Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất LAS

Người chơi Gragas xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sombra De 7DTico#ina
Sombra De 7DTico#ina
LAS (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.5% 6.4 /
3.6 /
7.0
61
2.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 7.5 /
3.9 /
12.5
77
3.
dozy#LAS
dozy#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.1 /
4.2 /
7.6
86
4.
Huevo Paspado#Huevo
Huevo Paspado#Huevo
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.7 /
5.5 /
8.8
86
5.
DanixCabe#TOL
DanixCabe#TOL
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 68.2% 7.1 /
3.1 /
8.4
66
6.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.1% 6.7 /
3.9 /
6.5
109
7.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 4.6 /
3.4 /
7.7
78
8.
TaLarga#LAS
TaLarga#LAS
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.8 /
4.5 /
5.9
76
9.
LocoXicoPancho#6666
LocoXicoPancho#6666
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.6 /
4.1 /
7.0
74
10.
Warpten#LAS
Warpten#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.1 /
5.0 /
6.1
120
11.
diego2o13#LAS
diego2o13#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.1% 6.6 /
3.3 /
7.2
69
12.
Fînn Mertens#LAS
Fînn Mertens#LAS
LAS (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 7.6 /
5.2 /
6.0
62
13.
Senji Muramasa#IVI
Senji Muramasa#IVI
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.4 /
4.5 /
7.3
59
14.
Mid Depresivo#LAS
Mid Depresivo#LAS
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.8% 5.2 /
3.1 /
6.3
130
15.
Jg Que Resuelve#Ruiso
Jg Que Resuelve#Ruiso
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 6.5 /
5.3 /
8.1
66
16.
se enojo limon#LAS
se enojo limon#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.2 /
5.9 /
8.9
85
17.
Nameless Ghoul#999
Nameless Ghoul#999
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.2% 6.4 /
5.8 /
6.7
188
18.
complicated#31452
complicated#31452
LAS (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 5.9 /
5.4 /
10.7
111
19.
T1 Catriel#LAS
T1 Catriel#LAS
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.4 /
8.0
70
20.
Volcanic Dog#LAS
Volcanic Dog#LAS
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 8.0 /
4.4 /
6.9
52
21.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 57.7% 6.4 /
4.7 /
7.6
281
22.
minoviaestaloca#LAS
minoviaestaloca#LAS
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.3% 6.5 /
4.4 /
6.1
108
23.
Yo y 4 Mogodins#LAS
Yo y 4 Mogodins#LAS
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.9% 8.9 /
6.2 /
9.8
53
24.
vorxd#LAS
vorxd#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.6 /
5.1 /
6.3
123
25.
PEPE ARGENTO#0000
PEPE ARGENTO#0000
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.5% 6.2 /
4.7 /
7.4
53
26.
SulFurious#LAS
SulFurious#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.2 /
5.4 /
6.0
65
27.
poinT#LAS
poinT#LAS
LAS (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 8.3 /
5.4 /
7.2
289
28.
Brian#LAS
Brian#LAS
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.3 /
3.7 /
7.9
83
29.
Ivansito#3258
Ivansito#3258
LAS (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 5.5 /
4.1 /
5.8
106
30.
BaitHankMan#Hank
BaitHankMan#Hank
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 5.2 /
5.9 /
10.5
84
31.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.7% 5.6 /
4.5 /
8.7
37
32.
Richard miles#Rich
Richard miles#Rich
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.5% 5.0 /
4.7 /
6.3
357
33.
Numvu#Numvu
Numvu#Numvu
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.4 /
3.9 /
7.3
56
34.
KEVINRDC#LAS
KEVINRDC#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 5.7 /
5.6 /
7.7
48
35.
Lionel Messì 10#LAS
Lionel Messì 10#LAS
LAS (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 5.5 /
4.9 /
7.2
119
36.
SoldíerBoY#LAS
SoldíerBoY#LAS
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 5.2 /
6.4 /
11.5
105
37.
GloriousEuphoria#LAS
GloriousEuphoria#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.7 /
4.1 /
7.2
57
38.
Mrbot21#5042
Mrbot21#5042
LAS (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 7.7 /
4.6 /
6.0
107
39.
bongazo de pasta#LAS
bongazo de pasta#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 9.0 /
5.8 /
8.8
73
40.
bomba guy#OTP
bomba guy#OTP
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.5 /
2.7 /
6.2
154
41.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.6% 4.0 /
4.5 /
6.8
156
42.
Sleepman#LAS
Sleepman#LAS
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.6 /
7.0 /
8.3
162
43.
My Darling Zz#LAS
My Darling Zz#LAS
LAS (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 80.0% 9.5 /
5.4 /
9.5
50
44.
Uastro#JOE
Uastro#JOE
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.4 /
6.4 /
6.5
61
45.
zzvzzazzllzzez#0000
zzvzzazzllzzez#0000
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 6.5 /
5.5 /
10.5
60
46.
KimaruMC#LAS
KimaruMC#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.6 /
4.3 /
7.9
229
47.
wekabdeuS#GOAT
wekabdeuS#GOAT
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.6 /
4.2 /
8.0
50
48.
DecriiNN#UEIYO
DecriiNN#UEIYO
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.0 /
5.7 /
8.1
72
49.
1v9#Malos
1v9#Malos
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.0 /
3.4 /
10.2
100
50.
MonInsane#LAS
MonInsane#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.0 /
5.7
76
51.
Rekz#4495
Rekz#4495
LAS (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 55.1% 5.3 /
5.3 /
8.4
450
52.
LSL Mcisaias#LAS
LSL Mcisaias#LAS
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 6.6 /
4.7 /
9.4
92
53.
Marzeus#Marze
Marzeus#Marze
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.9 /
4.3 /
7.7
56
54.
xWakYz#LAS
xWakYz#LAS
LAS (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 6.3 /
5.0 /
6.5
224
55.
Armageddøn#LAS
Armageddøn#LAS
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 6.7 /
5.3 /
6.6
169
56.
Gilbeth#LAS
Gilbeth#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 9.4 /
4.4 /
8.9
37
57.
aceitunalarata#LAS
aceitunalarata#LAS
LAS (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 95.0% 5.8 /
2.9 /
9.0
20
58.
raspao de tula#LAS
raspao de tula#LAS
LAS (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 63.6% 8.1 /
5.8 /
8.4
55
59.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 7.6 /
4.4 /
7.2
41
60.
Sorgi#LAS
Sorgi#LAS
LAS (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.5% 4.9 /
4.1 /
7.8
58
61.
fomy#momos
fomy#momos
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.0% 6.3 /
5.2 /
4.2
102
62.
bingus#jggap
bingus#jggap
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.1 /
6.5 /
8.4
74
63.
Gõlden Freezer#LAS
Gõlden Freezer#LAS
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 6.2 /
4.7 /
8.3
51
64.
Bragas#BOMBU
Bragas#BOMBU
LAS (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.0% 8.3 /
4.6 /
7.4
103
65.
El Perrioli#LAS
El Perrioli#LAS
LAS (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.0% 7.6 /
5.3 /
9.0
51
66.
JuanMonkey#LAS
JuanMonkey#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.2 /
9.4
57
67.
Vöske Dif#LAS
Vöske Dif#LAS
LAS (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 8.9 /
5.2 /
8.2
38
68.
ElTrollSpartaco#LAS
ElTrollSpartaco#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.2% 7.6 /
5.8 /
6.6
105
69.
SuPucho#LAS
SuPucho#LAS
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.6% 5.5 /
5.1 /
6.4
160
70.
Kalhus#LAS
Kalhus#LAS
LAS (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.3% 7.1 /
5.5 /
8.3
87
71.
Lorddelapasta#LAS
Lorddelapasta#LAS
LAS (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.2% 8.4 /
5.7 /
7.3
54
72.
DS Spirit Wolf#LAS
DS Spirit Wolf#LAS
LAS (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 4.6 /
3.6 /
7.4
45
73.
Kówa#LAS
Kówa#LAS
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 5.2 /
4.5 /
8.0
56
74.
not enemies#jotap
not enemies#jotap
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 8.2 /
5.2 /
9.3
56
75.
Yo carreo lojis#123
Yo carreo lojis#123
LAS (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 9.3 /
5.9 /
8.4
55
76.
LazerBlazer#LAS
LazerBlazer#LAS
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 5.3 /
3.7 /
6.2
75
77.
GragasForThelife#BOMBA
GragasForThelife#BOMBA
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 9.3 /
8.7 /
6.3
102
78.
Noqwa#6669
Noqwa#6669
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 6.8 /
6.5 /
6.4
43
79.
Sweet Elice#UwU
Sweet Elice#UwU
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 9.7 /
3.9 /
11.6
37
80.
Jitter Skull#1337
Jitter Skull#1337
LAS (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 48.4% 7.4 /
6.1 /
6.8
91
81.
DraggØn DWarriØr#LAS
DraggØn DWarriØr#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.7 /
4.7 /
7.7
58
82.
NO HABLO#LAS
NO HABLO#LAS
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 4.1 /
5.4 /
8.3
110
83.
RodoKing#LAS
RodoKing#LAS
LAS (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 58.8% 6.1 /
4.9 /
7.0
85
84.
aka#sexx0
aka#sexx0
LAS (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.3% 7.1 /
4.8 /
6.9
61
85.
Yami Tensei#LAS
Yami Tensei#LAS
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.9 /
4.9 /
6.9
49
86.
Gordo YSY A#WAOF
Gordo YSY A#WAOF
LAS (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 8.0 /
3.8 /
7.9
57
87.
1V9#PETES
1V9#PETES
LAS (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.1% 7.7 /
3.0 /
9.6
45
88.
Mauronista#LAS
Mauronista#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.3% 4.0 /
3.4 /
6.7
64
89.
Doug Marcaida#LAS
Doug Marcaida#LAS
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.7% 6.2 /
5.9 /
5.3
117
90.
SultanDelCoit0#LAS
SultanDelCoit0#LAS
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 6.8 /
5.0 /
9.4
43
91.
zÿzz#LAS
zÿzz#LAS
LAS (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 63.5% 6.5 /
5.1 /
7.3
74
92.
Orgullo Jujeño#Pacha
Orgullo Jujeño#Pacha
LAS (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 46.3% 6.2 /
5.6 /
6.6
54
93.
Vilgax#otrix
Vilgax#otrix
LAS (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 76.5% 11.0 /
3.5 /
7.8
68
94.
DS SeducThór#LAS
DS SeducThór#LAS
LAS (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.4% 6.2 /
4.7 /
9.9
117
95.
akira toriyama#4ever
akira toriyama#4ever
LAS (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 7.2 /
4.9 /
7.4
132
96.
ÅDÅM#LAS
ÅDÅM#LAS
LAS (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 4.5 /
4.8 /
7.5
44
97.
DiegoD#1227
DiegoD#1227
LAS (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 7.0 /
4.9 /
9.0
81
98.
Sloppy Riinii#2013
Sloppy Riinii#2013
LAS (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.6% 5.5 /
3.9 /
6.0
58
99.
PaltaBoi#6969
PaltaBoi#6969
LAS (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.4% 5.5 /
6.9 /
5.3
52
100.
enchiku#ASD
enchiku#ASD
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.0% 5.4 /
3.7 /
5.7
50