Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yfbgp#TW2
yfbgp#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 8.4 /
4.4 /
5.8
111
2.
落雪無情冰未暖#NiNo
落雪無情冰未暖#NiNo
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 9.2 /
5.7 /
7.8
77
3.
這是貓貓大王應得的#1030
這是貓貓大王應得的#1030
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.3 /
4.6 /
8.7
98
4.
愛是常覺虧欠#KR49
愛是常覺虧欠#KR49
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 7.9 /
4.6 /
5.6
232
5.
MoonDimension#2033
MoonDimension#2033
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.4% 8.1 /
5.3 /
6.3
353
6.
19970814#TW2
19970814#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.8 /
5.3 /
7.1
100
7.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
6.2 /
7.5
80
8.
萌萌的痔瘡熊#TW2
萌萌的痔瘡熊#TW2
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.4 /
7.0 /
6.5
49
9.
XRay00#0050
XRay00#0050
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.9 /
6.6 /
5.6
71
10.
楓糖小月#6051
楓糖小月#6051
TW (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 89.5% 5.3 /
2.4 /
5.2
57
11.
DDUDUDDUDU#TES
DDUDUDDUDU#TES
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.4 /
5.0 /
7.1
63
12.
確實開心#TW2
確實開心#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.1 /
5.9 /
5.9
284
13.
Diana2004#0227
Diana2004#0227
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.0% 7.1 /
6.7 /
6.6
291
14.
Yuuuudeiiii#2323
Yuuuudeiiii#2323
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.2% 8.1 /
5.3 /
5.7
118
15.
佳惠是可愛又善良的漂亮寶貝#我就愛佳惠
佳惠是可愛又善良的漂亮寶貝#我就愛佳惠
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.9 /
6.6 /
5.8
130
16.
加藤鷹#DIANA
加藤鷹#DIANA
TW (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 7.3 /
4.9 /
5.1
87
17.
哥斯貓Iuuuuuna#TW2
哥斯貓Iuuuuuna#TW2
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.8% 10.1 /
5.9 /
5.4
48
18.
B1ack#6024
B1ack#6024
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.7% 7.0 /
4.9 /
6.1
70
19.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.6% 5.5 /
5.4 /
6.2
56
20.
宇宙王#6771
宇宙王#6771
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 8.2 /
5.3 /
6.5
71
21.
新奇似橙#TW2
新奇似橙#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.0% 8.9 /
2.8 /
5.7
20
22.
銀色滿際#0904
銀色滿際#0904
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.6 /
7.0 /
8.0
51
23.
Arusu#TW2
Arusu#TW2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 71.2% 9.4 /
4.8 /
6.1
52
24.
Aork#3554
Aork#3554
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 8.6 /
5.7 /
5.8
46
25.
我驚濤駭浪7#TW2
我驚濤駭浪7#TW2
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.2% 6.8 /
6.6 /
7.0
102
26.
Jokerdendenden#TW2
Jokerdendenden#TW2
TW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 5.2 /
4.9 /
8.2
53
27.
狼牙轟轟拳#TW2
狼牙轟轟拳#TW2
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 10.2 /
4.7 /
6.1
49
28.
輸贏全看我心情你情緒越大我越快樂#8964
輸贏全看我心情你情緒越大我越快樂#8964
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.5% 11.9 /
5.6 /
5.2
40
29.
比比斯咪搭#TW2
比比斯咪搭#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 74.4% 7.8 /
5.5 /
8.6
43
30.
豬死了#HKG
豬死了#HKG
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.5% 8.0 /
5.7 /
3.8
96
31.
觀念意識超強但沒操作的打野#0211
觀念意識超強但沒操作的打野#0211
TW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 11.4 /
6.5 /
6.5
44
32.
那一抹月光#TW2
那一抹月光#TW2
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.2% 7.9 /
4.5 /
6.2
71
33.
Faker本人#圈圈兒
Faker本人#圈圈兒
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.6% 9.2 /
7.6 /
9.2
71
34.
護理師阿邱邱#7777
護理師阿邱邱#7777
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.3 /
5.5 /
8.3
54
35.
不 沾#1023
不 沾#1023
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 56.1% 6.2 /
4.4 /
6.8
173
36.
藏月痕#TW2
藏月痕#TW2
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 8.8 /
4.5 /
5.7
56
37.
全能野王#eliot
全能野王#eliot
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 8.9 /
6.2 /
5.8
131
38.
Cao AlaiOωO#OωO凸
Cao AlaiOωO#OωO凸
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.9% 7.7 /
5.3 /
8.8
42
39.
r2ce#TW2
r2ce#TW2
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.2% 7.5 /
5.3 /
6.3
72
40.
跑跑流汗人#2628
跑跑流汗人#2628
TW (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.6% 7.8 /
4.8 /
7.2
71
41.
白凝冰#888
白凝冰#888
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 53.7% 8.1 /
4.9 /
7.5
54
42.
Diona#9527
Diona#9527
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.4% 5.8 /
5.2 /
5.9
84
43.
走不近那逝去的愛#TW2
走不近那逝去的愛#TW2
TW (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.0% 7.1 /
5.8 /
7.3
102
44.
SauDouFung#TW2
SauDouFung#TW2
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 62.2% 6.8 /
5.3 /
7.8
45
45.
記憶你羞澀的你#0807
記憶你羞澀的你#0807
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.2% 7.4 /
5.3 /
9.1
66
46.
CheukHo#0412
CheukHo#0412
TW (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.0% 8.8 /
4.4 /
6.6
37
47.
阿笠博士的腳垢#6776
阿笠博士的腳垢#6776
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.2% 10.0 /
6.1 /
8.6
39
48.
DerrickZROSe#TW2
DerrickZROSe#TW2
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.5% 7.8 /
5.7 /
6.9
123
49.
以銅古和人為鏡可以施放星爆氣流斬#48763
以銅古和人為鏡可以施放星爆氣流斬#48763
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 47.0% 7.3 /
4.8 /
5.4
66
50.
什麼閃現#Aaron
什麼閃現#Aaron
TW (#50)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 70.7% 10.9 /
5.4 /
4.9
58
51.
ユウユウの犬#Derek
ユウユウの犬#Derek
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.1% 6.4 /
3.6 /
5.9
39
52.
我的皎月越聞越香#8777
我的皎月越聞越香#8777
TW (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.0% 6.8 /
6.6 /
7.0
172
53.
阿軒軒#3949
阿軒軒#3949
TW (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 8.5 /
5.9 /
8.3
65
54.
原本是美男#TW2
原本是美男#TW2
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 78.0% 8.0 /
3.9 /
5.6
41
55.
感情で狙うなよ#1537
感情で狙うなよ#1537
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 50.0% 7.2 /
5.0 /
5.3
40
56.
yuanna#OMAMO
yuanna#OMAMO
TW (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 82.2% 8.5 /
3.2 /
5.6
45
57.
月落羽寒#TW2
月落羽寒#TW2
TW (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.4% 8.5 /
5.1 /
5.1
117
58.
Prada Skarner#TW2
Prada Skarner#TW2
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.1% 12.8 /
6.8 /
6.3
32
59.
我很任性#0857
我很任性#0857
TW (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.6% 11.0 /
6.6 /
6.3
55
60.
卡莎碧雅的鞋子#QEEEE
卡莎碧雅的鞋子#QEEEE
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.4% 8.0 /
6.2 /
5.5
72
61.
Rosey#0121
Rosey#0121
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 7.3 /
6.0 /
6.7
44
62.
Kanto cooking#CAO
Kanto cooking#CAO
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 10.6 /
5.3 /
9.1
41
63.
正式轉守為攻QQ#TW2
正式轉守為攻QQ#TW2
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.4% 7.3 /
6.1 /
7.3
43
64.
319茶王#TW2
319茶王#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.3% 10.2 /
5.5 /
5.8
72
65.
你只在意你自己#TW2
你只在意你自己#TW2
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 57.4% 7.8 /
5.9 /
6.8
195
66.
小悠ù#TW2
小悠ù#TW2
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 50.4% 8.4 /
6.6 /
6.8
113
67.
火雞味鍋巴#enbb
火雞味鍋巴#enbb
TW (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.2% 9.1 /
6.5 /
6.4
45
68.
整天裝emo是三小想被打嗎#泥痲貝窩草
整天裝emo是三小想被打嗎#泥痲貝窩草
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.0% 8.3 /
5.7 /
5.9
53
69.
homeqq#8508
homeqq#8508
TW (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 57.1% 7.7 /
5.9 /
6.3
184
70.
天蠍P寶#1027
天蠍P寶#1027
TW (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.4% 10.0 /
5.5 /
5.3
69
71.
芙芙好可愛#6174
芙芙好可愛#6174
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 56.7% 7.2 /
4.8 /
5.7
104
72.
饅頭小公舉#4734
饅頭小公舉#4734
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 10.0 /
5.9 /
7.3
34
73.
聽黨指揮紀律嚴明#TW2
聽黨指揮紀律嚴明#TW2
TW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 52.7% 7.5 /
6.5 /
6.0
275
74.
RuK#TW2
RuK#TW2
TW (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 68.0% 7.4 /
5.7 /
8.9
50
75.
ÃÃTaylorÃSwiftÃÃ#2150
ÃÃTaylorÃSwiftÃÃ#2150
TW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 11.1 /
5.0 /
4.7
42
76.
jojo咪#快樂版
jojo咪#快樂版
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.0% 8.9 /
5.9 /
6.2
50
77.
雙黃線上直線七秒是叫我怎麼能不晃#1234
雙黃線上直線七秒是叫我怎麼能不晃#1234
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 6.7 /
5.4 /
6.4
36
78.
月光將指引我#95106
月光將指引我#95106
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 52.3% 7.1 /
6.0 /
6.0
132
79.
WuGoD#0520
WuGoD#0520
TW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 46.0% 7.1 /
8.0 /
5.2
50
80.
月光光心慌慌#0331
月光光心慌慌#0331
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.4% 8.0 /
7.1 /
6.5
112
81.
jchenwang#3137
jchenwang#3137
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 88.2% 8.5 /
3.2 /
5.9
17
82.
黑丸饅頭#886
黑丸饅頭#886
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.6% 5.6 /
6.0 /
7.2
58
83.
BaitYou#7461
BaitYou#7461
TW (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.8% 9.1 /
4.9 /
6.2
117
84.
清水附中的彈簧刀#0102
清水附中的彈簧刀#0102
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.7% 8.5 /
5.0 /
8.3
124
85.
帶你飛帶你去把妹#TW2
帶你飛帶你去把妹#TW2
TW (#85)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 70.1% 9.2 /
3.9 /
7.0
87
86.
BladeGuardian#TW2
BladeGuardian#TW2
TW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 47.6% 7.8 /
8.3 /
7.5
82
87.
Liar#2005
Liar#2005
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.2% 9.1 /
4.4 /
6.9
48
88.
soso#7422
soso#7422
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.4% 8.0 /
6.2 /
7.4
64
89.
不穿內褲的龍卷#TW2
不穿內褲的龍卷#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 67.4% 12.0 /
7.5 /
7.3
46
90.
Sheismyqueen#0501
Sheismyqueen#0501
TW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.8 /
3.8 /
6.8
35
91.
yswajmpb#TW2
yswajmpb#TW2
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.9% 7.0 /
6.1 /
7.1
95
92.
鯊鯊v#333
鯊鯊v#333
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 7.3 /
7.1 /
8.2
23
93.
迪奧布蘭度#HEN
迪奧布蘭度#HEN
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.0% 9.4 /
6.0 /
6.8
52
94.
MaCaUGoDToNe#TW2
MaCaUGoDToNe#TW2
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.1% 11.0 /
4.3 /
6.1
69
95.
先給他一個億再給他一個特別狠的球#這波不活了
先給他一個億再給他一個特別狠的球#這波不活了
TW (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.5% 8.4 /
5.2 /
6.5
40
96.
一言既出駟馬難追#Brahm
一言既出駟馬難追#Brahm
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.2% 6.8 /
4.6 /
7.5
19
97.
丶兮兮の大寶貝OωO#親親小寶貝
丶兮兮の大寶貝OωO#親親小寶貝
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.7% 6.4 /
5.0 /
8.4
29
98.
乂胖兔子乂#TW2
乂胖兔子乂#TW2
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.5% 5.5 /
4.6 /
8.1
63
99.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.5% 7.7 /
5.1 /
6.0
61
100.
系統局#2689
系統局#2689
TW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.7 /
4.2 /
6.7
23