Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 8.7 /
4.7 /
5.7
46
2.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.8% 9.1 /
5.4 /
5.3
92
3.
魚兒咬魚餌#165
魚兒咬魚餌#165
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 5.8 /
4.7 /
4.5
111
4.
迷路男孩#TW2
迷路男孩#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.9 /
4.2 /
5.5
62
5.
GoGoTaxi#8298
GoGoTaxi#8298
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.2% 5.6 /
3.4 /
7.3
38
6.
超派咖啡ß#超派ß
超派咖啡ß#超派ß
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.2% 5.6 /
4.5 /
6.2
207
7.
Walt2#White
Walt2#White
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.6 /
4.5 /
5.7
124
8.
Komachi#0429
Komachi#0429
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 6.9 /
4.2 /
6.6
59
9.
人很牛逼也很完美#TW2
人很牛逼也很完美#TW2
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 7.3 /
4.5 /
7.2
66
10.
愛喝紅茶拿鐵の天下無敵大奶媽茹茹#유영희
愛喝紅茶拿鐵の天下無敵大奶媽茹茹#유영희
TW (#10)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 74.0% 10.8 /
5.0 /
5.8
50
11.
不會打字的洨土豆#TW2
不會打字的洨土豆#TW2
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.5% 7.8 /
6.6 /
9.2
74
12.
qYdWoakp#7105
qYdWoakp#7105
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 7.1 /
5.0 /
7.5
200
13.
愛吃芒果奶烙の天下無敵大美女敏敏#강빛나
愛吃芒果奶烙の天下無敵大美女敏敏#강빛나
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 9.7 /
5.2 /
5.1
55
14.
猴子挖你祖墳#TW2
猴子挖你祖墳#TW2
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.6% 6.3 /
5.3 /
6.6
86
15.
BLEG#9906
BLEG#9906
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 9.0 /
5.8 /
8.0
141
16.
摸魚就贏惹#9847
摸魚就贏惹#9847
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.9 /
10.1
55
17.
hyakkiü冥歿#02491
hyakkiü冥歿#02491
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.2% 7.9 /
4.9 /
8.7
42
18.
Wallace#4567
Wallace#4567
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.7% 7.0 /
4.3 /
5.9
60
19.
為什麼生得這麼大#水晶奶
為什麼生得這麼大#水晶奶
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.1 /
5.9 /
8.4
56
20.
我期待的不是雪#0131
我期待的不是雪#0131
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.4% 7.4 /
5.7 /
8.6
119
21.
thewolfwoof#1410
thewolfwoof#1410
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.2 /
7.0 /
10.4
67
22.
pp昀#TW2
pp昀#TW2
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.4% 7.3 /
6.0 /
6.1
57
23.
NozomiWILDSTARS#TW2
NozomiWILDSTARS#TW2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 7.3 /
4.8 /
8.2
156
24.
九個孩子的大爹#8128
九個孩子的大爹#8128
TW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 5.5 /
6.7 /
6.6
190
25.
午夜心碎小狼#嗷嗷嗷
午夜心碎小狼#嗷嗷嗷
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.7% 6.8 /
5.9 /
8.6
167
26.
Burrows#TW2
Burrows#TW2
TW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.1% 5.9 /
5.5 /
5.3
96
27.
Daernery#0924
Daernery#0924
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 5.1 /
4.4 /
5.2
143
28.
蘆竹至尊寶#0922
蘆竹至尊寶#0922
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 6.8 /
7.1 /
8.3
222
29.
星朵拉#小飛星
星朵拉#小飛星
TW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.6% 5.1 /
5.9 /
6.0
62
30.
Theseus#TW2
Theseus#TW2
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.1% 7.1 /
5.3 /
5.8
61
31.
人必自重而人重之#TW2
人必自重而人重之#TW2
TW (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 7.4 /
5.1 /
8.7
55
32.
WayneChrist#TW2
WayneChrist#TW2
TW (#32)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.4% 7.1 /
5.6 /
10.2
110
33.
無心之過#TW2
無心之過#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 62.1% 6.9 /
5.2 /
5.2
66
34.
果凍烏龜#0116
果凍烏龜#0116
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.8% 7.7 /
5.5 /
5.7
94
35.
其樂無窮#9710
其樂無窮#9710
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.8% 6.1 /
6.8 /
6.4
95
36.
SKT龍龍#4453
SKT龍龍#4453
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.4% 7.7 /
7.5 /
9.2
202
37.
o晨曦o#0924
o晨曦o#0924
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 7.9 /
7.1 /
10.5
272
38.
Fruitea#TW2
Fruitea#TW2
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.1% 9.0 /
5.8 /
8.3
124
39.
搗蛋香菇#TW2
搗蛋香菇#TW2
TW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 56.8% 8.9 /
5.5 /
5.5
81
40.
路燈先生#7571
路燈先生#7571
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.6% 7.5 /
5.9 /
5.9
69
41.
V朝曦V#TW2
V朝曦V#TW2
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 61.7% 8.3 /
7.2 /
7.9
47
42.
森上美由鈐#TW2
森上美由鈐#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.1% 6.7 /
5.2 /
6.1
65
43.
Finale#0v0
Finale#0v0
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 6.1 /
4.3 /
5.0
23
44.
GgOtlWnf#8739
GgOtlWnf#8739
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.6% 7.7 /
5.4 /
4.3
58
45.
舔痘痘才助興#TW2
舔痘痘才助興#TW2
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.6% 8.4 /
4.6 /
7.8
28
46.
HFU幾敏#TW2
HFU幾敏#TW2
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.8% 6.4 /
5.6 /
5.7
52
47.
黑月黑owob#TW2
黑月黑owob#TW2
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.9% 5.6 /
6.1 /
5.2
159
48.
TthousanDaway#샤오치
TthousanDaway#샤오치
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 8.6 /
3.9 /
5.2
13
49.
新竹蟹腳天尊#6699
新竹蟹腳天尊#6699
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.1% 9.6 /
6.6 /
9.1
65
50.
貍貓的貍#30678
貍貓的貍#30678
TW (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.9% 8.5 /
5.7 /
9.2
91
51.
嗜血狂怒#6666
嗜血狂怒#6666
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 11.4 /
7.1 /
12.1
53
52.
馬鹿外人#TW2
馬鹿外人#TW2
TW (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 5.8 /
6.0 /
5.0
63
53.
MrYauSir#Cheeb
MrYauSir#Cheeb
TW (#53)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.3% 7.5 /
5.7 /
6.9
80
54.
休止符#只想睡
休止符#只想睡
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 72.7% 6.2 /
5.6 /
8.4
33
55.
波比噴火型#TW2
波比噴火型#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 6.1 /
6.5 /
4.6
76
56.
聯合大學王孝耘#6666
聯合大學王孝耘#6666
TW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.1% 8.3 /
6.7 /
6.0
43
57.
KIT1122#inamo
KIT1122#inamo
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 56.9% 6.3 /
5.7 /
6.7
195
58.
玉面狐羽#TW2
玉面狐羽#TW2
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 60.0% 9.7 /
5.5 /
6.7
65
59.
氣死夾蛋#1986
氣死夾蛋#1986
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.0% 7.2 /
6.3 /
7.7
104
60.
海綿寶寶心態好好#我觉得不行
海綿寶寶心態好好#我觉得不行
TW (#60)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 62.7% 7.6 /
6.1 /
7.1
51
61.
給我9個聖杯#YYDS
給我9個聖杯#YYDS
TW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 40.1% 3.9 /
5.1 /
5.4
147
62.
Randy#4248
Randy#4248
TW (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 52.6% 5.7 /
5.6 /
7.8
137
63.
虛空弒魂#TW2
虛空弒魂#TW2
TW (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.3% 7.0 /
5.4 /
7.1
913
64.
真摯愛情#0857
真摯愛情#0857
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.1% 9.2 /
6.9 /
10.0
61
65.
你看我血量假嗎#bluff
你看我血量假嗎#bluff
TW (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 48.7% 8.9 /
6.6 /
6.0
76
66.
PresidentXi#7414
PresidentXi#7414
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.9% 7.4 /
3.9 /
8.2
71
67.
永遠不死#6666
永遠不死#6666
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.9% 9.9 /
7.0 /
10.3
167
68.
牛字號#9779
牛字號#9779
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.6% 5.3 /
6.2 /
7.2
53
69.
小彗星ü#TW2
小彗星ü#TW2
TW (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.5% 9.2 /
5.7 /
7.7
80
70.
Odin#loki
Odin#loki
TW (#70)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.3% 8.5 /
5.9 /
8.3
89
71.
知足常樂真君1#277
知足常樂真君1#277
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo II 53.9% 8.8 /
5.8 /
7.3
167
72.
似不是鴨是不似洋#0219
似不是鴨是不似洋#0219
TW (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 48.4% 7.3 /
7.4 /
6.8
93
73.
duncan0510#8323
duncan0510#8323
TW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 7.8 /
6.6 /
9.4
36
74.
邊有學校唔比人食煙#7015
邊有學校唔比人食煙#7015
TW (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.9% 6.8 /
6.5 /
9.4
51
75.
積分練角狼人王#TW2
積分練角狼人王#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 49.4% 6.3 /
7.1 /
8.2
666
76.
阿廷桑#TIN
阿廷桑#TIN
TW (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 55.0% 7.9 /
5.2 /
6.5
100
77.
黑暗界霸主#TW2
黑暗界霸主#TW2
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.3% 7.2 /
5.2 /
5.0
64
78.
Ngaidog9#TW2
Ngaidog9#TW2
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.1% 5.7 /
6.7 /
6.8
65
79.
好啊沒朋友#5214
好啊沒朋友#5214
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.3% 8.1 /
7.6 /
5.4
750
80.
巨巨草打天下#TW2
巨巨草打天下#TW2
TW (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.3% 7.4 /
6.2 /
9.4
212
81.
啾啾惡魚北鼻兒#TW2
啾啾惡魚北鼻兒#TW2
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.1% 7.9 /
6.2 /
9.2
220
82.
Sh1r0haOuO#TW2
Sh1r0haOuO#TW2
TW (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.4% 7.8 /
4.4 /
5.6
38
83.
ozzi#1997
ozzi#1997
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 4.8 /
4.0 /
6.9
10
84.
雙腳麻了怎麼走#5244
雙腳麻了怎麼走#5244
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.0% 8.6 /
7.9 /
5.4
100
85.
衝衝拉風引擎發動#TW2
衝衝拉風引擎發動#TW2
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.4% 9.4 /
9.5 /
8.4
221
86.
小海熊#3066
小海熊#3066
TW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.9% 7.9 /
5.9 /
5.4
51
87.
車房老漢#424
車房老漢#424
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 8.1 /
5.3 /
7.8
32
88.
1234#dntff
1234#dntff
TW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 7.3 /
4.9 /
9.0
45
89.
關你阿嬤#TW2
關你阿嬤#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.8% 7.3 /
5.9 /
8.7
93
90.
Shimo芊沁#TW2
Shimo芊沁#TW2
TW (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.4% 9.1 /
6.3 /
6.8
57
91.
跟注500#2576
跟注500#2576
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.1% 8.5 /
6.7 /
8.7
87
92.
Apparition#3109
Apparition#3109
TW (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 47.8% 8.6 /
6.2 /
7.9
46
93.
沃維克#8760
沃維克#8760
TW (#93)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 51.8% 7.3 /
7.2 /
7.9
112
94.
瀨戶豪三郎#5872
瀨戶豪三郎#5872
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 55.2% 6.7 /
6.2 /
5.7
105
95.
白雲散人#TW2
白雲散人#TW2
TW (#95)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.9% 7.6 /
6.6 /
6.2
59
96.
傑尼龜使用搖尾巴#0619
傑尼龜使用搖尾巴#0619
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.7% 8.7 /
6.2 /
8.1
167
97.
回眸那雨#TW2
回眸那雨#TW2
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.6% 7.2 /
6.9 /
8.7
83
98.
無情葬月#1245
無情葬月#1245
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.1% 5.9 /
5.5 /
8.9
62
99.
節奏破壞者#2614
節奏破壞者#2614
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.4% 8.1 /
7.4 /
9.0
101
100.
讓我們放手一搏#7212
讓我們放手一搏#7212
TW (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 7.3 /
4.0 /
7.3
64