0.1%
Phổ biến
44.3%
Tỷ Lệ Thắng
15.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 63.2%
Tỷ Lệ Thắng: 63.2%
Giày
Phổ biến: 96.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yone (AD Carry)
Zenit
10 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Feisty
5 /
1 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Người chơi Yone xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
stenigtniks#black
EUW (#1) |
97.2% | ||||
ttv Tempest#NA20
NA (#2) |
81.0% | ||||
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#3) |
79.5% | ||||
Jeremy Meeks#Cope
EUNE (#4) |
77.4% | ||||
Pz ZZang#KR1
KR (#5) |
75.9% | ||||
44SH#LAN
LAN (#6) |
86.7% | ||||
I am Sobek#777
EUNE (#7) |
77.3% | ||||
Crimson#gyatt
NA (#8) |
73.6% | ||||
AXMC#KR0
KR (#9) |
72.1% | ||||
neon#yone
BR (#10) |
77.0% | ||||