Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất TH

Người chơi Olaf xuất sắc nhất TH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ชำนาญการ#11234
ชำนาญการ#11234
TH (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.7% 7.5 /
4.7 /
7.1
145
2.
TOP mental bully#TH2
TOP mental bully#TH2
TH (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.3% 9.1 /
4.8 /
5.1
74
3.
ChamberS#2180
ChamberS#2180
TH (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 90.0% 7.0 /
4.6 /
7.2
10
4.
asjn#3444
asjn#3444
TH (#4)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 65.6% 7.8 /
4.2 /
8.3
96
5.
Nuliz#Lapse
Nuliz#Lapse
TH (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 8.1 /
8.1 /
5.6
25
6.
SorryIamStrong#5543
SorryIamStrong#5543
TH (#6)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 59.2% 6.9 /
6.7 /
5.8
49
7.
TiltCooker#Cook
TiltCooker#Cook
TH (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 47.6% 9.4 /
7.8 /
5.5
42
8.
Raizen#8128
Raizen#8128
TH (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.0% 6.8 /
7.1 /
4.6
20
9.
bonj#แมวว
bonj#แมวว
TH (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 83.3% 8.5 /
4.2 /
5.2
12
10.
catsing142#6341
catsing142#6341
TH (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 7.0 /
4.6 /
4.5
19
11.
UwU#GUTOP
UwU#GUTOP
TH (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.7 /
8.1 /
7.5
14
12.
Atlast#1273
Atlast#1273
TH (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 8.6 /
3.9 /
4.7
21
13.
jinth#4340
jinth#4340
TH (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 75.0% 7.2 /
7.4 /
5.0
12
14.
pounkup555#3244
pounkup555#3244
TH (#14)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 51.9% 7.5 /
5.1 /
8.2
54
15.
Vox Solaris#1048
Vox Solaris#1048
TH (#15)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 60.5% 8.6 /
5.7 /
9.2
38
16.
LemonShadowheart#8144
LemonShadowheart#8144
TH (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.9% 7.2 /
6.9 /
4.9
34
17.
Cossette#5673
Cossette#5673
TH (#17)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.7% 9.8 /
9.4 /
6.5
27
18.
BlackOrange#TH2
BlackOrange#TH2
TH (#18)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.3% 9.6 /
7.7 /
5.7
36
19.
Errezire#0002
Errezire#0002
TH (#19)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 81.8% 7.1 /
7.5 /
6.1
11
20.
JHINLONG#XDDDD
JHINLONG#XDDDD
TH (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 8.3 /
8.7 /
5.6
10
21.
Godz#7986
Godz#7986
TH (#21)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 56.3% 7.4 /
7.0 /
6.3
32
22.
Ottoke#9479
Ottoke#9479
TH (#22)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.7% 6.4 /
7.1 /
6.0
18
23.
MeowKyWay#8030
MeowKyWay#8030
TH (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 43.8% 6.9 /
6.5 /
4.4
16
24.
Overdose#TH221
Overdose#TH221
TH (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.3% 6.7 /
4.4 /
4.4
14
25.
Phantomeizter#1337
Phantomeizter#1337
TH (#25)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 80.0% 9.2 /
8.4 /
3.1
10
26.
Juneline#9942
Juneline#9942
TH (#26)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 76.9% 13.2 /
3.5 /
3.5
13
27.
RIIOTGM#BOT
RIIOTGM#BOT
TH (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.8% 8.4 /
6.2 /
6.5
13
28.
Genevieve#3993
Genevieve#3993
TH (#28)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 76.9% 13.5 /
6.1 /
3.7
13
29.
dXcai#66666
dXcai#66666
TH (#29)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 60.0% 10.7 /
5.6 /
4.6
20
30.
Nool3ill#TH2
Nool3ill#TH2
TH (#30)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 84.6% 8.8 /
3.7 /
6.5
13
31.
ZiiED#7161
ZiiED#7161
TH (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 60.0% 8.9 /
8.1 /
5.6
20
32.
เ ส ก#00001
เ ส ก#00001
TH (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 60.0% 7.4 /
6.5 /
4.9
10
33.
Karake04#2401
Karake04#2401
TH (#33)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.0% 8.4 /
8.2 /
9.6
10
34.
Heerabeard#9999
Heerabeard#9999
TH (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 61.5% 7.3 /
5.5 /
3.4
13
35.
音 柱#1916
音 柱#1916
TH (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 42.9% 7.4 /
4.0 /
5.1
14
36.
ทองรอด#TH2
ทองรอด#TH2
TH (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 42.9% 8.9 /
6.8 /
6.1
14
37.
TT JiNeY TT#TH2
TT JiNeY TT#TH2
TH (#37)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 52.4% 8.0 /
7.4 /
5.5
21
38.
Scort#4865
Scort#4865
TH (#38)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 61.1% 9.5 /
7.2 /
5.4
18
39.
Mikazuki#5371
Mikazuki#5371
TH (#39)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 58.3% 10.3 /
4.3 /
5.8
12
40.
lmnewbie#1234
lmnewbie#1234
TH (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 12.0 /
6.8 /
4.8
12
41.
Let Kim Cook#9940
Let Kim Cook#9940
TH (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 46.2% 8.0 /
4.8 /
7.9
13
42.
กอดหมา#Zero2
กอดหมา#Zero2
TH (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 33.3% 5.8 /
4.7 /
2.8
12
43.
Madlaner#EIEI
Madlaner#EIEI
TH (#43)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 56.5% 7.7 /
8.5 /
7.1
23
44.
KUP#6400
KUP#6400
TH (#44)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 53.8% 10.3 /
6.3 /
6.8
13
45.
Hope#5525
Hope#5525
TH (#45)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 39.1% 7.0 /
6.9 /
3.8
23
46.
MadchenAlese#TH2
MadchenAlese#TH2
TH (#46)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 57.1% 7.1 /
6.4 /
8.0
21
47.
หาแฟนในเกม#66666
หาแฟนในเกม#66666
TH (#47)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 7.8 /
5.8 /
6.5
12
48.
Sixpence#1234
Sixpence#1234
TH (#48)
Vàng IV Vàng IV
Đường trênĐi Rừng Vàng IV 60.0% 4.4 /
5.0 /
8.3
10
49.
JimmeeTheRocket#TH2
JimmeeTheRocket#TH2
TH (#49)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 48.0% 6.2 /
6.6 /
8.6
25
50.
KatKub#4130
KatKub#4130
TH (#50)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 62.5% 5.6 /
5.5 /
5.8
16
51.
หลบแหลก#TH2
หลบแหลก#TH2
TH (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 18.2% 6.2 /
6.9 /
3.5
11
52.
Mascost#9169
Mascost#9169
TH (#52)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 35.3% 5.6 /
8.2 /
4.7
17
53.
AM KUYYAI#7602
AM KUYYAI#7602
TH (#53)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 35.7% 4.6 /
6.3 /
4.3
14
54.
fin#2320
fin#2320
TH (#54)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 54.5% 7.7 /
7.0 /
7.7
11
55.
PanDaz#7118
PanDaz#7118
TH (#55)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 60.0% 6.8 /
6.7 /
7.4
10
56.
L E S S E R#TH2
L E S S E R#TH2
TH (#56)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 33.3% 6.0 /
9.5 /
7.0
21
57.
AJENTcr45#5414
AJENTcr45#5414
TH (#57)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 33.3% 5.9 /
7.4 /
5.1
21
58.
fwborons#7856
fwborons#7856
TH (#58)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 50.0% 8.7 /
5.3 /
7.4
10
59.
NAGA#6745
NAGA#6745
TH (#59)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 50.0% 7.1 /
6.9 /
9.0
12