0.1%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Giày
Phổ biến: 64.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (AD Carry)
Pollu
2 /
2 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Pollu
5 /
2 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Photon
3 /
12 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Hantera
7 /
8 /
20
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
whiteinn
2 /
4 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Clavar la Espada#5151
TR (#1) |
88.1% | ||||
Fallwind#3319
EUW (#2) |
73.8% | ||||
Whιplash#EUNE
EUNE (#3) |
70.4% | ||||
Giozinho#000
BR (#4) |
68.0% | ||||
Vinç#0030
NA (#5) |
71.6% | ||||
Lanzus#2789
VN (#6) |
64.9% | ||||
Resverad#NA1
NA (#7) |
65.4% | ||||
Tuấn Thăng Đỗ#2003
VN (#8) |
76.4% | ||||
unbenjed#EUW
EUW (#9) |
66.7% | ||||
Jzeus#Z440
NA (#10) |
66.3% | ||||