0.0%
Phổ biến
42.5%
Tỷ Lệ Thắng
4.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 58.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Karma (AD Carry)
Carzzy
2 /
4 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Người chơi Karma xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ellutiini#EUNE
EUNE (#1) |
81.5% | ||||
Butcher#11111
EUW (#2) |
72.5% | ||||
Poireauter#7777
VN (#3) |
88.6% | ||||
Tucotucol#Tuco
LAN (#4) |
69.8% | ||||
cici#doll
BR (#5) |
70.7% | ||||
Aninha do Pastel#BR1
BR (#6) |
68.6% | ||||
Support of Anh#1106
VN (#7) |
72.0% | ||||
쉬는날게임하기#KR1
KR (#8) |
75.6% | ||||
chon kute76#4816
VN (#9) |
68.5% | ||||
iska#LAN
LAN (#10) |
70.7% | ||||