0.0%
Phổ biến
44.5%
Tỷ Lệ Thắng
13.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 86.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Giày
Phổ biến: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (AD Carry)
Carzzy
12 /
9 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carzzy
16 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 68.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ĐẹpTrai PartTime#2611
VN (#1) |
81.4% | ||||
pangolin13510#SWAG
EUW (#2) |
77.1% | ||||
oner zeus faker#VN2
VN (#3) |
73.6% | ||||
loirinha#s2s2
BR (#4) |
77.2% | ||||
Huevo#2905
LAS (#5) |
73.1% | ||||
08조정훈#qnzo
KR (#6) |
78.3% | ||||
GordoEscopetinha#BR1
BR (#7) |
73.0% | ||||
赵源鸿#0426
OCE (#8) |
71.9% | ||||
Daredevil#ami
PH (#9) |
71.6% | ||||
Yoons 1#EUW
EUW (#10) |
71.2% | ||||