Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MaoZao#l已是回憶
MaoZao#l已是回憶
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.4 /
5.6 /
7.6
47
2.
道寡稱孤風流千古#7521
道寡稱孤風流千古#7521
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.6 /
5.4 /
7.3
126
3.
鯊鯊v#333
鯊鯊v#333
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 9.9 /
7.0 /
7.4
93
4.
真實的謊言#1234
真實的謊言#1234
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.8 /
5.0 /
6.4
70
5.
害羞男高#TW2
害羞男高#TW2
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 9.6 /
4.2 /
5.3
78
6.
她對晚安失了約#TW2
她對晚安失了約#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.9 /
5.8 /
6.6
80
7.
Daylight#1976
Daylight#1976
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.3 /
5.4 /
6.3
49
8.
WoAiAHui#0819
WoAiAHui#0819
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 6.5 /
5.1 /
6.2
62
9.
CcQcÖ#7557
CcQcÖ#7557
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 11.6 /
4.7 /
6.3
45
10.
O亨利式結局#08897
O亨利式結局#08897
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 7.9 /
5.0 /
7.6
58
11.
linredway#6969
linredway#6969
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 9.9 /
3.9 /
7.6
40
12.
dzxrdlnf#7DlZo
dzxrdlnf#7DlZo
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 10.2 /
3.9 /
5.6
77
13.
1019宇航員#ZG1
1019宇航員#ZG1
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.5% 8.4 /
5.4 /
5.4
127
14.
他愛著大海#TW2
他愛著大海#TW2
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.9% 8.0 /
5.5 /
6.1
56
15.
XiaoyuOuO#0109
XiaoyuOuO#0109
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 10.2 /
4.3 /
7.2
55
16.
Idungiveafktho#YEE
Idungiveafktho#YEE
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 7.8 /
5.7 /
7.2
29
17.
BeBe#0624
BeBe#0624
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.4% 9.3 /
4.3 /
6.4
34
18.
ianLiaoz#TW2
ianLiaoz#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.9 /
4.6 /
7.1
39
19.
雨怎麼下個不停#1226
雨怎麼下個不停#1226
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.4% 8.7 /
5.8 /
5.0
63
20.
吐司夾蛋#0519
吐司夾蛋#0519
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.7% 11.1 /
6.1 /
6.4
70
21.
GodYeknoM#3294
GodYeknoM#3294
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.4% 7.3 /
4.0 /
5.3
195
22.
Show wu#TW2
Show wu#TW2
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.1 /
4.1 /
7.5
44
23.
暖暖豬爹低#9487
暖暖豬爹低#9487
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 9.8 /
4.8 /
8.1
53
24.
DrRatio#LLLL
DrRatio#LLLL
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.9% 9.6 /
4.5 /
6.9
56
25.
hide on bush liu#9123
hide on bush liu#9123
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.9% 6.0 /
4.9 /
7.3
65
26.
晴晴自救計劃#3298
晴晴自救計劃#3298
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.2% 10.4 /
6.2 /
6.4
45
27.
那個你好我叫尼格#1186
那個你好我叫尼格#1186
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.2% 8.8 /
4.7 /
7.5
78
28.
lopezzz#TW2
lopezzz#TW2
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.7% 8.9 /
6.3 /
6.2
201
29.
閃現只為趕路#TW2
閃現只為趕路#TW2
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 8.1 /
3.4 /
7.1
13
30.
沐靈希#TW2
沐靈希#TW2
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.7% 9.1 /
5.4 /
6.2
97
31.
ospan#4558
ospan#4558
TW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.9% 9.4 /
6.5 /
6.8
213
32.
我玩的是脆不是Threads#3610
我玩的是脆不是Threads#3610
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 11.0 /
5.0 /
7.9
68
33.
境界112#TW2
境界112#TW2
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.3% 8.3 /
4.7 /
6.2
114
34.
你干嘛哎哟#123
你干嘛哎哟#123
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 11.0 /
4.3 /
5.0
23
35.
Angle21#DRZ
Angle21#DRZ
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.1% 7.2 /
5.3 /
7.7
111
36.
他與孤立無緣#0221
他與孤立無緣#0221
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.6% 8.1 /
4.3 /
6.0
310
37.
菁英你好嗎#TW2
菁英你好嗎#TW2
TW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.0% 7.6 /
5.2 /
5.7
78
38.
NeNeChlcken#TW2
NeNeChlcken#TW2
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 6.7 /
4.9 /
6.4
39
39.
crazydog#1810
crazydog#1810
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.7% 8.5 /
3.3 /
7.5
61
40.
Owen223#TW2
Owen223#TW2
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.4 /
4.3 /
5.2
28
41.
haehae#qqq
haehae#qqq
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.9% 9.5 /
5.6 /
7.4
57
42.
CanCanNeedJJ#6666
CanCanNeedJJ#6666
TW (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.1% 9.1 /
7.1 /
8.6
47
43.
阿田哥#3643
阿田哥#3643
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 5.5 /
5.5 /
6.7
171
44.
KhaZixking#0221
KhaZixking#0221
TW (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.8% 12.0 /
4.5 /
6.0
51
45.
SexyFatCat#6319
SexyFatCat#6319
TW (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.0% 8.5 /
5.1 /
6.5
52
46.
葬送的芙莉蓮#3899
葬送的芙莉蓮#3899
TW (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 11.8 /
6.3 /
7.7
57
47.
難抉擇#1997
難抉擇#1997
TW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.5% 8.7 /
6.4 /
6.7
64
48.
粥猩池#TW2
粥猩池#TW2
TW (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.4% 7.0 /
5.0 /
5.8
101
49.
滅世蟲王#7185
滅世蟲王#7185
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 9.6 /
6.0 /
5.4
72
50.
大意suck濱州#俗乳有暈
大意suck濱州#俗乳有暈
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.5% 8.9 /
4.7 /
6.6
148
51.
能玩就好#TW2
能玩就好#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.5% 6.4 /
6.6 /
6.0
137
52.
帥到被判無妻徒刑#0602
帥到被判無妻徒刑#0602
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.7% 6.8 /
5.9 /
6.6
104
53.
ZecalibuR#1616
ZecalibuR#1616
TW (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.7% 9.0 /
5.3 /
8.0
67
54.
starhand#star
starhand#star
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 8.9 /
3.8 /
6.0
149
55.
Cortina#Reix
Cortina#Reix
TW (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.9% 6.2 /
3.1 /
6.0
76
56.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.8 /
6.3 /
8.3
28
57.
白凝冰#888
白凝冰#888
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.1 /
4.6 /
6.0
264
58.
孤獨之鬼#1031
孤獨之鬼#1031
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 7.2 /
5.8 /
6.7
56
59.
癡心絕對#TW2
癡心絕對#TW2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.5% 8.2 /
3.5 /
5.2
103
60.
HHhhyy#3823
HHhhyy#3823
TW (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.0% 8.4 /
4.9 /
6.5
111
61.
ƒ小粉糖芯º#TW2
ƒ小粉糖芯º#TW2
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 6.8 /
5.1 /
6.7
86
62.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 8.2 /
4.4 /
7.8
34
63.
TMDST#TW2
TMDST#TW2
TW (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 86.4% 11.7 /
2.9 /
6.8
22
64.
熊貓王#TW2
熊貓王#TW2
TW (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 65.6% 9.3 /
4.6 /
5.8
64
65.
Mus1#TW2
Mus1#TW2
TW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 11.6 /
6.5 /
7.0
91
66.
Kochiradesu#TW2
Kochiradesu#TW2
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.8% 7.3 /
5.9 /
6.6
65
67.
知男而上#TW2
知男而上#TW2
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.8% 10.0 /
5.8 /
7.3
80
68.
aa123aa1#1129
aa123aa1#1129
TW (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.1% 7.1 /
5.2 /
6.3
185
69.
醜龜龜戰士#9375
醜龜龜戰士#9375
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 8.4 /
5.7 /
6.0
55
70.
孢琵梅哥#TW2
孢琵梅哥#TW2
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.2% 9.1 /
5.2 /
9.1
152
71.
微妙微笑#TW2
微妙微笑#TW2
TW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.1% 8.9 /
5.4 /
7.8
49
72.
小寶咖咖#3381
小寶咖咖#3381
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.1% 8.8 /
6.1 /
6.8
96
73.
Sagittarius#1128
Sagittarius#1128
TW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.9% 10.1 /
5.2 /
6.4
77
74.
唯我影子願傾聽#TW2
唯我影子願傾聽#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.4% 10.5 /
6.0 /
6.1
61
75.
滋潤大碌蕉#0823
滋潤大碌蕉#0823
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.5% 9.4 /
4.9 /
6.2
74
76.
KhazX#1031
KhazX#1031
TW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.8% 9.4 /
5.8 /
7.2
52
77.
En0777#1784
En0777#1784
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 10.4 /
6.6 /
6.0
52
78.
肥豬佩奇#TW2
肥豬佩奇#TW2
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.9% 7.6 /
4.1 /
6.9
73
79.
Splash#6451
Splash#6451
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
5.2 /
7.2
27
80.
國際認證卡利嘶#1318
國際認證卡利嘶#1318
TW (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.5% 9.8 /
4.8 /
5.6
160
81.
Huang Zhiyang#5613
Huang Zhiyang#5613
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.7% 8.5 /
4.6 /
5.8
156
82.
Cleanse#TW2
Cleanse#TW2
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 7.8 /
6.8 /
10.3
13
83.
N1C6#1090
N1C6#1090
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 7.5 /
5.6 /
6.5
198
84.
69KingX#7588
69KingX#7588
TW (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.7% 9.7 /
4.4 /
8.0
62
85.
冷傲孤煙#TW2
冷傲孤煙#TW2
TW (#85)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.2% 8.7 /
4.4 /
6.5
53
86.
VOID000#TW2
VOID000#TW2
TW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.7% 10.8 /
5.0 /
6.6
52
87.
UnityHope#1011
UnityHope#1011
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.2 /
4.0 /
6.9
21
88.
QQQQQQ#8302
QQQQQQ#8302
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.9% 10.8 /
6.1 /
6.4
44
89.
Chris2#811
Chris2#811
TW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 8.0 /
3.6 /
7.4
12
90.
也曾說過晚安#TW2
也曾說過晚安#TW2
TW (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 49.2% 6.0 /
4.8 /
6.0
61
91.
無極大師龍#1221
無極大師龍#1221
TW (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.2% 7.0 /
5.9 /
5.3
62
92.
艾薇兒我女神#TW2
艾薇兒我女神#TW2
TW (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.3% 6.8 /
5.6 /
6.2
47
93.
莉莉真可愛#9068
莉莉真可愛#9068
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.4% 10.1 /
5.7 /
5.5
78
94.
嗦嘎嘟嘎別吸#1688
嗦嘎嘟嘎別吸#1688
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.2% 8.5 /
7.1 /
6.9
67
95.
小米米owo#TW2
小米米owo#TW2
TW (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.7% 8.8 /
5.1 /
5.4
46
96.
MXAlan#TW2
MXAlan#TW2
TW (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.6% 10.9 /
5.9 /
7.3
119
97.
강해린#0220
강해린#0220
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.3% 9.8 /
5.6 /
7.1
82
98.
KhaZix#TW2
KhaZix#TW2
TW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.0% 7.3 /
4.8 /
6.1
83
99.
百萬李星不會操作#9542
百萬李星不會操作#9542
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 43.8% 8.9 /
5.3 /
6.1
64
100.
xin1023#TW2
xin1023#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 7.1 /
3.9 /
7.2
50