0.1%
Phổ biến
45.5%
Tỷ Lệ Thắng
4.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 74.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Teemo (AD Carry)
Tomo
2 /
9 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tomo
0 /
3 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Tomo
6 /
2 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Tomo
4 /
3 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tomo
2 /
1 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lucys lover#angel
EUW (#1) |
73.0% | ||||
thanhkhanh#12345
VN (#2) |
72.3% | ||||
FOFO44#KR1
KR (#3) |
75.4% | ||||
AngelDacy#LAS
LAS (#4) |
66.0% | ||||
찡긋맨#KR1
KR (#5) |
68.7% | ||||
멧돼연우#123
KR (#6) |
70.2% | ||||
Ternurin#Beez
LAN (#7) |
64.6% | ||||
티 신#KR1
KR (#8) |
63.7% | ||||
EvsCôẤychỉLàBạn#12589
VN (#9) |
66.0% | ||||
애비션#KR1
KR (#10) |
63.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 23,288,456 | |
2. | 11,395,639 | |
3. | 10,625,741 | |
4. | 9,681,738 | |
5. | 9,607,391 | |