Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TW

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
練角專用號#TW23
練角專用號#TW23
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 8.7 /
4.3 /
6.3
72
2.
yuzuki#TW2
yuzuki#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.1 /
4.8 /
5.7
58
3.
畫卿顏#8787
畫卿顏#8787
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 8.6 /
3.9 /
7.3
57
4.
Xx神風X#TW2
Xx神風X#TW2
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 6.4 /
4.6 /
7.2
52
5.
ü一筆相思一筆錯ö#TW2
ü一筆相思一筆錯ö#TW2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 7.7 /
5.4 /
7.5
149
6.
as time goes by#sihao
as time goes by#sihao
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.6 /
4.6 /
7.0
106
7.
Doraifurawa#1266
Doraifurawa#1266
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 6.9 /
4.7 /
8.0
53
8.
扛千落#做妳的例外
扛千落#做妳的例外
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.4 /
7.1
219
9.
忘物皆無光#11222
忘物皆無光#11222
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.7 /
5.7 /
7.9
42
10.
波波薩克#0427
波波薩克#0427
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.4 /
4.0 /
6.4
84
11.
Lavender鬼#TW2
Lavender鬼#TW2
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.4% 8.7 /
4.2 /
6.0
63
12.
澤生同學#123
澤生同學#123
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.6 /
5.8 /
7.2
58
13.
洗分專用號1#0000
洗分專用號1#0000
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.0 /
4.7 /
7.2
49
14.
20061221#1221
20061221#1221
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 7.8 /
4.5 /
7.8
52
15.
擁抱失控#rikuo
擁抱失控#rikuo
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.9 /
5.7 /
7.7
104
16.
乾宿雨#TW2
乾宿雨#TW2
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.6% 7.2 /
3.5 /
5.5
53
17.
S1mple#8636
S1mple#8636
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.8 /
5.8 /
7.9
98
18.
chipii#chapa
chipii#chapa
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.5 /
4.1 /
6.7
53
19.
璿程zz#0307
璿程zz#0307
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.9% 7.8 /
5.9 /
7.1
153
20.
kou1004#kou
kou1004#kou
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 6.2 /
2.7 /
6.8
63
21.
偷偷掩飾心動#520hz
偷偷掩飾心動#520hz
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 7.8 /
4.4 /
7.3
82
22.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 7.2 /
4.0 /
7.8
64
23.
Yuuu1#2222
Yuuu1#2222
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.8 /
4.6 /
6.9
133
24.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.3% 7.1 /
4.5 /
6.4
82
25.
心態魔術師#1127
心態魔術師#1127
TW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.0% 8.8 /
5.4 /
7.7
77
26.
ZdsXT AbJ3#1111
ZdsXT AbJ3#1111
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.9 /
4.0 /
6.4
51
27.
凜冬將至是時候捧起全球總決賽獎盃#12777
凜冬將至是時候捧起全球總決賽獎盃#12777
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 6.1 /
4.1 /
7.3
102
28.
藍胖子狸貓機器人#TW2
藍胖子狸貓機器人#TW2
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.3 /
5.4 /
7.7
56
29.
MrNever加辣#OuO
MrNever加辣#OuO
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.8% 5.9 /
4.5 /
6.1
53
30.
老魚º#Fish
老魚º#Fish
TW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 7.8 /
4.6 /
7.7
44
31.
沫羽羽#1111
沫羽羽#1111
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.1 /
5.6 /
6.4
117
32.
ミュウツー#ミOxOミ
ミュウツー#ミOxOミ
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.8 /
5.2 /
6.9
129
33.
Luna#HK2
Luna#HK2
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 8.7 /
4.6 /
7.1
52
34.
夢夢兒 Ò v Ó#ÒωÓ
夢夢兒 Ò v Ó#ÒωÓ
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 6.1 /
5.0 /
6.6
144
35.
星河暮羽#0000
星河暮羽#0000
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 10.7 /
4.9 /
7.7
45
36.
Šarmantnýúsmev#TW2
Šarmantnýúsmev#TW2
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 6.2 /
5.4 /
6.6
63
37.
id diff#1c28
id diff#1c28
TW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 7.4 /
5.5 /
7.5
43
38.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 49.1% 7.5 /
4.8 /
6.9
55
39.
我賊能混6#4631
我賊能混6#4631
TW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.6% 7.5 /
5.1 /
6.4
89
40.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 7.4 /
5.1 /
8.1
51
41.
17歲的春天#TW2
17歲的春天#TW2
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.5 /
5.2 /
7.6
72
42.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 7.3 /
4.9 /
6.3
47
43.
hanyuww#12345
hanyuww#12345
TW (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.1% 9.1 /
4.9 /
7.8
155
44.
tiger1#TW2
tiger1#TW2
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 7.8 /
3.8 /
7.5
33
45.
obh123#TW2
obh123#TW2
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.6 /
4.4 /
7.1
109
46.
じじすげえ#7750
じじすげえ#7750
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 5.9 /
5.3 /
6.5
80
47.
午夜時分#nvm
午夜時分#nvm
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.4 /
6.2 /
6.8
109
48.
月光下映著妳倆#1118
月光下映著妳倆#1118
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 6.5 /
5.1 /
6.5
67
49.
紙鶴彥#TW2
紙鶴彥#TW2
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 9.9 /
6.4 /
7.8
53
50.
18üADüCarry#心態玩家
18üADüCarry#心態玩家
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 5.9 /
4.8 /
5.4
73
51.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.5% 4.7 /
4.8 /
6.7
109
52.
La1øman#pims
La1øman#pims
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.7% 5.4 /
4.9 /
6.3
76
53.
안희연연#Hani
안희연연#Hani
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 7.9 /
5.3 /
7.1
40
54.
白夢Ç#TW2
白夢Ç#TW2
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 7.3 /
6.2 /
7.1
128
55.
吟松風#TW2
吟松風#TW2
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.7 /
5.1 /
7.3
59
56.
張繽智#0518
張繽智#0518
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.8% 6.1 /
4.9 /
6.4
83
57.
將莖牽#NMSL
將莖牽#NMSL
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 6.0 /
5.3 /
6.9
49
58.
gigachad#cook
gigachad#cook
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 7.2 /
6.0 /
8.5
47
59.
JaroLightfeather#1001
JaroLightfeather#1001
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.2 /
4.3 /
6.9
97
60.
臥龍先生#北伐中原
臥龍先生#北伐中原
TW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.7% 6.7 /
6.2 /
7.5
75
61.
人賤人愛Pro公主º#TW2
人賤人愛Pro公主º#TW2
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.2 /
4.9 /
6.2
43
62.
想輸就直接講#0619
想輸就直接講#0619
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 7.6 /
5.4 /
7.2
48
63.
Chigle#0000
Chigle#0000
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 6.7 /
3.8 /
6.0
41
64.
媽媽說名字太長躲草叢會被看到#TW2
媽媽說名字太長躲草叢會被看到#TW2
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.7% 9.7 /
3.5 /
6.8
44
65.
陳致綸#1021
陳致綸#1021
TW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 6.4 /
4.2 /
7.1
53
66.
林是夏天的美麗#0622
林是夏天的美麗#0622
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 7.1 /
4.8 /
6.4
52
67.
寒千落#ez1
寒千落#ez1
TW (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.2% 9.5 /
5.0 /
6.5
95
68.
JieAn1#0912
JieAn1#0912
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 5.2 /
5.4 /
5.9
54
69.
Ch1aKai#0221
Ch1aKai#0221
TW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.5% 9.1 /
5.1 /
6.1
62
70.
구마유시#7414
구마유시#7414
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 7.3 /
6.1 /
7.7
53
71.
CCCCADccccc#cccc
CCCCADccccc#cccc
TW (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 6.1 /
5.1 /
7.8
200
72.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.1 /
5.3 /
7.4
63
73.
爱你终旧是而不得#Chovy
爱你终旧是而不得#Chovy
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.6% 6.1 /
4.7 /
6.1
68
74.
我阿嬤也會#TW2
我阿嬤也會#TW2
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 6.0 /
3.9 /
7.6
75
75.
crrr8902#8504
crrr8902#8504
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.4% 10.7 /
4.5 /
7.9
31
76.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 7.7 /
4.0 /
6.5
39
77.
Blaber#TW2
Blaber#TW2
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.9% 8.9 /
4.3 /
6.8
26
78.
Mystic Shot#TW2
Mystic Shot#TW2
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.2 /
4.3 /
7.1
38
79.
We 13ack#TW2
We 13ack#TW2
TW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 7.2 /
5.6 /
8.0
34
80.
ADsorry#4899
ADsorry#4899
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.6% 6.9 /
5.9 /
8.0
66
81.
Noriko#7021
Noriko#7021
TW (#81)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 75.9% 14.6 /
6.6 /
6.8
54
82.
明天有雨明天有妳#0326
明天有雨明天有妳#0326
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.1 /
4.4 /
6.5
55
83.
Ezreal#0611
Ezreal#0611
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.9 /
4.5 /
7.6
119
84.
o快樂派大星o#TW2
o快樂派大星o#TW2
TW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.2% 6.2 /
5.0 /
6.6
41
85.
西瓜無尾熊#zzzz
西瓜無尾熊#zzzz
TW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 12.0 /
7.5 /
6.9
56
86.
Sis#9629
Sis#9629
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 6.7 /
5.3 /
6.6
77
87.
HiImJackQWQ#8454
HiImJackQWQ#8454
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 7.9 /
4.5 /
8.0
31
88.
xDDx#TW2
xDDx#TW2
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 9.0 /
5.5 /
8.5
25
89.
薛之德#9873
薛之德#9873
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.2 /
5.0 /
6.6
54
90.
Jusaka0#qvq
Jusaka0#qvq
TW (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 84.2% 9.3 /
4.5 /
7.5
19
91.
Ezzzreal#zzz
Ezzzreal#zzz
TW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 6.3 /
5.1 /
7.0
75
92.
每句晚安都是喜歡#0224
每句晚安都是喜歡#0224
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.2 /
8.0
40
93.
賈斯京貝貝#TW2
賈斯京貝貝#TW2
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.8% 6.7 /
5.3 /
7.5
89
94.
PuppyLove1#YuJai
PuppyLove1#YuJai
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.3 /
5.4 /
8.7
78
95.
祐yu#0120
祐yu#0120
TW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.2% 7.7 /
4.3 /
6.6
39
96.
短尾矮袋鼠#1234
短尾矮袋鼠#1234
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.1% 10.1 /
5.8 /
7.4
81
97.
卡蒂HAY#1123
卡蒂HAY#1123
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.3 /
4.8 /
7.6
38
98.
改車慘過吸毒#TW2
改車慘過吸毒#TW2
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.4% 8.9 /
4.4 /
7.6
81
99.
平靜的交錯#SYBB
平靜的交錯#SYBB
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 7.4 /
3.4 /
8.2
18
100.
大東Ge#5885
大東Ge#5885
TW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 7.1 /
5.2 /
8.0
124