Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất TW

Người chơi Kalista xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
teddy12345#0922
teddy12345#0922
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 7.9 /
5.1 /
6.3
48
2.
Cheng9#1103
Cheng9#1103
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 10.0 /
4.7 /
6.2
57
3.
Evansecent1#ccw
Evansecent1#ccw
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 10.4 /
5.1 /
6.5
40
4.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.5 /
4.8 /
6.2
108
5.
太卑鄙啦#TW2
太卑鄙啦#TW2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.2 /
5.9 /
7.3
91
6.
薛之德#9873
薛之德#9873
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.7 /
5.5 /
6.8
52
7.
Sniper#0425
Sniper#0425
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.6% 7.1 /
4.9 /
6.1
76
8.
豹子頭林沖#8268
豹子頭林沖#8268
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 79.7% 14.1 /
4.4 /
6.2
64
9.
只怪自己沒有本事#1202
只怪自己沒有本事#1202
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.3% 6.4 /
4.6 /
6.2
143
10.
有沒有一絲半秒傷悲#0302
有沒有一絲半秒傷悲#0302
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 12.0 /
5.3 /
4.5
58
11.
不網戀之矛#0416
不網戀之矛#0416
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 7.0 /
5.3 /
6.9
114
12.
Schindler1939#0905
Schindler1939#0905
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 8.0 /
4.5 /
5.2
100
13.
炸魚號#通天代
炸魚號#通天代
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 10.0 /
6.8 /
6.7
44
14.
Kaixin2#Hanni
Kaixin2#Hanni
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.8% 9.9 /
6.5 /
6.7
44
15.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.8% 7.5 /
4.3 /
5.4
42
16.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 8.4 /
4.3 /
5.7
40
17.
逼恩母#3478
逼恩母#3478
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 6.8 /
7.1 /
6.1
56
18.
甜甜猫#9827
甜甜猫#9827
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.7% 9.5 /
5.9 /
6.5
47
19.
新疆大嘴#8964
新疆大嘴#8964
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 90.9% 12.3 /
4.3 /
5.6
33
20.
Quack#2514
Quack#2514
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 74.4% 13.8 /
5.1 /
6.1
82
21.
alwaysconfident#TW2
alwaysconfident#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 15.4 /
7.1 /
5.2
43
22.
六點起床#22222
六點起床#22222
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.7% 12.3 /
4.5 /
5.7
38
23.
小狂犬#小狂犬
小狂犬#小狂犬
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.2 /
6.1
45
24.
BlackOuO#4742
BlackOuO#4742
TW (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 10.1 /
5.2 /
6.6
66
25.
AsHe King#TW2
AsHe King#TW2
TW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 8.1 /
3.9 /
6.1
261
26.
日夢ü#TW2
日夢ü#TW2
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 9.6 /
6.3 /
6.4
125
27.
非吾不棲#TW2
非吾不棲#TW2
TW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.1% 10.6 /
6.9 /
7.1
107
28.
力的情小遊戲#9111
力的情小遊戲#9111
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.6% 10.9 /
6.2 /
6.9
44
29.
Sweaty#lin1
Sweaty#lin1
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 18.1 /
7.7 /
5.2
53
30.
Aphrødité#Hope
Aphrødité#Hope
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.9% 8.8 /
5.6 /
6.3
57
31.
カクサン#0330
カクサン#0330
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 10.2 /
4.9 /
4.9
93
32.
我以為忘了想念#妳還是走遠
我以為忘了想念#妳還是走遠
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 92.9% 14.4 /
5.5 /
6.9
14
33.
好吃的穌西在爭鮮#1009
好吃的穌西在爭鮮#1009
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 7.9 /
4.3 /
4.9
12
34.
XiaoYuu#我超可愛
XiaoYuu#我超可愛
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 11.7 /
6.5 /
5.9
67
35.
猜不透冰冷的心#TW2
猜不透冰冷的心#TW2
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 8.9 /
3.8 /
5.6
17
36.
WINKEYGOD#TW2
WINKEYGOD#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.1% 8.9 /
4.4 /
5.5
54
37.
killingkill546#TW2
killingkill546#TW2
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 10.6 /
6.2 /
6.3
78
38.
yunzi#01013
yunzi#01013
TW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.3% 11.7 /
5.2 /
6.5
23
39.
一矛不拔#滑板鞋玩家
一矛不拔#滑板鞋玩家
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.4% 8.8 /
5.8 /
5.8
88
40.
許你一世繁華#77777
許你一世繁華#77777
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 10.3 /
6.3 /
4.6
12
41.
都到曦與鄭九元#lmh
都到曦與鄭九元#lmh
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 11.4 /
6.1 /
5.8
22
42.
隔壁羊同學#8778
隔壁羊同學#8778
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.1% 10.8 /
6.4 /
7.0
66
43.
WYjjdh#TW2
WYjjdh#TW2
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 76.2% 9.5 /
7.0 /
6.1
21
44.
LaBaHaooo#6460
LaBaHaooo#6460
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.5% 9.8 /
5.7 /
6.6
56
45.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.3% 11.8 /
4.9 /
6.9
16
46.
好大的豬#TW2
好大的豬#TW2
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.2% 8.1 /
5.6 /
7.7
71
47.
沂水弦歌#MJMJ
沂水弦歌#MJMJ
TW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.8% 9.5 /
5.5 /
7.5
62
48.
KiMM#TW2
KiMM#TW2
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 9.2 /
6.0 /
6.0
46
49.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 43.7% 8.2 /
6.1 /
5.1
87
50.
下北澤特產仙貝#TW2
下北澤特產仙貝#TW2
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.3 /
5.5 /
6.5
28
51.
小汪本狗#0104
小汪本狗#0104
TW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.9% 8.5 /
5.8 /
8.3
11
52.
下闊背魔法#0690
下闊背魔法#0690
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.8% 8.7 /
4.5 /
5.9
32
53.
Sunset#9092
Sunset#9092
TW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 93.3% 11.9 /
3.6 /
7.5
15
54.
自信的大冬瓜#TW2
自信的大冬瓜#TW2
TW (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 8.9 /
4.7 /
5.8
36
55.
把你變刺蝟#1280
把你變刺蝟#1280
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.4% 6.7 /
6.0 /
7.3
57
56.
高中導師王詩綾#0327
高中導師王詩綾#0327
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 9.3 /
6.4 /
4.3
27
57.
oJHJ6031#2434
oJHJ6031#2434
TW (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.0% 15.3 /
6.4 /
6.2
32
58.
KLE Hyper#520
KLE Hyper#520
TW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.0% 10.9 /
5.4 /
7.4
49
59.
howÖtoÜwin#8785
howÖtoÜwin#8785
TW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 9.6 /
5.0 /
7.3
21
60.
咬花花#520
咬花花#520
TW (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo II 47.9% 7.2 /
5.4 /
6.6
96
61.
Chag1#8516
Chag1#8516
TW (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.8% 8.3 /
5.3 /
6.8
61
62.
二四小時販售可愛#TW2
二四小時販售可愛#TW2
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênAD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 9.6 /
4.5 /
5.6
21
63.
Wombat#1491
Wombat#1491
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.0% 9.7 /
4.6 /
7.6
25
64.
Jusaka0#qvq
Jusaka0#qvq
TW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 9.9 /
4.3 /
6.5
12
65.
Doro#NIKKE
Doro#NIKKE
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 8.6 /
5.4 /
6.7
54
66.
Milkcat#0112
Milkcat#0112
TW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 9.3 /
5.7 /
6.3
24
67.
長腿細腰聲音甜#chae1
長腿細腰聲音甜#chae1
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 79.3% 9.3 /
5.9 /
6.7
29
68.
Mich1ngae1#ovo
Mich1ngae1#ovo
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 9.7 /
6.2 /
6.2
29
69.
Twitch搜奈特9527#TW2
Twitch搜奈特9527#TW2
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.4 /
4.9 /
5.5
27
70.
Pluto1#0128
Pluto1#0128
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 45.8% 10.0 /
5.9 /
5.0
72
71.
把壞情緒分享給你#1952
把壞情緒分享給你#1952
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.0 /
6.8 /
4.0
21
72.
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.1 /
6.9 /
6.6
27
73.
lil yan#5611
lil yan#5611
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 59.5% 7.9 /
5.8 /
6.1
79
74.
FaaNyMelQN#TW2
FaaNyMelQN#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.6% 9.9 /
5.7 /
6.0
99
75.
SmallDuE#TW2
SmallDuE#TW2
TW (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.3 /
6.5 /
6.4
110
76.
蘭斯寶寶#1204
蘭斯寶寶#1204
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.7 /
5.3 /
8.9
13
77.
迷克夏超難喝#TW2
迷克夏超難喝#TW2
TW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.1 /
6.8
21
78.
Viper#9339
Viper#9339
TW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 48.6% 12.5 /
6.9 /
6.7
72
79.
學會了溫柔#學不會
學會了溫柔#學不會
TW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 15.2 /
9.4 /
5.0
42
80.
Latd1é#1231
Latd1é#1231
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 10.3 /
4.0 /
6.8
10
81.
1NzC#x6x1
1NzC#x6x1
TW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 42.9% 6.9 /
6.2 /
6.5
42
82.
晚安茶醬#7976
晚安茶醬#7976
TW (#82)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.7% 8.5 /
5.0 /
6.3
61
83.
建行哥#4936
建行哥#4936
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 11.7 /
6.5 /
7.8
29
84.
欸滴希#0427喵
欸滴希#0427喵
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.1% 8.5 /
6.0 /
5.5
57
85.
這顆心我管不住它#1221
這顆心我管不住它#1221
TW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 11.3 /
6.4 /
7.1
32
86.
Mind The Gap#MMS
Mind The Gap#MMS
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.1% 9.5 /
6.2 /
7.4
34
87.
tiger1#TW2
tiger1#TW2
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 11.2 /
3.9 /
6.1
10
88.
我以為忘了想念#0510
我以為忘了想念#0510
TW (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 82.4% 9.5 /
4.4 /
6.1
17
89.
三塊給你買麻糬#issac
三塊給你買麻糬#issac
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.3% 7.2 /
4.9 /
5.7
64
90.
拿滑鼠的熊#TW2
拿滑鼠的熊#TW2
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 13.9 /
6.3 /
4.1
36
91.
不要再白給了#TW2
不要再白給了#TW2
TW (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.0% 12.0 /
7.2 /
8.5
50
92.
陳桂林死早了還有你這一害沒有除#TW12
陳桂林死早了還有你這一害沒有除#TW12
TW (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 55.2% 10.5 /
5.4 /
6.4
67
93.
提摩吹箭#TW2
提摩吹箭#TW2
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.8% 9.2 /
5.7 /
4.4
32
94.
nehzilil evoli#TW2
nehzilil evoli#TW2
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.8 /
4.9 /
5.5
17
95.
這斧頭不好接阿#5278
這斧頭不好接阿#5278
TW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 10.8 /
4.4 /
4.9
21
96.
八奛照朱白青玄刑#1202
八奛照朱白青玄刑#1202
TW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 48.6% 4.8 /
4.1 /
4.7
35
97.
胖胖饅頭可可#6724
胖胖饅頭可可#6724
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.5% 8.2 /
6.2 /
9.1
17
98.
孤兒福利院院長#8437
孤兒福利院院長#8437
TW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.9% 7.0 /
5.2 /
7.0
23
99.
星河暮羽#0000
星河暮羽#0000
TW (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 48.6% 11.4 /
5.6 /
6.6
37
100.
216字#TW2
216字#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 50.0% 8.5 /
7.2 /
6.5
70