
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 7.9 /
5.1 /
4.4
295
39.
c36ar#NA1
c36ar#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 5.6 /
4.5 /
4.4
118
40.
Pachka Sigaret#12345
Pachka Sigaret#12345
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.6 /
4.8 /
4.8
170
41.
Chadkaiser#NA1
Chadkaiser#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 7.1 /
5.6 /
5.0
250
42.
DeNiieDxX#NA1
DeNiieDxX#NA1
NA (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.9% 6.5 /
4.1 /
5.8
55
43.
Damnation Portal#NA1
Damnation Portal#NA1
NA (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.8% 9.4 /
4.9 /
3.6
53
44.
i letmydemonsin#NA1
i letmydemonsin#NA1
NA (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 9.7 /
6.1 /
5.8
60
45.
that dope duck#NA1
that dope duck#NA1
NA (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 85.4% 9.3 /
4.1 /
7.3
41
46.
DariKaiser#Splat
DariKaiser#Splat
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 6.0 /
6.0 /
4.7
304
47.
mazuong2k6#Zeref
mazuong2k6#Zeref
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.0 /
7.0 /
5.4
43
48.
MobileLegends2#NA1
MobileLegends2#NA1
NA (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.0% 7.3 /
4.2 /
5.4
60
49.
Saneryus#001
Saneryus#001
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.0% 5.6 /
5.9 /
5.3
50
50.
Dog Player#DDN
Dog Player#DDN
NA (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 7.3 /
6.2 /
5.1
107
51.
MordeVPN#NFT
MordeVPN#NFT
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.6 /
4.7 /
4.9
46
52.
Pynomite#NA1
Pynomite#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 5.2 /
5.9 /
4.5
60
53.
MasterGamer#Drill
MasterGamer#Drill
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 6.4 /
5.9 /
4.6
47
54.
DoUKnowTheHwei#Hwei
DoUKnowTheHwei#Hwei
NA (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.8% 7.7 /
6.3 /
5.8
48
55.
AutoDlykus#NA1
AutoDlykus#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 5.2 /
5.0 /
4.4
94
56.
houriven#nb1
houriven#nb1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 6.7 /
7.6 /
5.0
78
57.
Baralt#2433
Baralt#2433
NA (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.4% 8.6 /
6.0 /
4.4
113
58.
Geobukseon#NA1
Geobukseon#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.1 /
5.6 /
3.9
66
59.
MY BOT BIG TRASH#1915
MY BOT BIG TRASH#1915
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.7% 5.3 /
6.7 /
4.5
60
60.
Ky1111#NA1
Ky1111#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.8 /
5.2 /
4.6
46
61.
Kenryck#NA1
Kenryck#NA1
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 6.8 /
4.2 /
4.6
230
62.
thefuture70#NA1
thefuture70#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 8.9 /
4.7 /
6.2
121
63.
Beardcat#0815
Beardcat#0815
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.5 /
4.6 /
4.9
85
64.
Coldfíre#NA1
Coldfíre#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 7.6 /
6.2 /
4.6
92
65.
XXXiaoChaoMeng#小超梦
XXXiaoChaoMeng#小超梦
NA (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 7.3 /
3.0 /
5.4
66
66.
Camille#NA2
Camille#NA2
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.6% 5.8 /
6.3 /
5.2
56
67.
Valkyr#King
Valkyr#King
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.6% 8.3 /
3.8 /
3.6
79
68.
Yoza#NA1
Yoza#NA1
NA (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.8% 12.1 /
3.6 /
6.4
63
69.
COMMENSAL1SM#NA1
COMMENSAL1SM#NA1
NA (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 83.3% 6.4 /
3.5 /
4.1
48
70.
IndominousLy#NA1
IndominousLy#NA1
NA (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.8% 8.2 /
6.8 /
4.3
79
71.
SHOWTIME#MACK
SHOWTIME#MACK
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 7.3 /
5.2 /
5.3
24
72.
GrEENtEaD#NA1
GrEENtEaD#NA1
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 6.2 /
4.5 /
6.1
57
73.
PNL Ademo#5513
PNL Ademo#5513
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 7.7 /
5.7 /
4.5
173
74.
Holløw#NA1
Holløw#NA1
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.1% 6.3 /
5.1 /
5.8
138
75.
illenium fan#kiki
illenium fan#kiki
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 6.1 /
4.6 /
4.4
103
76.
Merthos#SKRN
Merthos#SKRN
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.3 /
4.3 /
5.3
42
77.
BtlReq#NA1
BtlReq#NA1
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 7.7 /
6.8 /
5.9
66
78.
GoneBananas#NA1
GoneBananas#NA1
NA (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 6.7 /
6.6 /
5.0
71
79.
ladiesman217#FF15
ladiesman217#FF15
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 6.7 /
5.5 /
4.6
113
80.
Shlumped#31595
Shlumped#31595
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.9 /
4.9 /
5.2
36
81.
我爱喝绿茶#8964
我爱喝绿茶#8964
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.6% 6.6 /
4.0 /
4.4
122
82.
gg23333#NA1
gg23333#NA1
NA (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.7% 6.8 /
4.3 /
5.0
91
83.
罗梅罗77#ROMRO
罗梅罗77#ROMRO
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.9 /
5.2 /
6.2
85
84.
meekundmills#NA1
meekundmills#NA1
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.8% 7.7 /
5.4 /
4.4
88
85.
SqualidMiser#Morde
SqualidMiser#Morde
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 7.9 /
5.3 /
4.6
62
86.
STRONGSIDESAMMY#NA01
STRONGSIDESAMMY#NA01
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.7 /
4.6 /
4.3
42
87.
white gals dm me#G2win
white gals dm me#G2win
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 8.2 /
4.5 /
5.4
51
88.
tomut16#NA1
tomut16#NA1
NA (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.6% 6.2 /
4.9 /
4.0
70
89.
IHaveDownSyndra#8739
IHaveDownSyndra#8739
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 7.6 /
5.3 /
5.6
98
90.
penut#6425
penut#6425
NA (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.2% 9.6 /
7.3 /
7.5
64
91.
exhilaratingbro#NA1
exhilaratingbro#NA1
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 64.5% 6.7 /
6.1 /
5.5
62
92.
Mancfc#NA1
Mancfc#NA1
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 6.7 /
4.8 /
4.2
108
93.
Touch Me#6354
Touch Me#6354
NA (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.3% 6.6 /
4.9 /
5.0
58
94.
Fhantom Support#Gap
Fhantom Support#Gap
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.1% 8.2 /
7.8 /
4.3
58
95.
Candy Patient#candy
Candy Patient#candy
NA (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.7% 6.4 /
3.4 /
4.0
131
96.
Nevarl#NA1
Nevarl#NA1
NA (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.7% 8.1 /
7.9 /
7.4
124
97.
For Fun Account#4Fun
For Fun Account#4Fun
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 6.8 /
4.3 /
4.3
51
98.
ImFairlyScary#Scary
ImFairlyScary#Scary
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 8.6 /
5.8 /
5.2
50
99.
Im James#NA1
Im James#NA1
NA (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.7% 6.9 /
5.5 /
5.4
331
100.
Lisk#Lisk
Lisk#Lisk
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.5% 7.5 /
5.2 /
5.0
63