Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất NA

Người chơi Karthus xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Main All Roles#NA2
Main All Roles#NA2
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.4% 9.1 /
6.0 /
10.4
63
2.
SexhavinSimon#NA2
SexhavinSimon#NA2
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 12.2 /
7.4 /
10.3
68
3.
Lucrafnald#NA1
Lucrafnald#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 9.2 /
8.5 /
11.4
48
4.
Kirito#00011
Kirito#00011
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.3 /
8.5 /
9.8
78
5.
SANGUE#GCZ
SANGUE#GCZ
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.8 /
6.2 /
10.9
95
6.
Barcode#GOOD
Barcode#GOOD
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.6 /
6.3 /
11.0
52
7.
Karthus#12345
Karthus#12345
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 11.3 /
6.1 /
10.2
80
8.
intra#INTRA
intra#INTRA
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 9.2 /
6.1 /
10.0
91
9.
Dunceler#KROB
Dunceler#KROB
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 62.5% 8.6 /
7.2 /
9.0
56
10.
Phantomlord#CSGO
Phantomlord#CSGO
NA (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 11.2 /
7.3 /
10.6
50
11.
Eventual vîctory#NA1
Eventual vîctory#NA1
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngAD Carry Thách Đấu 61.5% 9.2 /
5.9 /
9.2
200
12.
ABCABC123#ABC
ABCABC123#ABC
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 9.1 /
6.0 /
9.7
149
13.
Barcode#BAD
Barcode#BAD
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 6.8 /
6.3 /
11.3
66
14.
HerLastWhisper#1021
HerLastWhisper#1021
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.7 /
5.8 /
10.4
167
15.
JMWANg#3559
JMWANg#3559
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.4 /
5.4 /
9.4
126
16.
Deidara#6ix
Deidara#6ix
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.4 /
6.9 /
11.7
76
17.
TFSKC#Kc009
TFSKC#Kc009
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 59.3% 11.6 /
8.8 /
10.9
162
18.
Two Puff Paddyyy#chiga
Two Puff Paddyyy#chiga
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.4 /
5.1 /
11.5
47
19.
Curtis Jackson#GRODT
Curtis Jackson#GRODT
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngAD Carry Thách Đấu 62.6% 9.5 /
5.9 /
9.8
190
20.
Skyward#Sword
Skyward#Sword
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.0 /
8.0 /
10.3
325
21.
L9L9L9L9L9L9L9#L 9
L9L9L9L9L9L9L9#L 9
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.1 /
6.4 /
9.8
98
22.
sleep on vc#chand
sleep on vc#chand
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 11.4 /
7.6 /
10.1
114
23.
MdYYZyvr#NA1
MdYYZyvr#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.2 /
8.0 /
9.8
80
24.
PinkGoat#NA1
PinkGoat#NA1
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐi Rừng Thách Đấu 56.6% 9.1 /
7.2 /
10.0
311
25.
Prince#2022
Prince#2022
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.9 /
6.7 /
10.9
152
26.
bleedmedry#000
bleedmedry#000
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 6.8 /
6.1 /
9.0
100
27.
fakertraining#faker
fakertraining#faker
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.8 /
7.3 /
10.4
293
28.
TheBackupAccount#NA1
TheBackupAccount#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.1 /
5.8 /
9.1
108
29.
King L10#NA1
King L10#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.4 /
5.5 /
9.6
228
30.
Alecko#1337
Alecko#1337
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.3 /
7.6 /
11.8
114
31.
LCCCC#20710
LCCCC#20710
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.6 /
6.5 /
11.4
47
32.
MukaMuka#zzz
MukaMuka#zzz
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 8.5 /
6.6 /
10.4
81
33.
LumiByzRhino#NA1
LumiByzRhino#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.7 /
6.5 /
9.2
71
34.
Miss Juice WRLD#NA1
Miss Juice WRLD#NA1
NA (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.4% 12.7 /
8.5 /
10.9
71
35.
SuperEdgyName666#NA1
SuperEdgyName666#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.9 /
6.0 /
10.0
104
36.
AJAMUTHEMAGICIAN#0001
AJAMUTHEMAGICIAN#0001
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.5 /
6.0 /
9.5
153
37.
Vile Daddy#NA1
Vile Daddy#NA1
NA (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 11.1 /
10.5 /
11.7
58
38.
Dreamer#LCS
Dreamer#LCS
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 8.6 /
5.8 /
10.7
86
39.
PhantomL0rd#NA2
PhantomL0rd#NA2
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 9.5 /
6.3 /
8.6
283
40.
Kripsus#NA1
Kripsus#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.7 /
5.6 /
10.0
55
41.
Shawarma#Hmmus
Shawarma#Hmmus
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 55.9% 9.8 /
6.3 /
9.2
186
42.
TheLegend#KG08
TheLegend#KG08
NA (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐi Rừng Kim Cương I 67.1% 9.4 /
7.4 /
11.1
82
43.
Mog Mog Mog#NA2
Mog Mog Mog#NA2
NA (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.0% 7.4 /
5.4 /
10.0
100
44.
BLMQUAVO#7692
BLMQUAVO#7692
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.4 /
6.3 /
9.1
187
45.
Pierogi#321
Pierogi#321
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.1 /
9.9 /
10.7
113
46.
Machop#NA1
Machop#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.5 /
7.1 /
9.5
447
47.
杀猪饲料#杀猪饲料
杀猪饲料#杀猪饲料
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.8 /
5.9 /
12.2
50
48.
Nogato#NA1
Nogato#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.4 /
7.1 /
10.5
61
49.
i only garen XD#NA1
i only garen XD#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.2 /
6.6 /
10.6
75
50.
晚风遇见你#WAN
晚风遇见你#WAN
NA (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 11.4 /
4.7 /
10.1
45
51.
WINX CLUB#GCZ
WINX CLUB#GCZ
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.1% 10.3 /
6.2 /
11.6
97
52.
qiqi#223
qiqi#223
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 7.7 /
6.4 /
9.4
208
53.
Jeremy Lin#KINGS
Jeremy Lin#KINGS
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 8.9 /
5.6 /
11.0
28
54.
Neiyn#balls
Neiyn#balls
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.4 /
6.8 /
9.5
334
55.
ViCTiM776test1yd#1v9
ViCTiM776test1yd#1v9
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.9 /
6.1 /
9.5
134
56.
L9 RONDONUWU#4888
L9 RONDONUWU#4888
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 7.6 /
6.4 /
9.0
41
57.
ISALoL#NA 1
ISALoL#NA 1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.1 /
7.4 /
9.7
221
58.
Shadow#0396
Shadow#0396
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 5.8 /
6.4 /
9.3
53
59.
JTC Law#NA1
JTC Law#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 10.1 /
7.2 /
9.8
51
60.
yuyu#GCZ
yuyu#GCZ
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 8.0 /
5.8 /
10.4
84
61.
lilkarth#NA1
lilkarth#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.8% 6.4 /
6.6 /
9.1
301
62.
hatsal and watta#NA1
hatsal and watta#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.8 /
6.9 /
11.2
55
63.
HHHHHBTX#7524
HHHHHBTX#7524
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 7.2 /
7.1 /
9.9
167
64.
pupupu2#NA1
pupupu2#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.5 /
6.6 /
10.3
43
65.
THEBOXMEDLEY4#GCZ
THEBOXMEDLEY4#GCZ
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngAD Carry Kim Cương I 63.4% 8.0 /
5.7 /
10.1
101
66.
pretty boy#rawr
pretty boy#rawr
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.5 /
6.8 /
9.1
149
67.
MAKEOUTHILL#chand
MAKEOUTHILL#chand
NA (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 13.5 /
8.0 /
9.9
54
68.
QQQRQQQQR#drive
QQQRQQQQR#drive
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.8% 7.4 /
7.9 /
9.6
92
69.
CeJày#NA1
CeJày#NA1
NA (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.3% 10.1 /
6.3 /
8.9
64
70.
Coping Man#NA1
Coping Man#NA1
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 9.6 /
7.8 /
10.3
68
71.
Yung Karth#NA1
Yung Karth#NA1
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 8.0 /
6.3 /
10.3
65
72.
Trainers#NA1
Trainers#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.1% 7.6 /
6.8 /
9.3
547
73.
Jaime Lannister1#NA1
Jaime Lannister1#NA1
NA (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.4% 9.2 /
6.0 /
11.5
104
74.
Wolverine#QMJG
Wolverine#QMJG
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.8% 8.9 /
6.8 /
9.9
51
75.
FentFloyd#12342
FentFloyd#12342
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 8.3 /
5.4 /
11.2
45
76.
春风若有怜花意 可否许我再少年#把头埋低
春风若有怜花意 可否许我再少年#把头埋低
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 8.9 /
7.8 /
10.8
102
77.
Petergriefer#LFT
Petergriefer#LFT
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 8.0 /
6.8 /
11.2
72
78.
TFSKC#Kc003
TFSKC#Kc003
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.8% 9.4 /
7.4 /
9.6
87
79.
Isolatedoneisme#NA1
Isolatedoneisme#NA1
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.8% 9.5 /
6.7 /
9.9
47
80.
Solo Christmass#NA1
Solo Christmass#NA1
NA (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.4% 10.4 /
5.8 /
8.5
76
81.
BIGBELLY EATER#EUWW
BIGBELLY EATER#EUWW
NA (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.0% 9.2 /
6.2 /
10.8
60
82.
BULLET HELL#NA1
BULLET HELL#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 8.6 /
7.6 /
9.9
288
83.
벚 꽃#Riyul
벚 꽃#Riyul
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.5 /
5.9 /
8.7
35
84.
onlyacellar#NA1
onlyacellar#NA1
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 8.8 /
6.4 /
9.0
50
85.
HAHASIT#2806
HAHASIT#2806
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 7.6 /
7.4 /
9.8
76
86.
D1anGun#666
D1anGun#666
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.5% 9.9 /
7.2 /
9.8
43
87.
GAMBLERS FALLACY#LAW
GAMBLERS FALLACY#LAW
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.3% 6.8 /
7.9 /
7.9
61
88.
波神降临#BTG
波神降临#BTG
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 7.1 /
6.4 /
9.5
52
89.
PantsAreYouTube#na2
PantsAreYouTube#na2
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.0 /
6.4 /
11.6
40
90.
MidwestHotHands#NA1
MidwestHotHands#NA1
NA (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 8.6 /
5.3 /
10.0
50
91.
Sanatic#2738
Sanatic#2738
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 7.9 /
6.9 /
11.3
294
92.
抖音小r杰#小r杰
抖音小r杰#小r杰
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.9% 9.6 /
7.1 /
11.8
44
93.
妖魔鬼怪快离开#CN1
妖魔鬼怪快离开#CN1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.3 /
5.1 /
8.4
41
94.
Secret Elephant#NA1
Secret Elephant#NA1
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.8% 10.2 /
7.7 /
9.4
43
95.
kip master23#6919
kip master23#6919
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 10.9 /
10.1 /
9.1
76
96.
NONYOBIZ#NA1
NONYOBIZ#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.1 /
6.4 /
12.0
30
97.
TheOvercomer#NA1
TheOvercomer#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 6.5 /
5.6 /
7.2
90
98.
Sig#Sigma
Sig#Sigma
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.3% 6.7 /
5.3 /
9.8
170
99.
HaTeXChrOniCle#crack
HaTeXChrOniCle#crack
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.9 /
3.7 /
9.0
38
100.
Vnicky#NA1
Vnicky#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 38.4% 4.2 /
4.3 /
9.3
73