4.2%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 32.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Giày
Phổ biến: 96.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xayah (AD Carry)
Tarzan
5 /
7 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Neon
2 /
5 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Tarzan
7 /
2 /
4
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Crownie
6 /
11 /
11
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
xMatty
1 /
9 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Xayah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Limone183#ilDio
EUW (#1) |
75.5% | ||||
Vastiángelo Mïma#Ángel
LAS (#2) |
72.5% | ||||
ByTobi#Adc
LAS (#3) |
77.5% | ||||
FA ADC#Der
KR (#4) |
72.9% | ||||
Deer3#KR1
KR (#5) |
67.0% | ||||
웰시코기s#KR1
KR (#6) |
78.8% | ||||
서무아#KR1
KR (#7) |
66.0% | ||||
Cần 1 ng dìu#2003
VN (#8) |
66.2% | ||||
Dodoria2#LAS
LAS (#9) |
70.0% | ||||
wonder if u care#scars
BR (#10) |
67.5% | ||||