0.0%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 74.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna (AD Carry)
Cepted
6 /
4 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
mùa này chơi sup#2k9
VN (#1) |
73.1% | ||||
월100000000#KR1
KR (#2) |
71.6% | ||||
L Vasco O#EUW
EUW (#3) |
68.6% | ||||
u pomBa#BR1
BR (#4) |
76.6% | ||||
인 트#LUK
KR (#5) |
71.4% | ||||
LikeAMaws#NA1
NA (#6) |
71.0% | ||||
DawnDawn1#Dawn
VN (#7) |
69.0% | ||||
NormSucksAtThis#EUW
EUW (#8) |
68.0% | ||||
LexiJiles#NA1
NA (#9) |
84.2% | ||||
SorryMaker#KR11
KR (#10) |
69.4% | ||||