14.6%
Phổ biến
48.2%
Tỷ Lệ Thắng
16.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 71.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Giày
Phổ biến: 96.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yone
Pobelter
3 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Sertuss
3 /
4 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Sniper
0 /
6 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Cepted
4 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Serin
4 /
5 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 87.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Người chơi Yone xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
stenigtniks#black
EUW (#1) |
97.2% | ||||
ttv Tempest#NA20
NA (#2) |
81.0% | ||||
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#3) |
78.4% | ||||
I am Sobek#777
EUNE (#4) |
78.8% | ||||
AXMC#KR0
KR (#5) |
75.4% | ||||
Deng Yin#68281
VN (#6) |
76.3% | ||||
IcePoseidon#6013
NA (#7) |
74.7% | ||||
Howl#4400
NA (#8) |
75.6% | ||||
AMNTFUMINGRNHAHA#FUMIN
RU (#9) |
75.7% | ||||
qúáńg 2#15ff
VN (#10) |
73.4% | ||||