7.3%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
11.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.1%
Tỷ Lệ Thắng: 60.1%
Giày
Phổ biến: 95.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne (AD Carry)
PerfecT
0 /
5 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Carfe
7 /
6 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Yaharong
6 /
8 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kramer
5 /
1 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
TaNa
8 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ZRX Kentxz#SPP
LAN (#1) |
84.2% | ||||
nero#siro
VN (#2) |
81.7% | ||||
아 부#KR3
EUW (#3) |
89.0% | ||||
프로페시아#KR12
KR (#4) |
76.6% | ||||
Orns#Sexy
LAN (#5) |
76.3% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#6) |
76.5% | ||||
Acoustic Gosu#Vayne
NA (#7) |
74.1% | ||||
exiz#zzz
LAS (#8) |
78.4% | ||||
Wanna be Gosu#EUNE
EUNE (#9) |
72.1% | ||||
Grzosu#DGAF
EUW (#10) |
72.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,295,054 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,782,081 | |
5. | 7,397,407 | |