0.6%
Phổ biến
52.5%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 70.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 83.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Giày
Phổ biến: 81.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Senna (AD Carry)
HolyPhoenix
5 /
7 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
HolyPhoenix
1 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
HolyPhoenix
9 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
HolyPhoenix
5 /
3 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Targamas
4 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Người chơi Senna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
A vs All#EUW
EUW (#1) |
80.0% | ||||
SKG Lefos#EUNE
EUNE (#2) |
77.6% | ||||
lithentothith#LAN
LAN (#3) |
73.9% | ||||
Irfs#EUW
EUW (#4) |
72.1% | ||||
etuc#2511
VN (#5) |
74.4% | ||||
vBliz#EUW
EUW (#6) |
73.1% | ||||
KEPLER#2328
KR (#7) |
70.7% | ||||
13d13d13d13#D13
EUW (#8) |
72.4% | ||||
i go pew#EUW
EUW (#9) |
67.6% | ||||
Sosa#cdz
EUW (#10) |
68.9% | ||||