Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TW

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
炸魚專用號#4399
炸魚專用號#4399
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 11.3 /
3.9 /
5.5
55
2.
LyraTV#TW2
LyraTV#TW2
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.6% 9.8 /
4.4 /
6.9
49
3.
共產黨滾出中國#8964
共產黨滾出中國#8964
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 10.8 /
5.1 /
8.1
68
4.
練角專用號#TW25
練角專用號#TW25
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.3% 7.8 /
4.1 /
6.8
83
5.
乾宿雨#TW2
乾宿雨#TW2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.5% 8.4 /
3.7 /
5.9
77
6.
悠米承載員#sad
悠米承載員#sad
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.2% 8.3 /
2.9 /
6.4
34
7.
ZhanQiSuSuSu4#TW2
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.5% 9.9 /
3.6 /
6.7
98
8.
驕傲如我#666
驕傲如我#666
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.7% 15.8 /
5.3 /
6.8
63
9.
大GG要吃看看嗎#0827
大GG要吃看看嗎#0827
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.8% 9.1 /
4.9 /
7.4
52
10.
Shigeno#0719
Shigeno#0719
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.3% 8.8 /
5.4 /
7.4
83
11.
xJinxBB#6572
xJinxBB#6572
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 7.9 /
3.7 /
5.8
57
12.
心態魔術師#1127
心態魔術師#1127
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 8.8 /
4.3 /
6.5
55
13.
Sniper#0425
Sniper#0425
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 6.6 /
3.6 /
5.3
53
14.
波霸紅茶微糖微冰#TW2
波霸紅茶微糖微冰#TW2
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 8.0 /
3.9 /
6.1
87
15.
yuanyuanbaby#7918
yuanyuanbaby#7918
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 11.2 /
4.1 /
8.3
45
16.
aleft#4980
aleft#4980
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.5 /
3.7 /
7.3
51
17.
每句晚安都是喜歡#0224
每句晚安都是喜歡#0224
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 7.3 /
3.5 /
7.7
64
18.
La1øman#pims
La1øman#pims
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.0 /
4.6 /
6.9
57
19.
xii1#2699
xii1#2699
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.6 /
5.0 /
6.9
59
20.
練角專用號#TW23
練角專用號#TW23
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 9.6 /
4.7 /
6.5
42
21.
Breeze微風XD69#TW22
Breeze微風XD69#TW22
TW (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 90.0% 16.6 /
4.5 /
5.5
50
22.
Wavy1z#0112
Wavy1z#0112
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 9.1 /
4.1 /
6.3
72
23.
Splash#6451
Splash#6451
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.2 /
5.7 /
6.6
63
24.
天天o#3665
天天o#3665
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.8 /
4.4 /
6.8
53
25.
落陰凡#TW2
落陰凡#TW2
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.2% 11.9 /
4.5 /
6.8
55
26.
一生只督你一人#8895
一生只督你一人#8895
TW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.2% 8.2 /
3.8 /
5.8
56
27.
Blaber#TW2
Blaber#TW2
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 12.0 /
3.8 /
5.7
42
28.
小狂犬#小狂犬
小狂犬#小狂犬
TW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 9.1 /
5.0 /
6.7
45
29.
chamu#kuma
chamu#kuma
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 82.6% 13.9 /
5.3 /
6.9
46
30.
Gilly#0000
Gilly#0000
TW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.4% 8.1 /
4.5 /
6.8
43
31.
JackeyLove9#傑克愛
JackeyLove9#傑克愛
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.2% 9.6 /
3.5 /
7.6
42
32.
也許我不該在你的世界#0519
也許我不該在你的世界#0519
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 11.2 /
5.1 /
6.9
71
33.
Enn#1017
Enn#1017
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.0% 10.4 /
5.2 /
6.1
37
34.
Archêr#6028
Archêr#6028
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 9.9 /
6.3 /
6.8
64
35.
ฅ吉喵珂絲ฅ#4386
ฅ吉喵珂絲ฅ#4386
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.8% 7.6 /
5.3 /
6.2
84
36.
chiichi#TW2
chiichi#TW2
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.1 /
5.4 /
6.3
52
37.
沫羽羽#1111
沫羽羽#1111
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 9.8 /
5.8 /
6.3
168
38.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.3% 8.0 /
2.7 /
5.6
37
39.
我沒有輸入vip666#92615
我沒有輸入vip666#92615
TW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.5% 10.8 /
3.5 /
8.3
51
40.
低谷三年#0192
低谷三年#0192
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.3 /
5.1 /
6.8
288
41.
我想你啦#777
我想你啦#777
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.4 /
5.1 /
6.9
56
42.
ZhanQiSuSuSu1#TW2
ZhanQiSuSuSu1#TW2
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.0 /
4.2 /
5.8
122
43.
維他朱古力奶#722
維他朱古力奶#722
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 9.4 /
6.1 /
6.4
54
44.
MrNever加辣#OuO
MrNever加辣#OuO
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 7.3 /
4.2 /
6.6
266
45.
RubyOOOOO#TW2
RubyOOOOO#TW2
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.8 /
3.8 /
5.9
91
46.
serjdef#TW2
serjdef#TW2
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.8 /
5.1 /
6.6
46
47.
無妄曼夢#DMRTG
無妄曼夢#DMRTG
TW (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.4% 10.8 /
4.7 /
6.6
78
48.
Albert#6148
Albert#6148
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.0% 8.5 /
6.0 /
8.3
93
49.
焦糖瑪奇朵去冰半#TW2
焦糖瑪奇朵去冰半#TW2
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.3% 10.1 /
4.5 /
8.5
48
50.
Milkcat#0112
Milkcat#0112
TW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.6% 10.2 /
4.1 /
7.4
31
51.
想睡你#520
想睡你#520
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.6% 11.4 /
6.5 /
6.4
51
52.
麥辣雞腿堡#麥當勞
麥辣雞腿堡#麥當勞
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 91.1% 11.6 /
3.7 /
6.8
45
53.
棄貓人#ouo
棄貓人#ouo
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.6 /
6.4
57
54.
封心鎖愛#0211
封心鎖愛#0211
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.6 /
5.2 /
6.7
103
55.
跳跳糖#TW2
跳跳糖#TW2
TW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.9% 12.0 /
5.8 /
5.4
59
56.
人都可惡#TW2
人都可惡#TW2
TW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 8.2 /
5.5 /
7.7
100
57.
431#123
431#123
TW (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 79.0% 9.7 /
4.3 /
6.1
81
58.
小花豹º#Yuri
小花豹º#Yuri
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 10.7 /
6.4 /
6.2
147
59.
胖胖饅頭可可#6724
胖胖饅頭可可#6724
TW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 8.0 /
5.0 /
7.9
71
60.
說真的那也沒辦法#TW2
說真的那也沒辦法#TW2
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.6% 11.8 /
6.4 /
7.5
102
61.
林小龍打天下#611
林小龍打天下#611
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.0 /
7.0
36
62.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.6% 8.2 /
5.7 /
6.3
77
63.
931229#TW2
931229#TW2
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.3% 8.2 /
5.8 /
7.4
60
64.
姑姑狗類#5284
姑姑狗類#5284
TW (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.7% 11.3 /
4.8 /
8.3
43
65.
戀如雨止#3836
戀如雨止#3836
TW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.8% 8.4 /
4.1 /
6.0
27
66.
張繽智#0518
張繽智#0518
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 6.4 /
5.4 /
6.7
67
67.
Jusaka0#qvq
Jusaka0#qvq
TW (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.0% 8.9 /
4.2 /
7.6
20
68.
煞蜜拉K#7329
煞蜜拉K#7329
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 9.2 /
6.0 /
6.8
42
69.
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.8% 10.5 /
5.1 /
6.6
38
70.
講真的那也沒辦法#TW2
講真的那也沒辦法#TW2
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.2 /
6.4 /
6.8
121
71.
Norma#2356
Norma#2356
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 8.9 /
3.9 /
7.3
27
72.
浪漫溺於花海#9999
浪漫溺於花海#9999
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 12.1 /
5.9 /
6.3
79
73.
Weiø#0105
Weiø#0105
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.6% 6.4 /
5.0 /
6.4
169
74.
장웨이w一#09i
장웨이w一#09i
TW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.9% 5.8 /
4.5 /
5.8
49
75.
快樂小薯#2092
快樂小薯#2092
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.8% 11.0 /
5.3 /
7.0
36
76.
敲A鍵#8787
敲A鍵#8787
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.3 /
4.1 /
7.3
30
77.
這斧頭不好接阿#5278
這斧頭不好接阿#5278
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.2% 9.4 /
4.0 /
9.1
31
78.
培宏同學#9527
培宏同學#9527
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.1 /
5.5 /
7.4
42
79.
wooddd#6060
wooddd#6060
TW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 8.1 /
6.2 /
6.4
82
80.
很想要色色#Gabi1
很想要色色#Gabi1
TW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.8% 6.9 /
4.3 /
6.9
44
81.
許你一世繁華#77777
許你一世繁華#77777
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 10.3 /
4.9 /
5.5
31
82.
鑽心蟲子#398
鑽心蟲子#398
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.2 /
4.7 /
6.9
37
83.
Apassion#3593
Apassion#3593
TW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.7% 7.7 /
5.8 /
7.2
71
84.
超級馬里歐#1127
超級馬里歐#1127
TW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.5% 11.1 /
4.7 /
6.4
34
85.
小白吃不吃草#TW2
小白吃不吃草#TW2
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 7.9 /
4.2 /
5.4
61
86.
사랑 노래 어린왕자#1109
사랑 노래 어린왕자#1109
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.8% 6.2 /
5.4 /
5.8
48
87.
MuYi#6607
MuYi#6607
TW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.7 /
6.4 /
7.3
46
88.
到底在那鬼叫什麼#TW2
到底在那鬼叫什麼#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 74.5% 13.2 /
6.4 /
7.2
47
89.
Twitch搜奈特9527#TW2
Twitch搜奈特9527#TW2
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 5.1 /
4.1 /
6.5
41
90.
thor#TW2
thor#TW2
TW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.6% 7.0 /
4.6 /
6.3
73
91.
ATea#HoMan
ATea#HoMan
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.8 /
6.2 /
8.8
38
92.
小蠟筆#0331
小蠟筆#0331
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 6.0 /
4.1 /
6.6
33
93.
zeriii#XhKhn
zeriii#XhKhn
TW (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 9.8 /
4.7 /
5.8
47
94.
TheöJhiöCy#30678
TheöJhiöCy#30678
TW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 9.9 /
6.1 /
7.5
78
95.
我就只是看看名字能在到多長而已了#3188
我就只是看看名字能在到多長而已了#3188
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.4% 10.1 /
5.2 /
7.5
43
96.
不說真心話 我怎麼為你大冒險#09477
不說真心話 我怎麼為你大冒險#09477
TW (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.4% 9.4 /
5.5 /
7.5
57
97.
Monster#9035
Monster#9035
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.6 /
4.5 /
6.8
30
98.
Joker Tusk#8964
Joker Tusk#8964
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 6.5 /
5.6 /
7.0
44
99.
共墜星河#QVQ
共墜星河#QVQ
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.5% 11.3 /
5.2 /
7.0
83
100.
jisoobb#898
jisoobb#898
TW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 9.9 /
5.1 /
6.2
136