0.2%
Phổ biến
48.2%
Tỷ Lệ Thắng
16.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 65.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 96.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yone (AD Carry)
Zenit
10 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Feisty
5 /
1 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zenit
6 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Zenit
11 /
7 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zenit
10 /
4 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Yone xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
stenigtniks#black
EUW (#1) |
97.2% | ||||
ttv Tempest#NA20
NA (#2) |
81.0% | ||||
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#3) |
78.9% | ||||
fallen angel#187
EUW (#4) |
79.0% | ||||
I am Sobek#777
EUNE (#5) |
77.9% | ||||
Jeremy Meeks#Cope
EUNE (#6) |
77.4% | ||||
AXMC#KR0
KR (#7) |
75.4% | ||||
IcePoseidon#6013
NA (#8) |
74.7% | ||||
AMNTFUMINGRNHAHA#FUMIN
RU (#9) |
75.7% | ||||
qúáńg 2#15ff
VN (#10) |
73.1% | ||||