0.0%
Phổ biến
53.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Giày
Phổ biến: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ngộ Không (AD Carry)
Tomo
1 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1) |
86.7% | ||||
슬프다#4901
EUNE (#2) |
86.0% | ||||
Vanara#TR1
TR (#3) |
71.2% | ||||
akina dattebayo#EUW
EUW (#4) |
68.1% | ||||
Undefeated#TwTv
EUNE (#5) |
66.3% | ||||
그저 악귀#123
KR (#6) |
66.0% | ||||
원숭이 왕#1811
PH (#7) |
64.4% | ||||
Larael#MONKE
EUNE (#8) |
65.4% | ||||
Tu Pandrecito#LAN
LAN (#9) |
66.7% | ||||
Zaryax#8888
EUW (#10) |
64.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,589,538 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,047,852 | |
4. | 8,055,152 | |
5. | 6,847,976 | |