Akshan

Người chơi Akshan xuất sắc nhất BR

Người chơi Akshan xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cura da Calvíce#BR1
Cura da Calvíce#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 9.8 /
3.7 /
5.6
77
2.
ZERO#XyZRO
ZERO#XyZRO
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.9 /
4.9 /
5.6
65
3.
PDV HiTsui II#BR1
PDV HiTsui II#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 16.1 /
6.2 /
6.4
48
4.
Pedredu#plate
Pedredu#plate
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 11.3 /
5.9 /
5.5
308
5.
Cafyoca#BR1
Cafyoca#BR1
BR (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 78.8% 14.1 /
6.8 /
5.1
66
6.
Gyopipu#BR1
Gyopipu#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.2% 11.4 /
7.3 /
6.1
148
7.
henry#luz
henry#luz
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 9.0 /
4.6 /
6.8
73
8.
Canho#topi
Canho#topi
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.7 /
5.7 /
5.2
85
9.
Vielleicht#Envy
Vielleicht#Envy
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 10.8 /
5.5 /
5.6
163
10.
Suassuna#BR2
Suassuna#BR2
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.1 /
5.0 /
5.9
156
11.
Prison Mike#CDB
Prison Mike#CDB
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.6 /
6.0 /
6.0
64
12.
Michael Myers#Tid
Michael Myers#Tid
BR (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.0% 11.6 /
4.9 /
6.7
50
13.
ertH#waifu
ertH#waifu
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 10.5 /
6.6 /
5.2
259
14.
Peteruso#BR1
Peteruso#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.6 /
7.0 /
5.5
152
15.
Jorged#Vai17
Jorged#Vai17
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.2% 9.4 /
6.8 /
6.9
179
16.
Pyro#pirus
Pyro#pirus
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.2 /
4.9 /
5.6
143
17.
ahegao#oao
ahegao#oao
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.1 /
5.6 /
6.2
108
18.
Letal Akshan#BR1
Letal Akshan#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 11.2 /
5.6 /
5.7
112
19.
Salty#sal
Salty#sal
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.9% 7.1 /
5.1 /
5.4
364
20.
Einherjar#Odin
Einherjar#Odin
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.8 /
5.5 /
6.9
61
21.
twitch Bravogue#2222
twitch Bravogue#2222
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 11.1 /
5.6 /
6.5
113
22.
TP DO TAY#BR1
TP DO TAY#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 9.2 /
5.2 /
5.4
372
23.
Lyuda#BR1
Lyuda#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.8 /
4.7 /
6.2
59
24.
Arthurb10#BEN10
Arthurb10#BEN10
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 9.2 /
5.6 /
4.9
170
25.
Aizen#Jon
Aizen#Jon
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 10.3 /
6.5 /
6.1
223
26.
Crucustila#BR1
Crucustila#BR1
BR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.8% 10.3 /
6.2 /
4.9
76
27.
ppjk#oba
ppjk#oba
BR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.8% 11.0 /
6.3 /
6.5
48
28.
841 TILAG TIRIO#BR1
841 TILAG TIRIO#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.7% 8.7 /
5.3 /
5.2
111
29.
condão#BR1
condão#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.3 /
6.2 /
5.4
58
30.
Gex#BR1
Gex#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 8.9 /
5.5 /
4.9
99
31.
pellegrini#goat
pellegrini#goat
BR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 54.1% 8.3 /
4.8 /
4.9
279
32.
BANCO ITAU#BR1
BANCO ITAU#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 9.1 /
5.1 /
5.0
128
33.
Retired Sirius#BR1
Retired Sirius#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 9.3 /
4.3 /
6.4
47
34.
Akshan Cavalão#krek
Akshan Cavalão#krek
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 9.7 /
7.8 /
6.1
116
35.
MM FOOD#BR1
MM FOOD#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 8.8 /
5.3 /
4.3
411
36.
Onst#BR1
Onst#BR1
BR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.8% 12.0 /
5.7 /
6.4
45
37.
umano infelice#BR1
umano infelice#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 14.3 /
6.8 /
6.5
69
38.
Abiguss#2109
Abiguss#2109
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 9.0 /
5.9 /
5.1
131
39.
Aliado Revivido#MONO
Aliado Revivido#MONO
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 10.3 /
5.5 /
6.3
222
40.
Zherfus#RGang
Zherfus#RGang
BR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 77.5% 11.2 /
5.6 /
8.1
40
41.
VALENTINO#3257
VALENTINO#3257
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 12.2 /
5.6 /
4.8
44
42.
vitu#BR1
vitu#BR1
BR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.8% 9.8 /
4.6 /
5.0
55
43.
Akshan#Quinn
Akshan#Quinn
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 9.3 /
6.2 /
5.7
87
44.
cearamor vs tuf#BR1
cearamor vs tuf#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 10.5 /
5.7 /
5.5
115
45.
AnjoCaidoNT#2022
AnjoCaidoNT#2022
BR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.4% 11.3 /
5.9 /
5.4
202
46.
Matoi#VILLS
Matoi#VILLS
BR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 10.4 /
4.8 /
6.4
81
47.
II Patata II#BR1
II Patata II#BR1
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 9.0 /
5.8 /
6.0
142
48.
Hall of Egress#723
Hall of Egress#723
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 14.1 /
5.3 /
5.0
31
49.
Ex quisito#BR1
Ex quisito#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 14.1 /
6.1 /
5.9
133
50.
N0E e As 4 Mulas#BR1
N0E e As 4 Mulas#BR1
BR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.5% 10.8 /
5.8 /
5.1
92
51.
Akshan#BR2
Akshan#BR2
BR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 61.8% 12.3 /
5.9 /
5.4
157
52.
Jeôvá Vascaíno#BR1
Jeôvá Vascaíno#BR1
BR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.8% 12.0 /
7.7 /
6.8
76
53.
MrCrazys#BR1
MrCrazys#BR1
BR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.7% 12.5 /
6.8 /
8.2
52
54.
BatonDeCachorro#BR1
BatonDeCachorro#BR1
BR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.7% 14.7 /
5.4 /
6.3
70
55.
DuduMotocas#2004
DuduMotocas#2004
BR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 66.7% 10.4 /
5.9 /
5.4
66
56.
LACRADOR#BR69
LACRADOR#BR69
BR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.2% 11.2 /
4.2 /
4.6
57
57.
iOwneX#BR1
iOwneX#BR1
BR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.4% 10.0 /
6.5 /
6.1
157
58.
fly by midnight#fbm
fly by midnight#fbm
BR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.5% 11.1 /
5.0 /
6.5
52
59.
ræv#ræv
ræv#ræv
BR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.5% 10.8 /
6.9 /
6.3
181
60.
DNA#rayas
DNA#rayas
BR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.8% 10.0 /
5.4 /
6.4
120
61.
l Mucla l#BR1
l Mucla l#BR1
BR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 9.2 /
6.3 /
5.7
58
62.
NÃO USE O TIKTOK#BR1
NÃO USE O TIKTOK#BR1
BR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.3% 14.1 /
6.0 /
6.0
62
63.
fkx#0907
fkx#0907
BR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.8% 9.6 /
5.6 /
6.8
117
64.
Kohryu#BR1
Kohryu#BR1
BR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.3% 12.0 /
5.7 /
5.9
114
65.
zMaxlucas2#BR1
zMaxlucas2#BR1
BR (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.3% 9.8 /
5.4 /
4.3
98
66.
HozNokinho#BR1
HozNokinho#BR1
BR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.9% 8.2 /
4.5 /
5.3
95
67.
Luke#EVO
Luke#EVO
BR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 7.6 /
5.9 /
5.1
48
68.
Colec#BR1
Colec#BR1
BR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 64.9% 13.9 /
8.5 /
8.5
57
69.
MathLuck#BR1
MathLuck#BR1
BR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.6% 9.5 /
4.8 /
6.0
125
70.
MecChicken#2499
MecChicken#2499
BR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.0% 9.3 /
4.5 /
5.1
374
71.
Tamdy#BR1
Tamdy#BR1
BR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.7% 11.4 /
6.9 /
4.8
148
72.
ViniТecnologиас鉤#Bogov
ViniТecnologиас鉤#Bogov
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 11.0 /
5.4 /
5.7
93
73.
zTiaGod#GOAT
zTiaGod#GOAT
BR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.1% 10.3 /
5.8 /
6.0
85
74.
Yuumi Funkeira#Funka
Yuumi Funkeira#Funka
BR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.3% 8.5 /
6.6 /
4.3
49
75.
Socket#gum
Socket#gum
BR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.9% 9.8 /
6.2 /
6.5
142
76.
liot 145#BR1
liot 145#BR1
BR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.2% 10.8 /
7.1 /
6.6
46
77.
Pykshan#00000
Pykshan#00000
BR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.1% 12.5 /
7.7 /
7.2
143
78.
GuikKz#BR1
GuikKz#BR1
BR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.1% 9.1 /
4.2 /
5.7
72
79.
Rafaelo#CRNG
Rafaelo#CRNG
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 9.1 /
5.5 /
4.9
32
80.
Budha#High
Budha#High
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 10.1 /
6.3 /
5.2
46
81.
aisetsu#0000
aisetsu#0000
BR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 55.7% 9.2 /
7.3 /
5.8
61
82.
Salgadin#BR1
Salgadin#BR1
BR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 9.8 /
8.1 /
6.1
158
83.
Weed Strain User#BR1
Weed Strain User#BR1
BR (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.5% 12.4 /
7.2 /
3.2
110
84.
Sim Swain#BR1
Sim Swain#BR1
BR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 10.8 /
4.2 /
5.5
44
85.
Shinji Ikari#BR1
Shinji Ikari#BR1
BR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.5% 10.3 /
5.2 /
5.8
245
86.
GabeGod#1234
GabeGod#1234
BR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.3% 8.1 /
6.7 /
6.7
90
87.
ramon frade#FLU
ramon frade#FLU
BR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.1% 10.4 /
7.1 /
7.5
98
88.
calcinha duraa#BR1
calcinha duraa#BR1
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.7% 12.3 /
5.5 /
5.6
104
89.
HuiseL#BR1
HuiseL#BR1
BR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.3% 11.8 /
5.4 /
6.1
157
90.
pidboy#kpudo
pidboy#kpudo
BR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.5% 9.2 /
5.6 /
6.7
48
91.
Psicotrópico#BR1
Psicotrópico#BR1
BR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.8% 9.1 /
6.9 /
5.7
115
92.
RKick#Red
RKick#Red
BR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.1% 10.5 /
6.2 /
5.4
54
93.
É o gabigas#1149
É o gabigas#1149
BR (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.6% 12.0 /
6.0 /
6.0
61
94.
Akshan Gostoso#BAP
Akshan Gostoso#BAP
BR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 52.8% 11.3 /
7.6 /
6.6
248
95.
Camarelo#BR2
Camarelo#BR2
BR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.8% 10.3 /
7.4 /
6.4
248
96.
Kung Fu Panda#Poh
Kung Fu Panda#Poh
BR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.7% 8.6 /
7.1 /
6.6
293
97.
Hizuru#g4m
Hizuru#g4m
BR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.8% 10.1 /
5.6 /
5.9
257
98.
Luigi tbh#BR1
Luigi tbh#BR1
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.6% 8.6 /
5.3 /
5.1
255
99.
Mahannarrius#BR1
Mahannarrius#BR1
BR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.1% 8.6 /
6.1 /
5.1
69
100.
I  GPedro  I#BR1
I GPedro I#BR1
BR (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.8% 11.3 /
5.5 /
5.8
90