Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
魔法靈靴#boots
魔法靈靴#boots
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 6.2 /
3.8 /
7.4
51
2.
台服比狗玩#8394
台服比狗玩#8394
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.2 /
4.7 /
8.4
54
3.
kuxiro1#0531
kuxiro1#0531
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 93.8% 7.3 /
2.9 /
6.0
32
4.
Kismet2#NeedU
Kismet2#NeedU
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 7.2 /
4.6 /
8.7
49
5.
Felinae#001
Felinae#001
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 6.9 /
4.3 /
7.4
68
6.
一无是处的我#0318
一无是处的我#0318
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.9 /
5.6 /
7.4
60
7.
jerome1#TW2
jerome1#TW2
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 7.9 /
5.1 /
7.0
85
8.
s吃飯睡覺打東東s#TW2
s吃飯睡覺打東東s#TW2
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 8.8 /
4.6 /
7.1
56
9.
Latte#7788
Latte#7788
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.3 /
5.1 /
6.7
107
10.
奧本海默#6666
奧本海默#6666
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 85.7% 10.3 /
4.5 /
8.2
28
11.
YINNARN#5027
YINNARN#5027
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 6.8 /
4.2 /
6.8
70
12.
gaupdqx#TW2
gaupdqx#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.8 /
6.3 /
8.0
45
13.
Baruku1#0203
Baruku1#0203
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.4% 7.9 /
4.5 /
8.1
39
14.
ZnDm#001
ZnDm#001
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.3 /
5.2 /
6.3
116
15.
AnQQ#0126
AnQQ#0126
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.8 /
5.7 /
7.7
60
16.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.8 /
6.0 /
7.1
106
17.
已匹配到四個破綻#svl
已匹配到四個破綻#svl
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.9 /
4.9 /
6.5
123
18.
Ruei#0802
Ruei#0802
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.0% 7.7 /
4.7 /
6.5
132
19.
躺平的鹹魚#3109
躺平的鹹魚#3109
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.7 /
4.9 /
7.7
122
20.
SamoyedCüte#TW2
SamoyedCüte#TW2
TW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 9.2 /
4.9 /
7.4
41
21.
xcxcxcc#001
xcxcxcc#001
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 8.1 /
5.1 /
6.8
52
22.
雨晴同學#0318
雨晴同學#0318
TW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 8.5 /
5.1 /
7.9
65
23.
MortyC137#9527
MortyC137#9527
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.0% 6.2 /
5.3 /
6.0
66
24.
안희연연#Hani
안희연연#Hani
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.0 /
5.4 /
7.5
179
25.
Meruü#高譚市小丑
Meruü#高譚市小丑
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.0 /
5.6 /
6.6
175
26.
Coke#XuzZ
Coke#XuzZ
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.6 /
6.1 /
7.1
72
27.
PeaceSpring#9999
PeaceSpring#9999
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.0 /
5.2 /
6.8
60
28.
骨灰級玩家#666
骨灰級玩家#666
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.3 /
4.9 /
8.8
60
29.
Supreme2001#秋海棠
Supreme2001#秋海棠
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 9.7 /
5.1 /
5.2
135
30.
王惠純#TW6
王惠純#TW6
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.1 /
4.9 /
8.2
48
31.
1019宇航員#ZG1
1019宇航員#ZG1
TW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 6.0 /
5.8 /
5.9
84
32.
沐雨小妮#2207
沐雨小妮#2207
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.3% 10.8 /
5.9 /
6.6
53
33.
Hirmmy#8840
Hirmmy#8840
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 7.3 /
4.9 /
7.8
42
34.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 9.1 /
4.9 /
7.7
48
35.
喳喳陽#0810
喳喳陽#0810
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.9 /
5.5 /
9.0
44
36.
KP大魔王#banan
KP大魔王#banan
TW (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 8.2 /
5.9 /
7.1
50
37.
QpeeqQ#5115
QpeeqQ#5115
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.2% 8.8 /
5.9 /
7.2
48
38.
要是贏了呢#2232
要是贏了呢#2232
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 9.2 /
4.8 /
6.3
55
39.
甲娃蘭爸#8285
甲娃蘭爸#8285
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 8.4 /
3.7 /
6.3
61
40.
8964搜迎晨工作室#8964
8964搜迎晨工作室#8964
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.9% 10.1 /
4.4 /
7.6
39
41.
Noknokbbb#3744
Noknokbbb#3744
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 6.3 /
5.5 /
7.6
44
42.
VegetableChicken#TW2
VegetableChicken#TW2
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.3% 12.3 /
5.4 /
7.0
44
43.
泥頭創創子#TW2
泥頭創創子#TW2
TW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 60.3% 8.2 /
5.4 /
6.9
63
44.
洗分不如洗承希#on99
洗分不如洗承希#on99
TW (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.6% 7.9 /
5.2 /
6.8
56
45.
Boochan#Haoyi
Boochan#Haoyi
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 6.4 /
3.7 /
8.5
88
46.
Xiuuuuuuuuuuuuuu#0126
Xiuuuuuuuuuuuuuu#0126
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 9.1 /
5.1 /
6.0
63
47.
SELL#1228
SELL#1228
TW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 8.8 /
4.8 /
6.8
32
48.
We 13ack#TW2
We 13ack#TW2
TW (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 6.4 /
5.3 /
7.0
85
49.
楊憂1#1999
楊憂1#1999
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 6.6 /
4.9 /
7.3
76
50.
別葛那逼逼狗叫#TW2
別葛那逼逼狗叫#TW2
TW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 8.1 /
5.5 /
7.6
49
51.
臥龍先生#北伐中原
臥龍先生#北伐中原
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 5.8 /
5.5 /
8.0
44
52.
芥川龍之介I#TW2
芥川龍之介I#TW2
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 10.7 /
5.8 /
6.9
56
53.
烏鑫鑫#773
烏鑫鑫#773
TW (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 5.9 /
3.9 /
4.7
88
54.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 8.0 /
5.3 /
8.3
36
55.
idolsama#0304
idolsama#0304
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 7.0 /
6.4 /
8.3
76
56.
滄海難為水#0928
滄海難為水#0928
TW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.4% 9.3 /
5.1 /
7.4
48
57.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 42.9% 8.0 /
5.6 /
7.3
56
58.
ccccc#0519
ccccc#0519
TW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.5% 6.3 /
4.9 /
6.9
40
59.
The Shy#shy3
The Shy#shy3
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.4% 6.6 /
4.8 /
7.7
96
60.
WillieC#Cwc
WillieC#Cwc
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 95.5% 11.5 /
2.8 /
8.2
22
61.
道心破碎#不爽就放推
道心破碎#不爽就放推
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.7% 8.2 /
5.5 /
6.8
47
62.
贏了就睡#8611
贏了就睡#8611
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 8.7 /
3.1 /
6.8
23
63.
布偶貓#1029
布偶貓#1029
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 7.3 /
4.7 /
6.1
67
64.
阿茲卡班#8888
阿茲卡班#8888
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.3% 6.7 /
5.7 /
6.9
53
65.
找不到金萱隨便改#TW2
找不到金萱隨便改#TW2
TW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 5.7 /
5.9 /
8.3
97
66.
Camelliaº#001
Camelliaº#001
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 8.4 /
5.4 /
6.5
32
67.
舔狗專用號#9999
舔狗專用號#9999
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.3% 9.3 /
7.5 /
6.3
62
68.
Hi Im kuI#TW2
Hi Im kuI#TW2
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.9% 6.2 /
5.6 /
8.5
57
69.
靠杯你超酷的#TW2
靠杯你超酷的#TW2
TW (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.5% 7.1 /
5.0 /
8.0
63
70.
Bigban#ekko
Bigban#ekko
TW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.8% 7.4 /
4.0 /
6.7
59
71.
真沒這麼難吧#7777
真沒這麼難吧#7777
TW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.6% 7.8 /
6.3 /
6.6
74
72.
haleybabe#666
haleybabe#666
TW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 6.6 /
5.7 /
8.8
37
73.
誰偷偷臉紅#TW2
誰偷偷臉紅#TW2
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.4% 5.4 /
5.5 /
8.0
90
74.
香煙美酒馬子與狗#TW2
香煙美酒馬子與狗#TW2
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.0% 7.6 /
5.1 /
7.7
191
75.
阿倫倫#1111
阿倫倫#1111
TW (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.8% 7.6 /
4.7 /
7.0
292
76.
Rerdtr1#Rerdt
Rerdtr1#Rerdt
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 8.3 /
5.5 /
9.1
43
77.
你好我是翰老師#TW2
你好我是翰老師#TW2
TW (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.6% 6.8 /
5.0 /
6.0
36
78.
砸碎收割機#我是你爹
砸碎收割機#我是你爹
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.7% 7.1 /
5.3 /
8.0
59
79.
人類最後的希望#TW2
人類最後的希望#TW2
TW (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.1% 7.1 /
6.4 /
7.7
110
80.
仲夏夜的花火#TW2
仲夏夜的花火#TW2
TW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 55.0% 7.8 /
4.1 /
6.7
100
81.
nA77#Nana
nA77#Nana
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.2% 8.2 /
5.9 /
5.1
49
82.
sirisiri#TW2
sirisiri#TW2
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.7 /
5.5 /
7.6
251
83.
天授旨意無上權柄凱隱皇帝萬王之王#KAYN
天授旨意無上權柄凱隱皇帝萬王之王#KAYN
TW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.3 /
5.1 /
5.9
36
84.
p1e3#TW2
p1e3#TW2
TW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.6% 8.1 /
5.2 /
6.9
47
85.
暴躁皮皮鴨#0514
暴躁皮皮鴨#0514
TW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.0% 6.6 /
5.4 /
7.8
49
86.
Lovingfather0128#0908
Lovingfather0128#0908
TW (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.9% 7.1 /
5.8 /
8.4
51
87.
W1nniethePooh#8964
W1nniethePooh#8964
TW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.3% 8.7 /
4.8 /
8.1
16
88.
秋楓臨起#Pok
秋楓臨起#Pok
TW (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 8.3 /
5.0 /
8.3
25
89.
叫我殺手傑夫#4868
叫我殺手傑夫#4868
TW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 8.5 /
5.3 /
7.3
41
90.
godsound#1213
godsound#1213
TW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.6 /
4.3 /
7.6
49
91.
可愛羊羊晚安安#2001
可愛羊羊晚安安#2001
TW (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.4% 8.5 /
6.2 /
7.5
57
92.
听雨纷纷#0002
听雨纷纷#0002
TW (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 6.4 /
5.1 /
7.0
64
93.
TheShy#Q630
TheShy#Q630
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.8% 8.1 /
3.6 /
6.8
59
94.
xiang yu#1241
xiang yu#1241
TW (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.4% 6.7 /
6.2 /
9.4
58
95.
미안해#gg3b0
미안해#gg3b0
TW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.4% 6.7 /
6.4 /
4.5
62
96.
Th0rfinn#TW2
Th0rfinn#TW2
TW (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.3% 7.1 /
5.2 /
8.6
73
97.
敏敏兒OxO#TW2
敏敏兒OxO#TW2
TW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 52.7% 7.2 /
5.9 /
6.1
74
98.
小松菜奈#1001
小松菜奈#1001
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.3% 9.7 /
6.6 /
8.5
117
99.
真希望這版本能用葛泡一槍塞爆五路#AREQA
真希望這版本能用葛泡一槍塞爆五路#AREQA
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 60.3% 7.8 /
5.2 /
4.6
78
100.
生無可戀#1118
生無可戀#1118
TW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 10.5 /
5.6 /
5.1
71