16.3%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
6.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 57.2%
Giày
Phổ biến: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian (AD Carry)
Carfe
7 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Violet
5 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tactical
19 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zven
2 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Puki Style
5 /
11 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
뀨 르#KR2
KR (#1) |
80.8% | ||||
Tôi yêu FPT#直 美
VN (#2) |
82.5% | ||||
HAHEAHHEHEEHHAH#HAHA
EUW (#3) |
72.4% | ||||
Nina#NA12z
NA (#4) |
87.2% | ||||
Sus on midlane#EUW
EUW (#5) |
75.0% | ||||
응애꼬구마#KR1
KR (#6) |
71.4% | ||||
offset1#zzzz
VN (#7) |
71.7% | ||||
Matt Donovan#1993
BR (#8) |
70.3% | ||||
Dont wanna go#EUNE
EUNE (#9) |
70.0% | ||||
reformed#tian
PH (#10) |
70.0% | ||||