Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất BR

Người chơi Karthus xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
IC3PEAK#Плак
IC3PEAK#Плак
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.3% 11.0 /
6.3 /
12.5
58
2.
rataria#疲れた
rataria#疲れた
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 87.7% 5.8 /
4.8 /
10.2
65
3.
Fear#98385
Fear#98385
BR (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 87.7% 13.6 /
5.8 /
8.5
57
4.
errei fui mlk#facil
errei fui mlk#facil
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 12.6 /
7.4 /
11.0
116
5.
Spirit Out#BR1
Spirit Out#BR1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 9.7 /
6.4 /
11.7
73
6.
Horikita Suzune#Meito
Horikita Suzune#Meito
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 10.0 /
8.8 /
10.9
149
7.
why god#BR1
why god#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.9 /
7.4 /
11.0
66
8.
Anakin#BR7
Anakin#BR7
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.0 /
8.5 /
9.3
53
9.
Robert Sapolsky#nfrwl
Robert Sapolsky#nfrwl
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 8.8 /
8.2 /
9.9
198
10.
Mandioguila#2424
Mandioguila#2424
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.3% 10.2 /
8.2 /
8.5
124
11.
huya DogMang#BR1
huya DogMang#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.5 /
7.2 /
8.9
58
12.
Rodrigo#Cruz
Rodrigo#Cruz
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.0 /
6.5 /
10.2
147
13.
Meito#Ghost
Meito#Ghost
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 9.3 /
8.1 /
10.5
124
14.
FakiLL#BR2
FakiLL#BR2
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 10.3 /
6.7 /
10.6
44
15.
Berghain#BR1
Berghain#BR1
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 9.9 /
6.6 /
9.8
220
16.
duzão1#BR1
duzão1#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 9.3 /
6.1 /
9.8
45
17.
misbehaving#kart
misbehaving#kart
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 9.5 /
8.8 /
10.9
111
18.
pigzera#NTP
pigzera#NTP
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.9 /
6.8 /
9.4
350
19.
Ela me traz paz#BR1
Ela me traz paz#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.8 /
9.2 /
10.6
93
20.
Tiwazz#BR1
Tiwazz#BR1
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 9.3 /
7.5 /
11.1
58
21.
TRAP THE FATO#bdsm
TRAP THE FATO#bdsm
BR (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.4% 10.8 /
8.3 /
10.7
79
22.
Monster#NWA
Monster#NWA
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.0 /
7.1 /
11.7
52
23.
sixsixsix666#MCIG
sixsixsix666#MCIG
BR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐi Rừng Thách Đấu 53.8% 9.9 /
6.9 /
9.7
78
24.
Mandioquinhaa#BR1
Mandioquinhaa#BR1
BR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 8.8 /
7.6 /
8.5
285
25.
FRED GUEDES 9#fred9
FRED GUEDES 9#fred9
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.5 /
7.1 /
9.6
308
26.
ggiont#giont
ggiont#giont
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.4 /
6.3 /
8.9
79
27.
阿斯特拉#0001
阿斯特拉#0001
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 52.8% 8.1 /
7.7 /
9.7
519
28.
SrDragonn#BR84
SrDragonn#BR84
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.5 /
5.5 /
9.7
81
29.
Karthus da Silva#123
Karthus da Silva#123
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.1 /
5.8 /
9.3
128
30.
CAVALO GOZADOR#Rayoh
CAVALO GOZADOR#Rayoh
BR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.5% 11.2 /
6.9 /
11.9
151
31.
AllYouHadToDoWas#Stayy
AllYouHadToDoWas#Stayy
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.6 /
8.3 /
10.7
132
32.
Borderlinezinha#BR1
Borderlinezinha#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 9.1 /
8.1 /
10.4
229
33.
Ozen#Nilah
Ozen#Nilah
BR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 64.6% 9.5 /
7.1 /
9.7
113
34.
ayo technology#18cm
ayo technology#18cm
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 10.2 /
8.0 /
9.3
102
35.
keise#br2
keise#br2
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.0 /
5.5 /
8.1
98
36.
Time Flies#777
Time Flies#777
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.8 /
7.6 /
11.2
56
37.
Individualista#000
Individualista#000
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 8.4 /
7.1 /
10.9
171
38.
TUBARAO MELA PPK#BR1
TUBARAO MELA PPK#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.3 /
6.6 /
9.4
79
39.
Angelo Jesus#BR1
Angelo Jesus#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.9 /
6.8 /
10.1
45
40.
anxiety xd#666
anxiety xd#666
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.8% 9.3 /
6.7 /
10.5
33
41.
Diego Kamui#BR11
Diego Kamui#BR11
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.9 /
7.0 /
10.2
232
42.
KARTHUS#BR123
KARTHUS#BR123
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.8 /
6.4 /
9.4
285
43.
GANGMEMBERHAXSHW#777
GANGMEMBERHAXSHW#777
BR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.4% 9.1 /
7.4 /
12.0
43
44.
griffith#ktz
griffith#ktz
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 10.3 /
7.2 /
10.3
76
45.
PEIXE NUTRIÇÃO#FIZZ
PEIXE NUTRIÇÃO#FIZZ
BR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 9.7 /
6.8 /
10.9
60
46.
cool no be law#6969
cool no be law#6969
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 8.7 /
6.6 /
8.5
223
47.
nowa#BR11
nowa#BR11
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.2 /
6.2 /
9.7
44
48.
pereshow#pere
pereshow#pere
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.6 /
6.3 /
11.4
161
49.
salcha do mal#salch
salcha do mal#salch
BR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.7% 8.9 /
6.8 /
10.3
139
50.
ZWE1HVNDXR#OME
ZWE1HVNDXR#OME
BR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 10.5 /
7.9 /
11.0
62
51.
mrkittyafterdark#BR1
mrkittyafterdark#BR1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 7.4 /
6.0 /
8.6
48
52.
Harry#reuri
Harry#reuri
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.9 /
6.8 /
10.7
52
53.
mcemo#br2
mcemo#br2
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.4 /
3.9 /
9.8
36
54.
RszGylqNrk2fl9ZU#00000
RszGylqNrk2fl9ZU#00000
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 8.1 /
7.3 /
9.8
129
55.
M4rk Nocelli#BR1
M4rk Nocelli#BR1
BR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.7% 6.7 /
5.7 /
9.8
51
56.
Level 3 te mato#BR1
Level 3 te mato#BR1
BR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.5% 7.5 /
4.9 /
9.9
55
57.
underage girI#twt
underage girI#twt
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 56.5% 10.3 /
6.7 /
7.8
46
58.
LUCÃO#GOLPE
LUCÃO#GOLPE
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
6.1 /
10.8
40
59.
corvellorj#BR2
corvellorj#BR2
BR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.4% 8.8 /
6.9 /
9.6
78
60.
playboy pobre#BR1
playboy pobre#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 8.4 /
7.6 /
9.9
75
61.
c z#death
c z#death
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.3 /
7.7 /
10.2
44
62.
LDM#BR2
LDM#BR2
BR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 8.1 /
6.4 /
10.4
50
63.
aloegarten#001
aloegarten#001
BR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 10.5 /
7.4 /
12.6
65
64.
Sasano298#BR1
Sasano298#BR1
BR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.7% 7.3 /
5.5 /
11.4
58
65.
Ale#chaos
Ale#chaos
BR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 9.9 /
8.6 /
11.5
54
66.
Thilt0#888
Thilt0#888
BR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 8.7 /
8.0 /
11.2
225
67.
ヒデキ Ichimura#HDK
ヒデキ Ichimura#HDK
BR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.7% 10.8 /
7.4 /
11.7
102
68.
Luarembcintilant#2033
Luarembcintilant#2033
BR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.1% 8.9 /
5.5 /
11.0
65
69.
PtkAlmeida#3012
PtkAlmeida#3012
BR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 8.3 /
7.7 /
11.6
49
70.
HopeSheSeesThis#BR1
HopeSheSeesThis#BR1
BR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.2% 7.6 /
8.5 /
10.9
131
71.
maninho#6 9
maninho#6 9
BR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.2% 10.7 /
7.5 /
9.7
57
72.
WinterInNorway#BR1
WinterInNorway#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.0 /
7.9 /
10.5
34
73.
Pique Raul#TPD7
Pique Raul#TPD7
BR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.7% 13.5 /
8.5 /
9.9
65
74.
EkusuTaria#BR1
EkusuTaria#BR1
BR (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.1% 7.6 /
6.7 /
12.3
55
75.
only you my girl#bialy
only you my girl#bialy
BR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.2% 7.8 /
8.6 /
10.3
44
76.
MFDOOM#KARTH
MFDOOM#KARTH
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.8% 12.0 /
7.1 /
11.5
33
77.
nao preciso do R#BR1
nao preciso do R#BR1
BR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 8.5 /
5.7 /
10.8
56
78.
Leo#tks
Leo#tks
BR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.9% 8.7 /
7.2 /
10.4
63
79.
egomaniac#sofia
egomaniac#sofia
BR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.2% 11.9 /
7.5 /
9.1
65
80.
viola#0499
viola#0499
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 9.5 /
6.9 /
11.0
41
81.
slzy#666
slzy#666
BR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 12.3 /
6.6 /
9.6
53
82.
DanteRDA#BR1
DanteRDA#BR1
BR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.5% 8.4 /
6.9 /
10.4
147
83.
Rayoh#1v9
Rayoh#1v9
BR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 10.9 /
7.3 /
11.6
120
84.
Karthus#3235
Karthus#3235
BR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.8% 11.5 /
7.9 /
11.0
105
85.
Determination#RJ021
Determination#RJ021
BR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐi Rừng Kim Cương I 55.2% 9.8 /
8.2 /
10.0
58
86.
HyperAle S10#BR1
HyperAle S10#BR1
BR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.8% 9.2 /
8.0 /
9.9
107
87.
Breno do TDAH#9999
Breno do TDAH#9999
BR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.6% 9.9 /
4.8 /
9.7
54
88.
irmã de pau#TRΛVΛ
irmã de pau#TRΛVΛ
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.1 /
5.8 /
8.8
39
89.
Shiyva#BR1
Shiyva#BR1
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 37.7% 8.5 /
7.6 /
8.8
69
90.
requiem#tired
requiem#tired
BR (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 94.4% 14.1 /
4.3 /
8.0
36
91.
Suguru Mentality#BR1
Suguru Mentality#BR1
BR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.6% 7.3 /
7.0 /
11.8
112
92.
ガレンメイン#BR2
ガレンメイン#BR2
BR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.3% 10.8 /
7.9 /
11.8
101
93.
rkd#CSX
rkd#CSX
BR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.2% 9.8 /
7.0 /
10.1
129
94.
Zuko#hnt
Zuko#hnt
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 8.2 /
7.5 /
10.7
25
95.
Kartolandia#1020
Kartolandia#1020
BR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 53.9% 8.1 /
7.7 /
9.8
228
96.
sllss#7518C
sllss#7518C
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.1 /
5.7 /
9.2
38
97.
nan#zuko
nan#zuko
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.7 /
4.9 /
10.2
34
98.
DegeloLOL#BR1
DegeloLOL#BR1
BR (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.7% 11.4 /
10.9 /
12.2
85
99.
GØD RafaBianchi#318
GØD RafaBianchi#318
BR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.4% 12.1 /
9.8 /
13.0
45
100.
corvellorj#BR3
corvellorj#BR3
BR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.3% 9.2 /
6.7 /
8.9
94