Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất EUW

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất EUW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
szkit z katowic#pil
szkit z katowic#pil
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.7 /
4.2 /
8.7
60
2.
simoncg#BTC
simoncg#BTC
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 9.3 /
4.2 /
9.2
90
3.
yami#19911
yami#19911
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 9.2 /
6.8 /
8.8
60
4.
IAO  KUANG#EUW
IAO KUANG#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 9.3 /
3.9 /
9.7
104
5.
Summarvyn#EUW
Summarvyn#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 7.4 /
4.4 /
9.8
90
6.
Gerikku#EUW
Gerikku#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 5.9 /
4.2 /
9.3
52
7.
shadow#mena1
shadow#mena1
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 9.3 /
3.3 /
9.8
36
8.
Tandlöse#YSM
Tandlöse#YSM
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.4% 6.1 /
4.3 /
9.1
62
9.
master elo#1122
master elo#1122
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 10.4 /
3.8 /
7.9
102
10.
Zanzarah#1996
Zanzarah#1996
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 6.9 /
4.2 /
9.7
66
11.
Dondiqera#EUW
Dondiqera#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.1 /
3.8 /
8.4
52
12.
Firefly#SAMSH
Firefly#SAMSH
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.7 /
3.7 /
8.4
98
13.
vicy#EUW
vicy#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.3 /
11.6
57
14.
RMS GOD#123
RMS GOD#123
EUW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 92.5% 10.8 /
4.4 /
9.8
40
15.
Dreamfyre#1306
Dreamfyre#1306
EUW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 9.1 /
3.5 /
10.6
84
16.
wewo#jung
wewo#jung
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.5% 7.9 /
3.9 /
7.2
56
17.
strato#rofl
strato#rofl
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.0 /
3.6 /
7.2
47
18.
椰子丛林之王#COCO
椰子丛林之王#COCO
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 8.2 /
4.7 /
8.4
69
19.
CaprioPomarańcza#EUW
CaprioPomarańcza#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.9 /
4.9 /
8.7
96
20.
JaiPasDeMeuf#EUW
JaiPasDeMeuf#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.9% 5.5 /
3.5 /
8.0
63
21.
DraSura#EUW
DraSura#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 7.0 /
3.7 /
8.1
183
22.
I WILL TAKE OVER#GOAT
I WILL TAKE OVER#GOAT
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.3 /
5.8 /
9.0
120
23.
Zwenni#EUW
Zwenni#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
6.4 /
8.5
98
24.
Lolman07#EUW
Lolman07#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.8 /
10.2
68
25.
Oner#KOR
Oner#KOR
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.2 /
4.6 /
9.1
119
26.
Domi#666
Domi#666
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.0 /
5.3 /
9.7
141
27.
KRZv1#EUW
KRZv1#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.7 /
4.8 /
10.1
83
28.
xdddxdd#1327
xdddxdd#1327
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.6 /
6.0 /
8.0
65
29.
babbaloe#EUW
babbaloe#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.4 /
5.1 /
10.2
138
30.
AoKung#EUW
AoKung#EUW
EUW (#30)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 82.4% 13.4 /
3.8 /
10.8
51
31.
Solar#Rek
Solar#Rek
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.4 /
5.0 /
8.0
105
32.
Mopato7#EUW
Mopato7#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.0 /
4.1 /
9.8
149
33.
SSAIKO#EZGG
SSAIKO#EZGG
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 8.8 /
5.4 /
9.8
51
34.
PAPI GOURMAND#CACA
PAPI GOURMAND#CACA
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.3 /
5.0 /
8.7
51
35.
FarmOverDragon#EUW
FarmOverDragon#EUW
EUW (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 82.7% 12.3 /
4.6 /
9.9
52
36.
Guli#EUWWW
Guli#EUWWW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.1 /
3.2 /
8.6
55
37.
Ladd#800
Ladd#800
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 6.6 /
4.1 /
9.5
150
38.
diirwoyt#EUW
diirwoyt#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.5 /
4.2 /
8.6
71
39.
Tarilaya#EUW
Tarilaya#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.9 /
4.6 /
11.0
166
40.
just for train#EUW01
just for train#EUW01
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.1 /
3.3 /
8.7
83
41.
Reksigh#tunel
Reksigh#tunel
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 8.4 /
4.9 /
10.0
172
42.
haricari#EUW
haricari#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.7 /
4.9 /
8.9
119
43.
Pinolo#brizz
Pinolo#brizz
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.0 /
4.4 /
9.0
101
44.
Hage#00000
Hage#00000
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.8 /
4.8 /
9.4
285
45.
Magnus Berserker#EUW
Magnus Berserker#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.6 /
5.5 /
9.5
162
46.
Berna#FLIP
Berna#FLIP
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.1 /
4.5 /
8.3
280
47.
Killerman06#EUW
Killerman06#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.7 /
4.3 /
8.8
82
48.
Melar#Melar
Melar#Melar
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.2 /
6.1 /
9.4
86
49.
Franios#2988
Franios#2988
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.1 /
4.9 /
10.0
214
50.
Malrang#BRA
Malrang#BRA
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.3 /
4.5 /
8.4
126
51.
reksai kitten#EUW
reksai kitten#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.2 /
5.1 /
8.7
309
52.
Poωi#EUW
Poωi#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.0 /
4.1 /
8.0
52
53.
杯中的贝贝#1202
杯中的贝贝#1202
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.8 /
5.0 /
9.8
43
54.
RekSaiyajin#77777
RekSaiyajin#77777
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.4 /
4.4 /
8.5
181
55.
Mx Eldarze#OXWIN
Mx Eldarze#OXWIN
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.5 /
4.3 /
8.9
169
56.
Akulenok tururu#YBbl
Akulenok tururu#YBbl
EUW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.8% 12.4 /
4.4 /
7.9
80
57.
Creb#EUW
Creb#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.7 /
3.7 /
8.3
169
58.
Reveur#Golem
Reveur#Golem
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.2 /
5.6 /
8.9
203
59.
Wovenax#EUW
Wovenax#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.5 /
4.5 /
10.2
46
60.
ByrondFiY#EUW
ByrondFiY#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.0 /
4.9 /
10.4
46
61.
LONELY REKSAI#28th
LONELY REKSAI#28th
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.4 /
5.3 /
9.4
47
62.
Shunichi#EUW
Shunichi#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.8 /
5.3 /
8.6
101
63.
Dunlosi#EUW
Dunlosi#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.3 /
4.6 /
8.6
132
64.
Nonte#EUW
Nonte#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.3 /
4.5 /
6.7
112
65.
Skathage#3212
Skathage#3212
EUW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.2% 10.4 /
5.5 /
9.9
59
66.
K99999999999#EUW
K99999999999#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.1 /
5.6 /
8.7
365
67.
親愛的親愛的親愛的親愛的親愛的親#chnr1
親愛的親愛的親愛的親愛的親愛的親#chnr1
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.4 /
4.5 /
9.0
101
68.
Darroq#EUW
Darroq#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.0 /
4.1 /
9.8
41
69.
Kosovo#EUW
Kosovo#EUW
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 7.7 /
6.1 /
8.1
116
70.
dax#501
dax#501
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.3 /
4.8 /
7.2
53
71.
GoRDoN9089#EUW
GoRDoN9089#EUW
EUW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.4% 7.8 /
5.2 /
8.4
89
72.
Potion Song#EUW
Potion Song#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.0 /
5.0 /
9.3
323
73.
Landing Home#EUW
Landing Home#EUW
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.0% 5.7 /
4.6 /
9.1
174
74.
Desti#1234
Desti#1234
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.7 /
4.0 /
8.4
416
75.
emotion hurts#EUW
emotion hurts#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.7 /
5.7 /
10.1
192
76.
RIP POP SMOKE#GOAT
RIP POP SMOKE#GOAT
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.6 /
5.8 /
9.8
120
77.
Toji Fushiguro#bruh
Toji Fushiguro#bruh
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.0 /
3.9 /
7.9
131
78.
MØDØ PERUANØ#EUW
MØDØ PERUANØ#EUW
EUW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 7.3 /
5.6 /
12.1
63
79.
fanucu#EUW
fanucu#EUW
EUW (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.0% 8.5 /
4.5 /
9.1
84
80.
MilkγWαγ Enjoγer#FPX
MilkγWαγ Enjoγer#FPX
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.0 /
5.4 /
8.7
134
81.
Bunej#EUW
Bunej#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.7 /
4.6 /
9.2
64
82.
Pichón#EUW
Pichón#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.9 /
5.7 /
8.5
117
83.
FallenCarry#234
FallenCarry#234
EUW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 10.0 /
5.9 /
9.7
59
84.
LEVANTENSEEEEEEE#CMT
LEVANTENSEEEEEEE#CMT
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.7% 6.7 /
5.9 /
9.4
467
85.
Roi DEMON#EUW
Roi DEMON#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.6 /
5.3 /
8.2
389
86.
Rekt saÎ#EUW
Rekt saÎ#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.1 /
5.4 /
8.3
378
87.
Jogress#EUW
Jogress#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.1 /
5.3 /
8.6
236
88.
GuillaumeP84#EUW
GuillaumeP84#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.5 /
3.4 /
8.4
69
89.
Yourek#EUW
Yourek#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 7.0 /
3.2 /
8.7
38
90.
Vhál#EUW
Vhál#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.4 /
5.7 /
9.3
47
91.
RageOfTheQueen#EUW
RageOfTheQueen#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.2 /
3.7 /
8.8
68
92.
Flasters#EUW
Flasters#EUW
EUW (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 7.0 /
5.8 /
9.0
321
93.
gayar EGYPT#2691
gayar EGYPT#2691
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.4 /
5.8 /
9.5
92
94.
Supermuijs#EUW
Supermuijs#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.2 /
4.2 /
8.3
64
95.
Icarus#JUNGL
Icarus#JUNGL
EUW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.1% 6.8 /
5.5 /
10.4
32
96.
Nitsugi#EUW
Nitsugi#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.7 /
5.2 /
7.8
470
97.
Wingeryp#EUW
Wingeryp#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.5 /
4.9 /
9.6
63
98.
Shai Hulud#XeRsA
Shai Hulud#XeRsA
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.7 /
6.0 /
8.3
157
99.
wefkb#EUW
wefkb#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.4 /
4.9 /
7.9
176
100.
Boba Sugar Tea#2003
Boba Sugar Tea#2003
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.5 /
5.2 /
11.2
65