Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất TW

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 6.0 /
3.9 /
8.8
274
2.
cosmic dark#TW2
cosmic dark#TW2
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 5.6 /
5.0 /
9.0
60
3.
光之螺旋律#TW2
光之螺旋律#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 58.7% 3.7 /
6.0 /
10.5
138
4.
福利蛋#123
福利蛋#123
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 2.9 /
7.1 /
11.4
333
5.
阿Tang#TW2
阿Tang#TW2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.4% 5.4 /
5.4 /
8.4
313
6.
傳奇貓貓#TW2
傳奇貓貓#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 5.7 /
6.3 /
8.9
526
7.
吉利蛋#123
吉利蛋#123
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 56.7% 3.4 /
7.0 /
10.5
261
8.
費德提克#5668
費德提克#5668
TW (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.3% 4.6 /
5.3 /
10.0
142
9.
悠咪乘載員#3946
悠咪乘載員#3946
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.2 /
6.5 /
9.4
43
10.
遊戲boy的血輪眼#TW2
遊戲boy的血輪眼#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.2% 4.7 /
5.1 /
10.6
52
11.
外星人030#TW2
外星人030#TW2
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.6% 5.7 /
5.2 /
9.7
71
12.
永不熄滅的火焰#因陀羅之網
永不熄滅的火焰#因陀羅之網
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 5.4 /
5.1 /
8.9
193
13.
沒差無所謂都別贏#9140
沒差無所謂都別贏#9140
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.5% 5.8 /
6.8 /
8.9
105
14.
抹茶色茶壺#TW2
抹茶色茶壺#TW2
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.9% 6.5 /
5.8 /
10.7
52
15.
開坦克撞支那賤畜#8964
開坦克撞支那賤畜#8964
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.9% 5.6 /
4.2 /
9.0
110
16.
AloneToNighT#7644
AloneToNighT#7644
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.6% 5.0 /
5.2 /
9.3
97
17.
易有太極是生兩儀#1111
易有太極是生兩儀#1111
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.1% 7.1 /
5.0 /
9.9
49
18.
Holy紫外線#TW2
Holy紫外線#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.4% 6.9 /
5.6 /
10.5
179
19.
火逆小子#TW2
火逆小子#TW2
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.1% 6.3 /
5.1 /
9.8
98
20.
尼哥與力加#TW2
尼哥與力加#TW2
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.5% 6.1 /
5.7 /
9.6
62
21.
Hanyu#1997
Hanyu#1997
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 4.1 /
5.4 /
9.5
41
22.
qq142285123#123
qq142285123#123
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.7% 6.2 /
4.9 /
10.0
122
23.
按玖舞若依#TW2
按玖舞若依#TW2
TW (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.8% 5.6 /
5.0 /
10.0
104
24.
請支援收銀#9803
請支援收銀#9803
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 4.9 /
6.2 /
10.0
330
25.
NiuNiu#0625
NiuNiu#0625
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.2% 3.2 /
6.1 /
13.1
22
26.
剎Ç屍Ö米#063o
剎Ç屍Ö米#063o
TW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.1% 5.9 /
7.0 /
11.1
66
27.
午夜心碎小狼#嗷嗷嗷
午夜心碎小狼#嗷嗷嗷
TW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.6% 5.3 /
6.0 /
9.4
103
28.
Fiddle Scarecrow#HK852
Fiddle Scarecrow#HK852
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.2% 6.5 /
5.6 /
11.0
82
29.
初菡oe小可愛#o9nHx
初菡oe小可愛#o9nHx
TW (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.3% 5.1 /
6.7 /
9.5
75
30.
妳很想要对吧#4816
妳很想要对吧#4816
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 5.1 /
5.2 /
10.8
52
31.
I D#2404
I D#2404
TW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.8% 7.1 /
4.1 /
9.4
56
32.
小默草#TW2
小默草#TW2
TW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.3% 5.3 /
5.5 /
9.5
127
33.
曹泥馬#5121
曹泥馬#5121
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.0% 5.8 /
5.3 /
11.7
81
34.
可樂加牛奶#TW2
可樂加牛奶#TW2
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.8% 5.0 /
6.2 /
8.8
59
35.
K0PY#4463
K0PY#4463
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.3% 6.1 /
6.2 /
9.7
76
36.
Kolan929#TW2
Kolan929#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.0% 5.3 /
5.4 /
9.0
135
37.
小玥玥站起來#TW2
小玥玥站起來#TW2
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 6.3 /
6.1 /
9.3
50
38.
BUSYGODOWN#TW2
BUSYGODOWN#TW2
TW (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.5% 5.5 /
5.7 /
9.8
99
39.
殺神回歸專虐白菜#8087
殺神回歸專虐白菜#8087
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo II 54.9% 4.9 /
6.8 /
9.9
113
40.
稻草人ü#TW2
稻草人ü#TW2
TW (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 56.8% 4.0 /
6.7 /
12.3
192
41.
啊薩黎#1268
啊薩黎#1268
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 62.7% 5.8 /
5.4 /
9.7
51
42.
為什麼不塗點果醬#7509
為什麼不塗點果醬#7509
TW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.5% 6.4 /
4.4 /
9.6
65
43.
你頭髮亂了哦#6666
你頭髮亂了哦#6666
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.4% 6.4 /
4.4 /
10.0
148
44.
你他媽雞雞不大口氣到不小#6916
你他媽雞雞不大口氣到不小#6916
TW (#44)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ TrợĐi Rừng Bạch Kim I 59.5% 6.1 /
6.2 /
9.4
274
45.
她在黑雾尽头婷婷而待#纯爱战神
她在黑雾尽头婷婷而待#纯爱战神
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.3% 5.0 /
5.3 /
9.1
35
46.
恐懼你的恐懼#4330
恐懼你的恐懼#4330
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo II 49.1% 5.0 /
8.1 /
10.8
53
47.
Y愛星人大智衛cC#D大智衛d
Y愛星人大智衛cC#D大智衛d
TW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.8% 5.3 /
5.9 /
9.8
44
48.
林元龍#TW2
林元龍#TW2
TW (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.6% 5.7 /
4.8 /
9.7
65
49.
赫赫蘿#已暈爛
赫赫蘿#已暈爛
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.7% 4.9 /
4.9 /
9.0
215
50.
皇上不要射我#TW2
皇上不要射我#TW2
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.1% 6.2 /
5.6 /
10.5
45
51.
HsfsgsGsfhdf#TW2
HsfsgsGsfhdf#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 6.2 /
5.7 /
11.6
92
52.
能夠撐五秒的強無敵超級世紀大泥棒#8534
能夠撐五秒的強無敵超級世紀大泥棒#8534
TW (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 45.3% 6.6 /
5.1 /
8.3
64
53.
銀色滿際#0904
銀色滿際#0904
TW (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.9% 4.9 /
5.6 /
9.6
34
54.
大愛仙尊QAQ#TW2
大愛仙尊QAQ#TW2
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.8% 5.3 /
5.1 /
9.4
114
55.
ZenKabuto#TW2
ZenKabuto#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 51.4% 3.9 /
7.7 /
12.7
177
56.
guava伊豪#5940
guava伊豪#5940
TW (#56)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.7% 6.4 /
5.4 /
9.6
67
57.
吵架王#5654
吵架王#5654
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.5% 7.1 /
6.7 /
12.7
31
58.
死亡lee#TW2
死亡lee#TW2
TW (#58)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.3% 5.3 /
7.2 /
11.9
71
59.
王霞的piyan可以塞下一頭大象#ass69
王霞的piyan可以塞下一頭大象#ass69
TW (#59)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.6% 5.7 /
5.1 /
11.4
73
60.
豪華的九轉大腸#TW2
豪華的九轉大腸#TW2
TW (#60)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.5% 6.5 /
4.7 /
10.2
52
61.
刺刺蜜蜂#7198
刺刺蜜蜂#7198
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.4% 6.7 /
7.0 /
11.0
65
62.
泰始皇#TW2
泰始皇#TW2
TW (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.9% 5.2 /
4.9 /
8.5
94
63.
乙武洋匡手忙腳亂#1163
乙武洋匡手忙腳亂#1163
TW (#63)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.9% 5.2 /
5.7 /
9.1
76
64.
大叔愛遊戲#TW2
大叔愛遊戲#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.2% 6.7 /
6.3 /
9.0
126
65.
我只是個路人乙#TW2
我只是個路人乙#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.2% 7.0 /
6.1 /
8.8
47
66.
O熊熊的咖稱O#TW2
O熊熊的咖稱O#TW2
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 46.0% 4.9 /
6.2 /
7.4
63
67.
Loco Contigo#5400
Loco Contigo#5400
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.0% 6.6 /
5.5 /
9.6
40
68.
大三元大三元#中發白
大三元大三元#中發白
TW (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 49.6% 5.3 /
5.0 /
9.2
127
69.
野原新之助e#TW2
野原新之助e#TW2
TW (#69)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 71.4% 8.0 /
5.3 /
9.3
56
70.
我要當隔壁老王#TW2
我要當隔壁老王#TW2
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.0% 6.0 /
5.6 /
8.3
125
71.
晚安費德提克#666
晚安費德提克#666
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.2% 5.2 /
5.4 /
10.7
37
72.
離經叛道#1314
離經叛道#1314
TW (#72)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 54.5% 5.5 /
7.2 /
10.3
246
73.
巧克力派雪糕#0721
巧克力派雪糕#0721
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 65.5% 6.4 /
6.0 /
10.5
116
74.
板橋小廢物#TW2
板橋小廢物#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.0% 5.5 /
5.8 /
9.0
51
75.
可樂果的滋味#TW2
可樂果的滋味#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 50.5% 3.5 /
8.3 /
12.2
186
76.
daocaoren#9527
daocaoren#9527
TW (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.1% 7.0 /
5.4 /
9.5
49
77.
Jiakai#ALY
Jiakai#ALY
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 5.7 /
6.3 /
12.0
14
78.
萊德狗狗小隊#TW2
萊德狗狗小隊#TW2
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 55.1% 4.5 /
7.4 /
12.6
207
79.
582#9394
582#9394
TW (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 67.9% 4.1 /
7.5 /
12.8
28
80.
八面佛魏興光#TW2
八面佛魏興光#TW2
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.8% 5.7 /
5.6 /
11.2
138
81.
浪夜琴聲#4207
浪夜琴聲#4207
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.3% 4.6 /
4.0 /
12.3
12
82.
ApperÜ#7636
ApperÜ#7636
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 44.8% 3.8 /
5.8 /
9.2
58
83.
chewong#TW2
chewong#TW2
TW (#83)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 48.6% 5.3 /
4.9 /
10.1
173
84.
因為我太帥#TW2
因為我太帥#TW2
TW (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.3% 5.1 /
5.0 /
10.3
113
85.
Lebin#3398
Lebin#3398
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.8% 5.6 /
5.0 /
10.1
46
86.
MikuYo#7463
MikuYo#7463
TW (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.7% 5.9 /
6.2 /
10.6
89
87.
鬼鬼鬼鬼鬼鬼#1186
鬼鬼鬼鬼鬼鬼#1186
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.5% 4.1 /
5.3 /
10.4
31
88.
波波莉娜貝貝喵#0513
波波莉娜貝貝喵#0513
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 6.3 /
6.2 /
11.5
38
89.
一笑置之o#TW2
一笑置之o#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 50.6% 8.4 /
7.6 /
10.8
160
90.
Arina橋本有菜#TW2
Arina橋本有菜#TW2
TW (#90)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.1% 7.6 /
4.6 /
9.5
84
91.
真爱是蓝色的蕾姆#2090
真爱是蓝色的蕾姆#2090
TW (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 85.7% 5.9 /
3.9 /
9.9
14
92.
反IFRS委員會#IASB
反IFRS委員會#IASB
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 46.2% 4.3 /
7.6 /
12.1
52
93.
DPHK#4726
DPHK#4726
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 44.9% 4.8 /
6.2 /
9.2
69
94.
b0r3d0m#TW2
b0r3d0m#TW2
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 60.5% 4.3 /
10.6 /
14.7
38
95.
LX NONSTOP#9828
LX NONSTOP#9828
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.5% 6.9 /
5.1 /
9.8
40
96.
NnNeil#TW2
NnNeil#TW2
TW (#96)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 55.9% 6.0 /
5.5 /
10.2
102
97.
小小草間人#3415
小小草間人#3415
TW (#97)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 58.4% 7.0 /
5.1 /
8.9
101
98.
蛋大仙#TW2
蛋大仙#TW2
TW (#98)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.6% 5.7 /
5.9 /
10.5
62
99.
做掉台獨狗的嗎#TW2
做掉台獨狗的嗎#TW2
TW (#99)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 68.1% 6.6 /
4.9 /
9.4
47
100.
JOSONGA#TW2
JOSONGA#TW2
TW (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 50.0% 4.5 /
8.4 /
11.4
254