Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
1 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
66.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Song Long Thủ
Q
Rực Cháy
W
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 100.0% - Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Sách Cũ
Bình Máux2
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Quỷ Thư Morello
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 100.0% - Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#1)
Thách Đấu 86.5% 52
2.
Joléthé#EUW
Joléthé#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 70.7% 75
3.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#3)
Đại Cao Thủ 69.7% 89
4.
Ezreàl#NA1
Ezreàl#NA1
NA (#4)
Cao Thủ 67.5% 83
5.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#5)
Thách Đấu 68.4% 133
6.
Arkschem#EUW
Arkschem#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 65.0% 183
7.
Mid dif victím#EUW
Mid dif victím#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 63.7% 91
8.
Mascarina#LAS
Mascarina#LAS
LAS (#8)
Cao Thủ 72.7% 44
9.
WaterCatFirstNa#5503
WaterCatFirstNa#5503
TH (#9)
Đại Cao Thủ 62.9% 62
10.
Manhki#EUNE
Manhki#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ 63.9% 72