0.4%
Phổ biến
53.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 22.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.9%
Tỷ Lệ Thắng: 58.9%
Giày
Phổ biến: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (AD Carry)
Life
3 /
0 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
4 /
8 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
5 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Zven
2 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tomo
7 /
7 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#1) |
74.2% | ||||
早濑优香#4133
JP (#2) |
73.6% | ||||
dy wudan#ddy
KR (#3) |
75.0% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#4) |
76.7% | ||||
대장장구 오른#kr0
KR (#5) |
75.0% | ||||
가막귀#KR1
KR (#6) |
73.7% | ||||
지그하르트#rave
KR (#7) |
70.7% | ||||
Quạ già rồi#1702
VN (#8) |
75.0% | ||||
BiSnake#LAS
LAS (#9) |
77.1% | ||||
Soleheart#0000
EUW (#10) |
69.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,462,984 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,381,748 | |